Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất BR

Người chơi Kindred xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
guaxinim voador#Hyoga
guaxinim voador#Hyoga
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.9 /
4.9 /
6.7
79
2.
Marron#8635
Marron#8635
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 9.0 /
3.7 /
8.4
46
3.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.3% 11.1 /
5.8 /
8.9
47
4.
rikki#damn
rikki#damn
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.0 /
4.8 /
8.0
61
5.
sneaky sneaky#laura
sneaky sneaky#laura
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.2 /
7.0 /
8.1
87
6.
乱箭之舞#C1CHN
乱箭之舞#C1CHN
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 10.6 /
5.6 /
7.4
59
7.
Levi1#Acker
Levi1#Acker
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.7 /
6.3 /
8.5
50
8.
adrian#xsm
adrian#xsm
BR (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.8% 9.1 /
5.3 /
8.3
80
9.
anato#hxh
anato#hxh
BR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 7.8 /
4.9 /
8.2
65
10.
Tiltarina#OGN
Tiltarina#OGN
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.6 /
5.3 /
7.3
58
11.
eerikis#MIC
eerikis#MIC
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 7.8 /
5.3 /
7.2
106
12.
Kacomu#BR1
Kacomu#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.4 /
6.2 /
7.4
107
13.
relíquiA#2018
relíquiA#2018
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 9.3 /
6.2 /
9.1
55
14.
Echinus#BR15
Echinus#BR15
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.4 /
7.2 /
7.5
90
15.
Piritubano#PRT
Piritubano#PRT
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.3 /
5.9 /
8.2
50
16.
JKG Nappy#BR0
JKG Nappy#BR0
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 6.8 /
4.6 /
7.3
202
17.
Robertin de Kayn#Kayn2
Robertin de Kayn#Kayn2
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.1 /
5.0 /
8.1
78
18.
Łoηie#emi
Łoηie#emi
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.0 /
7.4 /
6.5
62
19.
Mid Aprendendo#iRUIM
Mid Aprendendo#iRUIM
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.6 /
6.2 /
8.1
144
20.
bruna master yi#coito
bruna master yi#coito
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.9 /
5.1 /
8.3
60
21.
playboy pobre#BR1
playboy pobre#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.8 /
5.7 /
7.6
114
22.
vnx084#084
vnx084#084
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.7 /
4.8 /
6.8
68
23.
Anonimato TotaI#BR1
Anonimato TotaI#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.6 /
5.8 /
6.8
74
24.
sixsixsix666#MCIG
sixsixsix666#MCIG
BR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 8.7 /
4.9 /
7.1
121
25.
MIL MANEIRAS#sagaz
MIL MANEIRAS#sagaz
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 12.2 /
8.7 /
8.1
63
26.
daiben#BR1
daiben#BR1
BR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 7.1 /
4.8 /
7.7
192
27.
JAKE THE DOG#KING
JAKE THE DOG#KING
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.2 /
5.6 /
7.5
209
28.
Dhominik#GOAT
Dhominik#GOAT
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.4 /
6.1 /
7.5
52
29.
Chosen#0608
Chosen#0608
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 7.8 /
5.2 /
7.6
80
30.
Kindred#yokaz
Kindred#yokaz
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 10.2 /
5.8 /
6.7
235
31.
Henov#BR1
Henov#BR1
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 9.0 /
6.5 /
7.6
121
32.
sllss#7518C
sllss#7518C
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.4 /
8.0
49
33.
Funky#Dog
Funky#Dog
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 9.4 /
5.0 /
6.9
45
34.
Junichi#1707
Junichi#1707
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.3 /
6.2 /
7.6
80
35.
é o pai né xero#222
é o pai né xero#222
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 6.1 /
5.0 /
8.4
46
36.
SmurfdolucasZ#01JG
SmurfdolucasZ#01JG
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.8 /
5.5 /
7.8
64
37.
p n#papa
p n#papa
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.6 /
6.3 /
9.0
72
38.
xReyals#BR1
xReyals#BR1
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 8.3 /
6.5 /
7.5
62
39.
Coelho#BR96
Coelho#BR96
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.6 /
5.4 /
6.3
78
40.
Hayatô#BR1
Hayatô#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.0 /
5.8 /
7.6
246
41.
Kyo#edel
Kyo#edel
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.9% 7.8 /
5.1 /
7.5
694
42.
Said#0123
Said#0123
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.6 /
6.7 /
8.2
345
43.
mahito#z z
mahito#z z
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 11.9 /
5.6 /
6.9
42
44.
VHomes#7777
VHomes#7777
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.1 /
6.8 /
8.0
286
45.
Mates1#BR1
Mates1#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.4 /
6.1 /
7.5
80
46.
booscare#EU1
booscare#EU1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.4 /
5.3 /
7.6
149
47.
Jin Myung#BR1
Jin Myung#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 6.4 /
5.8 /
9.2
143
48.
Pecker7#BR1
Pecker7#BR1
BR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 6.7 /
5.8 /
6.0
75
49.
Hide on bush#untch
Hide on bush#untch
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.0 /
6.1 /
6.4
47
50.
Gamy#one
Gamy#one
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.0 /
7.0 /
7.3
243
51.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.8 /
6.2 /
7.8
211
52.
NT Duds#BR1
NT Duds#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.1 /
7.2 /
8.7
56
53.
MachadoAQ#AXEAQ
MachadoAQ#AXEAQ
BR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.8% 18.1 /
7.2 /
7.9
88
54.
G u s t a v o#bldt
G u s t a v o#bldt
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.4 /
6.1 /
8.1
153
55.
Haggen#xTKTx
Haggen#xTKTx
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.0 /
6.5 /
8.0
86
56.
Sohei#7807
Sohei#7807
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 9.7 /
6.1 /
7.9
52
57.
TJRC#1038
TJRC#1038
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.9 /
5.0 /
7.6
86
58.
FA skfjah#0808
FA skfjah#0808
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.3 /
5.4 /
7.8
43
59.
RvzinX#BR1
RvzinX#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.6 /
5.7 /
7.9
98
60.
Killua#welly
Killua#welly
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 10.4 /
7.7 /
7.5
41
61.
Robertin de Kayn#Kayn
Robertin de Kayn#Kayn
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.2% 6.2 /
4.9 /
6.7
215
62.
Rabbitos#BR1
Rabbitos#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.2 /
7.1 /
7.5
270
63.
vichnaya pamyat#7777
vichnaya pamyat#7777
BR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.5% 9.3 /
6.3 /
8.9
44
64.
BLTK#TK07
BLTK#TK07
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 6.5 /
6.7 /
7.1
185
65.
Sayntz#BR1
Sayntz#BR1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.8 /
5.5 /
7.3
1243
66.
Vito#azeit
Vito#azeit
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.4 /
6.0 /
8.4
169
67.
yracs#BR1
yracs#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.7 /
6.6 /
7.1
60
68.
Lâmina do Vento#1704
Lâmina do Vento#1704
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.7 /
5.6 /
7.6
70
69.
Time Out 504#Maski
Time Out 504#Maski
BR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 9.3 /
6.3 /
8.3
50
70.
chainsaw#VASCO
chainsaw#VASCO
BR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.5% 8.2 /
7.0 /
8.3
52
71.
21 21 21#BR1
21 21 21#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.6 /
5.5 /
7.6
33
72.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 8.4 /
4.8 /
6.2
64
73.
ktchoro#ktwuk
ktchoro#ktwuk
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.4 /
7.6 /
7.3
94
74.
jigy#024
jigy#024
BR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.6% 15.0 /
6.2 /
8.1
38
75.
luk#show
luk#show
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.6 /
4.9 /
7.8
35
76.
Doomedy#7521
Doomedy#7521
BR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.1% 8.2 /
5.1 /
8.0
56
77.
matador colosal#BR1
matador colosal#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.8 /
6.2 /
6.6
53
78.
miss you#zelia
miss you#zelia
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 10.6 /
4.9 /
9.7
46
79.
SolelyLucas#6969
SolelyLucas#6969
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 10.4 /
6.6 /
7.4
97
80.
Sheep of Fate#BR1
Sheep of Fate#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.5 /
4.9 /
7.9
231
81.
Alastor#Habin
Alastor#Habin
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.6% 6.7 /
5.6 /
7.7
137
82.
método#argu
método#argu
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.2 /
6.7 /
7.1
53
83.
dango balango#tuxas
dango balango#tuxas
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.3 /
5.8 /
6.6
38
84.
FULLCLEAR#FEAR
FULLCLEAR#FEAR
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.7 /
6.7
39
85.
marani#5143
marani#5143
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 6.9 /
8.4 /
7.0
135
86.
ACT AHK GIGABYTE#BR1
ACT AHK GIGABYTE#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 7.4 /
5.5 /
10.6
31
87.
Loney#Blue
Loney#Blue
BR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 10.3 /
7.2 /
8.1
75
88.
prime felps#BR2
prime felps#BR2
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.6% 8.3 /
5.0 /
6.7
63
89.
mahito#BR01
mahito#BR01
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 7.7 /
5.6 /
6.8
73
90.
mello#point
mello#point
BR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.9% 9.8 /
4.9 /
7.3
97
91.
Princesa#Sona
Princesa#Sona
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.0 /
8.6 /
7.3
111
92.
Messmer#gio7
Messmer#gio7
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.8 /
5.1 /
7.7
66
93.
homura akemi#abyss
homura akemi#abyss
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.4 /
6.7 /
6.1
40
94.
underage girI#twt
underage girI#twt
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 10.1 /
4.8 /
6.6
39
95.
VonDeadpan#BRA1
VonDeadpan#BRA1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 12.0 /
2.8 /
5.6
23
96.
Bolanda#BR1
Bolanda#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.5 /
6.3 /
9.2
42
97.
Ovelhando#1809
Ovelhando#1809
BR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 8.8 /
7.4 /
8.0
72
98.
Super Jumento#BR1
Super Jumento#BR1
BR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.2% 6.6 /
5.5 /
8.6
65
99.
marcos pestinha#BR1
marcos pestinha#BR1
BR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 10.1 /
7.5 /
9.0
62
100.
bleeding neck#BR1
bleeding neck#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 13.0 /
5.6 /
7.4
27