Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất LAN

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Redsky#tired
Redsky#tired
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 6.9 /
4.5 /
7.9
90
2.
Quirky Queencard#Gamb
Quirky Queencard#Gamb
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.9% 5.2 /
4.4 /
8.9
114
3.
DrShadow#LAN
DrShadow#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.3% 8.9 /
3.6 /
8.8
76
4.
Shinsêi#LAN
Shinsêi#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.5 /
4.1 /
9.8
53
5.
Alias elvergitas#LAN
Alias elvergitas#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.6 /
6.8 /
9.1
108
6.
FadeOut1807#LAN
FadeOut1807#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.1 /
3.7 /
8.8
188
7.
DarpSlayer#LAN
DarpSlayer#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 5.6 /
5.1 /
11.1
117
8.
devilstar1#LAN
devilstar1#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.6 /
3.9 /
10.0
218
9.
CorteDePapel#LAN
CorteDePapel#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.6 /
4.9 /
10.0
292
10.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.0 /
5.2 /
10.5
97
11.
Vpr#420
Vpr#420
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.5 /
4.1 /
7.4
96
12.
Xcape Abuser#LAN
Xcape Abuser#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.2 /
5.8 /
7.5
56
13.
Maito Gai#Naru
Maito Gai#Naru
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 4.7 /
2.9 /
8.5
67
14.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 5.9 /
5.6 /
9.3
66
15.
Kisin3#2994
Kisin3#2994
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.0 /
6.7 /
9.1
323
16.
Athenea#LAN
Athenea#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.3 /
4.2 /
10.6
131
17.
TOC Quieto#Compa
TOC Quieto#Compa
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.4 /
6.3 /
10.5
56
18.
PZY Sora#LAN
PZY Sora#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 7.6 /
6.2 /
8.1
171
19.
zebton#LAN
zebton#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.4% 6.6 /
5.4 /
7.5
88
20.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 5.5 /
6.1 /
8.6
116
21.
Lulu Obsidian#LAN23
Lulu Obsidian#LAN23
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.7 /
4.5 /
8.9
144
22.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.6 /
4.2 /
8.2
69
23.
Sasuke541#LAN
Sasuke541#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.7 /
5.2 /
8.5
145
24.
TexPiku#LAN
TexPiku#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.6 /
7.4 /
9.6
167
25.
NaviFighter#LAN
NaviFighter#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.4 /
5.3 /
6.4
50
26.
Shisui#KATON
Shisui#KATON
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.5 /
6.1 /
6.7
49
27.
lucidez#sol
lucidez#sol
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.4 /
3.9 /
7.0
201
28.
Corzger#LAN
Corzger#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.9% 6.9 /
5.7 /
11.7
83
29.
AxelCM#2021
AxelCM#2021
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.5 /
6.0 /
7.8
195
30.
GetPanda#0706
GetPanda#0706
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.1 /
4.9 /
8.3
44
31.
Coffee Enjoyer#3065
Coffee Enjoyer#3065
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 55.1% 7.3 /
5.4 /
8.3
49
32.
Zediahc#LAN
Zediahc#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.0% 6.5 /
7.1 /
9.0
100
33.
Liadz#55555
Liadz#55555
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.9 /
6.6 /
8.7
87
34.
Takiz#Doll
Takiz#Doll
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 6.2 /
5.8 /
8.3
114
35.
Gâmbit#LAN
Gâmbit#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 5.8 /
4.6 /
9.0
184
36.
twisted king#LAN
twisted king#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 5.6 /
4.3 /
9.1
153
37.
Christofer Robin#LAN
Christofer Robin#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.2 /
6.8 /
11.6
52
38.
Hide on bush SKT#LCK
Hide on bush SKT#LCK
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.2 /
8.6
40
39.
Yuta Okkotsu#Bazu
Yuta Okkotsu#Bazu
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.5% 6.9 /
5.2 /
7.4
34
40.
Místico#sxo
Místico#sxo
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.8% 7.0 /
6.8 /
7.9
90
41.
zorenn#LAN
zorenn#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.8% 8.0 /
5.7 /
7.5
58
42.
Shinsito#SPD
Shinsito#SPD
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 64.9% 7.6 /
6.5 /
9.3
57
43.
Snar Lost#LAN
Snar Lost#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.5% 8.9 /
5.2 /
9.0
55
44.
Zenki#LAN
Zenki#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.3 /
6.6 /
9.3
38
45.
Vinzz#LAN
Vinzz#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.0 /
5.3 /
11.1
38
46.
iDarkerox#LAN
iDarkerox#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.0% 8.0 /
6.0 /
7.1
42
47.
Useless Fate#unu
Useless Fate#unu
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 5.4 /
5.0 /
8.0
108
48.
To the top#gg1
To the top#gg1
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 61.5% 6.6 /
5.8 /
9.2
52
49.
o Papi Juancho o#13991
o Papi Juancho o#13991
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 7.1 /
6.3 /
10.1
56
50.
Jekayala#Hunt
Jekayala#Hunt
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.7 /
8.6
36
51.
Santi oWo#LAN
Santi oWo#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 4.5 /
6.4 /
10.3
53
52.
W70#LAN
W70#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.9% 8.5 /
5.6 /
7.9
61
53.
Solatium#LAN
Solatium#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.9% 7.2 /
5.6 /
8.1
57
54.
Kattarxis#LAN
Kattarxis#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.3 /
8.4
40
55.
josper#LAN
josper#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.9% 7.0 /
4.6 /
10.1
51
56.
Flancito Lover#BGX
Flancito Lover#BGX
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 10.9 /
6.7 /
7.5
46
57.
Adrian Hates#LAN
Adrian Hates#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 69.8% 11.1 /
3.9 /
10.2
63
58.
bogator#LAN
bogator#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.9% 5.9 /
4.4 /
12.2
138
59.
DaniYep#LAN
DaniYep#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.5% 6.8 /
6.0 /
9.4
220
60.
50 Shades of Vex#LAN
50 Shades of Vex#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 6.3 /
6.1 /
8.7
49
61.
Kamø#LAN
Kamø#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 7.3 /
5.7 /
8.5
51
62.
TMD Jeriko#LAN
TMD Jeriko#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.9% 6.3 /
5.4 /
10.8
45
63.
KilJaeden#123
KilJaeden#123
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 9.9 /
6.7 /
10.3
52
64.
Lirala#LAN
Lirala#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.4% 6.4 /
4.9 /
9.4
59
65.
Mr Fahrenheitt#200º
Mr Fahrenheitt#200º
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 6.4 /
5.3 /
9.6
29
66.
FEH Wis#LAN
FEH Wis#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.8% 6.2 /
5.4 /
9.8
89
67.
Ilus#8880
Ilus#8880
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.4 /
5.7 /
7.2
34
68.
6w1DEX53p451H45w#3860
6w1DEX53p451H45w#3860
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.2% 5.2 /
3.1 /
8.1
177
69.
King KiIIer#LAN
King KiIIer#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.9% 7.6 /
6.0 /
9.0
63
70.
Gorthaur#6866
Gorthaur#6866
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.5% 6.7 /
6.4 /
10.0
73
71.
TheChekes#LAN
TheChekes#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.1 /
5.4 /
9.1
78
72.
Etéreo#0112
Etéreo#0112
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.7 /
5.8 /
9.2
45
73.
minichocktwo#LAN
minichocktwo#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 68.9% 6.9 /
5.4 /
9.2
45
74.
Iyuqui#ANS
Iyuqui#ANS
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.4% 8.5 /
7.3 /
10.2
151
75.
Acuarelas#LAN
Acuarelas#LAN
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 8.2 /
4.4 /
7.0
25
76.
Showcide#Showi
Showcide#Showi
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.3% 6.3 /
6.5 /
8.3
49
77.
GRAVES ASSASSIN#LAN
GRAVES ASSASSIN#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.4% 8.3 /
7.5 /
9.0
45
78.
Beach Goth#LAN
Beach Goth#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.3 /
4.1 /
10.1
183
79.
DarkMagician#Irga
DarkMagician#Irga
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 65.6% 7.3 /
6.0 /
9.5
90
80.
KMSO#LAN
KMSO#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.8% 6.8 /
8.1 /
8.1
53
81.
Ornnyx#ONYX
Ornnyx#ONYX
LAN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 4.8 /
4.7 /
7.0
41
82.
Sunlight Heart#LAN
Sunlight Heart#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.0% 6.2 /
4.2 /
8.1
77
83.
whelidol#comic
whelidol#comic
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.5% 4.8 /
4.4 /
8.8
29
84.
Rodizone#LAN
Rodizone#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.1% 7.1 /
6.1 /
7.7
105
85.
CagoEnLaPoceta#Sleep
CagoEnLaPoceta#Sleep
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 6.5 /
6.3 /
6.8
54
86.
KSO Insane#LAN
KSO Insane#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.3% 6.1 /
7.2 /
9.1
135
87.
Adámastos#LAN
Adámastos#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.0% 8.1 /
6.8 /
8.2
81
88.
thepulga1#LAN
thepulga1#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.1% 5.7 /
6.0 /
8.3
52
89.
hey im leo#LAN
hey im leo#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 10.9 /
6.9 /
6.6
53
90.
TonyStyles#LAN
TonyStyles#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.0% 6.6 /
5.2 /
10.8
93
91.
Jure#LAN
Jure#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.0 /
5.5 /
8.5
31
92.
Terrrorista#LAN
Terrrorista#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 9.4 /
7.1 /
5.5
53
93.
ERL MadshotQQ#GOAT
ERL MadshotQQ#GOAT
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường trên Kim Cương III 71.1% 8.3 /
5.8 /
7.0
38
94.
LAOR#LAN
LAOR#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.7% 7.8 /
6.0 /
8.6
201
95.
LasPleyades#LAN
LasPleyades#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.7% 8.9 /
5.7 /
8.4
60
96.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 46.8% 5.6 /
6.1 /
7.5
47
97.
Mitzrael#LAN
Mitzrael#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.3% 9.0 /
4.8 /
7.4
41
98.
NimbusRecantø#LAN
NimbusRecantø#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.4% 5.5 /
4.6 /
9.1
56
99.
niño verde#LAN
niño verde#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.3% 7.5 /
4.5 /
8.6
86
100.
LoboDarka#LAN
LoboDarka#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.2% 6.6 /
6.4 /
8.4
49