Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wu ji bi fan#1001
Wu ji bi fan#1001
LAN (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 7.5 /
4.7 /
8.6
56
2.
CairosHell#LAN
CairosHell#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.3 /
4.6 /
8.7
164
3.
why#sigh
why#sigh
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.3 /
7.3
58
4.
Buda#Shifo
Buda#Shifo
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.3 /
4.6 /
7.8
225
5.
FlamingNachos#2424
FlamingNachos#2424
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 6.5 /
5.8 /
9.6
128
6.
ElPollo#123
ElPollo#123
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.3 /
5.6 /
8.2
96
7.
BuhitoFlamerUwU#LAN
BuhitoFlamerUwU#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.0 /
4.4 /
8.9
168
8.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 5.9 /
5.3 /
9.8
50
9.
KaÐea#LAN
KaÐea#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.1 /
5.2 /
8.2
53
10.
1deathmentalb0om#LAN
1deathmentalb0om#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 5.8 /
3.7 /
9.4
46
11.
Compa del toci#LAN
Compa del toci#LAN
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.8% 6.7 /
6.5 /
10.0
48
12.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.8 /
6.4 /
8.1
54
13.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 6.6 /
6.2 /
7.8
54
14.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 53.8% 4.6 /
5.9 /
10.9
80
15.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 7.5 /
4.9 /
8.4
59
16.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.0 /
5.4 /
7.4
70
17.
AdGapp#55015
AdGapp#55015
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.3 /
5.4 /
8.4
73
18.
Halfzy#LAN
Halfzy#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 4.5 /
7.7 /
11.2
70
19.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.1 /
7.7 /
14.6
42
20.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.3 /
6.2 /
8.3
64
21.
Light#귀여워
Light#귀여워
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.0% 8.5 /
3.3 /
8.3
30
22.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.9 /
7.6 /
8.8
51
23.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 6.5 /
4.9 /
7.5
46
24.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.5% 2.5 /
5.8 /
14.2
46
25.
ADditto#ACHE
ADditto#ACHE
LAN (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 9.0 /
4.2 /
7.4
55
26.
macaco#AFK
macaco#AFK
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.8 /
5.8 /
8.2
157
27.
aNNz#LAN
aNNz#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 7.5 /
6.1 /
8.7
87
28.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.2 /
6.2 /
8.7
61
29.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.5 /
6.8 /
9.4
74
30.
Sleekhell#LAN
Sleekhell#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.8 /
5.0 /
8.9
101
31.
ØriginFørt#G3LI
ØriginFørt#G3LI
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 5.1 /
4.9 /
9.3
30
32.
Raikiri125#LAN
Raikiri125#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.4 /
6.6 /
9.0
46
33.
Kirashuta#2004
Kirashuta#2004
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 5.6 /
4.3 /
7.5
56
34.
BMB Ryu Minseok#1224
BMB Ryu Minseok#1224
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.9 /
8.9
48
35.
Hasuki#aaa
Hasuki#aaa
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.8 /
8.1
40
36.
GB2 BufonRi#2112
GB2 BufonRi#2112
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 7.1 /
4.5 /
8.3
31
37.
Ditto OuO#LAN
Ditto OuO#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 86.7% 8.7 /
5.4 /
10.1
30
38.
Slinki#Ashe
Slinki#Ashe
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.8 /
6.0 /
9.6
50
39.
Ylich#LAN
Ylich#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 7.1 /
4.7 /
10.4
53
40.
Mitsuha yamano#LAN
Mitsuha yamano#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.6 /
6.7 /
8.1
56
41.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 6.3 /
5.4 /
8.9
36
42.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 67.1% 7.7 /
6.7 /
6.6
70
43.
SunRaku#Moon
SunRaku#Moon
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.4% 7.3 /
6.0 /
10.4
104
44.
WorstAim#SAO
WorstAim#SAO
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 6.4 /
7.0 /
8.2
79
45.
IB xСадистскийW#666
IB xСадистскийW#666
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.9% 6.6 /
4.7 /
9.2
73
46.
3L Frost#LAN
3L Frost#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 9.0 /
6.2 /
8.8
50
47.
Anubis#EVO
Anubis#EVO
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 9.1 /
6.9 /
9.4
55
48.
Jesus Sanmiguel#LAN
Jesus Sanmiguel#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.3% 10.3 /
6.0 /
9.5
104
49.
Casitsburbuja#2582
Casitsburbuja#2582
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 6.4 /
5.1 /
8.3
86
50.
AryaZu#LAN
AryaZu#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.8% 6.5 /
5.3 /
9.7
118
51.
Snow Arrow#LAN
Snow Arrow#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 7.2 /
6.4 /
11.1
29
52.
RmrSays#LAN
RmrSays#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 5.8 /
6.5 /
9.7
66
53.
Frost#13257
Frost#13257
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 5.4 /
6.5 /
8.2
107
54.
Coalts#LAN
Coalts#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.9 /
5.5 /
8.3
35
55.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.3 /
5.5 /
9.6
57
56.
Kalashnikov#Music
Kalashnikov#Music
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.3 /
5.5 /
9.4
53
57.
GANK BOT DEMIAN#PLIS
GANK BOT DEMIAN#PLIS
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 6.3 /
9.5 /
9.2
60
58.
ShinigamisX#LAN
ShinigamisX#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.2% 4.8 /
7.1 /
15.8
57
59.
CHD Sterben#LAN
CHD Sterben#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 3.2 /
7.1 /
12.2
45
60.
NyoMon#LAN
NyoMon#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.1% 7.5 /
7.0 /
8.5
87
61.
ChallengerDeZaun#lisan
ChallengerDeZaun#lisan
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.0 /
7.0 /
10.6
51
62.
LY1 Mr Lonely#LY1
LY1 Mr Lonely#LY1
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.5 /
6.1 /
9.1
30
63.
Canelita#LAN
Canelita#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 9.5 /
6.3 /
7.9
76
64.
Lin21#LAN
Lin21#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 6.4 /
5.1 /
8.2
65
65.
TFT RoditoH#DRVN
TFT RoditoH#DRVN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 40.0% 5.6 /
6.6 /
8.8
115
66.
T1 Ñumañuchi#LAN
T1 Ñumañuchi#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.9 /
5.8 /
9.4
40
67.
chulezerolive#LAN
chulezerolive#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.6% 7.4 /
4.8 /
8.7
66
68.
Elerick7#LATAM
Elerick7#LATAM
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.4% 6.7 /
6.0 /
10.1
89
69.
elmeromero#703
elmeromero#703
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 6.0 /
4.8 /
8.6
58
70.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.6 /
7.5
42
71.
Enwah#LAN
Enwah#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 6.9 /
7.2 /
10.0
93
72.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.8% 3.0 /
7.5 /
12.7
79
73.
Gumaki#LAN
Gumaki#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.1 /
4.1 /
8.3
32
74.
Cesar#LAN96
Cesar#LAN96
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.3 /
9.6 /
10.3
119
75.
PapsCharly#LAN
PapsCharly#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 6.6 /
6.0 /
9.8
68
76.
Stahil#LAN
Stahil#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.9 /
4.7 /
8.8
53
77.
H4S A KEY#LAN
H4S A KEY#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.6% 7.8 /
6.2 /
9.8
90
78.
Thragg#CT080
Thragg#CT080
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.0% 7.2 /
6.3 /
8.7
50
79.
PEGGY NightFox#LAN
PEGGY NightFox#LAN
LAN (#79)
AD Carry - 63.6% 7.3 /
5.7 /
7.5
55
80.
El cayo#LAN
El cayo#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.5% 5.0 /
6.5 /
8.7
53
81.
El MissKlis#arrow
El MissKlis#arrow
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.9% 8.0 /
5.7 /
10.5
64
82.
Aoi Todo#3989
Aoi Todo#3989
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.3% 8.1 /
7.1 /
11.6
13
83.
Sepyrot#LAN
Sepyrot#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.0% 6.6 /
5.3 /
9.4
261
84.
El Seguro Reinnl#LAN
El Seguro Reinnl#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.5% 6.6 /
6.0 /
9.8
158
85.
Archer#CRC17
Archer#CRC17
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 46.7% 3.8 /
6.5 /
11.8
45
86.
XqualoX#LAN
XqualoX#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 8.3 /
6.7 /
9.6
66
87.
No More KaiSa#LAN
No More KaiSa#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.3% 6.0 /
4.4 /
9.2
42
88.
23412341234#Sad
23412341234#Sad
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.8% 7.7 /
5.5 /
9.2
83
89.
Nÿxh#üüüü
Nÿxh#üüüü
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.9 /
6.1 /
8.9
111
90.
Dabuk Zoldyck#LAN
Dabuk Zoldyck#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.7% 6.9 /
5.9 /
8.3
169
91.
íLex#LAN
íLex#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.3% 8.8 /
5.6 /
9.8
104
92.
AÑUDEME SEÑO#LAN
AÑUDEME SEÑO#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.1% 6.8 /
6.4 /
10.7
38
93.
Gøtty#LAN
Gøtty#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.4% 7.5 /
5.7 /
9.8
220
94.
RICOLAS#MUA
RICOLAS#MUA
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 7.7 /
3.7 /
9.8
11
95.
RudeusSy#LAN
RudeusSy#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.5% 6.6 /
5.5 /
9.3
84
96.
escaloneta#LAN
escaloneta#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 7.4 /
5.2 /
9.2
48
97.
ScripThur#LAN
ScripThur#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.8% 6.2 /
5.5 /
9.6
33
98.
łƒøxł łßønÿł#8128
łƒøxł łßønÿł#8128
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.2% 11.2 /
6.4 /
10.7
42
99.
KR Pany#LAN
KR Pany#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.9% 8.4 /
6.4 /
9.9
74
100.
Emil#LAN
Emil#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.3 /
6.7 /
9.2
107