Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất BR

Người chơi Gragas xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
matahn#mat13
matahn#mat13
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 5.3 /
3.8 /
7.8
65
2.
Hiram#BR1
Hiram#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.2 /
5.0 /
7.8
49
3.
Avalon#Astrx
Avalon#Astrx
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.2 /
4.6 /
7.4
62
4.
Ghostic#0909
Ghostic#0909
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.1 /
6.8 /
8.0
49
5.
Leecampeizin#yesir
Leecampeizin#yesir
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.2% 8.1 /
4.8 /
11.0
45
6.
Tezani#BR1
Tezani#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.3 /
5.1 /
5.9
100
7.
pithon#2275
pithon#2275
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.6 /
4.2 /
6.1
111
8.
Boogie Woogie#Gii
Boogie Woogie#Gii
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.1 /
4.7 /
5.6
52
9.
Maniac#graga
Maniac#graga
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.3 /
7.5 /
12.2
150
10.
sebastian#ssy
sebastian#ssy
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 9.9 /
5.9 /
10.4
54
11.
yagogon#goat
yagogon#goat
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.6 /
5.6 /
8.5
61
12.
Buzaca#1337
Buzaca#1337
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.0 /
3.4 /
8.4
110
13.
Hirotto#4002
Hirotto#4002
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.0 /
4.4 /
8.7
89
14.
D1FF#2424
D1FF#2424
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.6 /
4.1 /
7.4
49
15.
Pau de Carga#1010
Pau de Carga#1010
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 6.8 /
4.4 /
6.9
155
16.
Izaki#82090
Izaki#82090
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.4 /
8.7
66
17.
paiN Vidal#vdl
paiN Vidal#vdl
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.9 /
8.1
55
18.
iBliitzcrank#crank
iBliitzcrank#crank
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.3 /
7.3
47
19.
cann4bis#BR1
cann4bis#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.0 /
6.4 /
8.7
132
20.
T I B I L L#001
T I B I L L#001
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.8% 6.2 /
5.6 /
6.9
224
21.
Raphão#Raven
Raphão#Raven
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.2 /
2.8 /
6.4
52
22.
Hiro415#4714
Hiro415#4714
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.3 /
3.9 /
8.0
83
23.
RTS Prometheus#RTS
RTS Prometheus#RTS
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.2 /
5.7 /
7.6
70
24.
ACE Gallow#0001
ACE Gallow#0001
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.8 /
8.7
55
25.
Mattos#Cara
Mattos#Cara
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.6 /
4.7 /
8.0
266
26.
CasadasEater#BR1
CasadasEater#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
4.1 /
6.3
95
27.
caiovrgoes#yasuo
caiovrgoes#yasuo
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.7 /
5.3 /
7.5
47
28.
NewArticWolf#Br011
NewArticWolf#Br011
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.5 /
5.0 /
9.0
87
29.
Komatsu#BR1
Komatsu#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.9 /
5.3 /
8.9
69
30.
Biel o Advogado#BR1
Biel o Advogado#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.5 /
4.6 /
7.8
62
31.
Hall of Egress#723
Hall of Egress#723
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.9 /
4.8 /
6.4
59
32.
velho goiaba#Drts
velho goiaba#Drts
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.9 /
6.7 /
8.5
51
33.
Bragragas#bomba
Bragragas#bomba
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
4.8 /
6.1
103
34.
NICO ANSIEDADES#VOZES
NICO ANSIEDADES#VOZES
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.0% 5.7 /
3.7 /
5.7
122
35.
gutzxz#BR1
gutzxz#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.3 /
4.0 /
5.8
51
36.
Gragas paizao#BR1
Gragas paizao#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 10.1 /
5.0 /
7.5
68
37.
MieHe#BR1
MieHe#BR1
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 7.4 /
5.6 /
7.5
118
38.
Magic#Gui
Magic#Gui
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
7.7 /
9.2
63
39.
G2 jonydocoxa#BR1
G2 jonydocoxa#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.6 /
5.9 /
7.8
228
40.
batida de carro#tabos
batida de carro#tabos
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.7 /
5.3 /
7.0
212
41.
GordoVelho#Gordo
GordoVelho#Gordo
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 5.5 /
4.3 /
6.8
241
42.
gatomakonhe#BR1
gatomakonhe#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.9 /
6.0 /
7.6
174
43.
brucraft2#BR1
brucraft2#BR1
BR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 5.6 /
5.4 /
7.2
268
44.
Wolhaíksong#BR1
Wolhaíksong#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
4.8 /
7.6
145
45.
Cocoyashi#ESAG
Cocoyashi#ESAG
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.6 /
5.9 /
8.2
53
46.
IG Dionysus#DIO
IG Dionysus#DIO
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 9.4 /
4.9 /
6.7
51
47.
cult leader#demon
cult leader#demon
BR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.5% 9.3 /
4.5 /
8.7
102
48.
Piafuze#BR1
Piafuze#BR1
BR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 66.7% 7.3 /
3.8 /
6.2
72
49.
have no enemies#1947
have no enemies#1947
BR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.6% 8.1 /
5.3 /
9.8
68
50.
The prodigy boy#BR1
The prodigy boy#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.9 /
5.0 /
8.6
50
51.
German Cano#FLULL
German Cano#FLULL
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.5 /
10.9
127
52.
Fonseca#4605
Fonseca#4605
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 7.3 /
4.5 /
5.2
95
53.
Fantinelson#6274
Fantinelson#6274
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 71.8% 6.3 /
6.8 /
9.0
39
54.
Delazeri#BR1
Delazeri#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.9 /
3.9 /
6.5
110
55.
Théks#TKSH
Théks#TKSH
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 8.5 /
3.9 /
5.7
121
56.
zbr11#BR1
zbr11#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.1 /
4.4 /
7.6
73
57.
Draco#GRAGS
Draco#GRAGS
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.8 /
5.2 /
6.9
191
58.
niel#Oooh
niel#Oooh
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 7.1 /
4.3 /
10.2
83
59.
amo exp4rma#BROXA
amo exp4rma#BROXA
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.3 /
7.5 /
8.5
181
60.
CrazzYboY#BR2
CrazzYboY#BR2
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.9 /
7.4 /
9.1
62
61.
ωατεπ ωατεπ#ωατεπ
ωατεπ ωατεπ#ωατεπ
BR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 57.4% 5.7 /
5.9 /
8.0
115
62.
NSB Leecampei#1980
NSB Leecampei#1980
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.4 /
5.9 /
8.9
101
63.
TOP KINGDOM#BR1
TOP KINGDOM#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.0 /
3.4 /
6.3
74
64.
B4nny#BR1
B4nny#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.1 /
3.9 /
6.9
54
65.
ChillAsBuddha#013
ChillAsBuddha#013
BR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 7.7 /
5.8 /
9.3
55
66.
do while#1v5
do while#1v5
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.7 /
5.3 /
9.3
84
67.
amo esse jogo#BR2
amo esse jogo#BR2
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.7 /
8.6
80
68.
menai#qiyan
menai#qiyan
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.2 /
3.5 /
7.5
39
69.
SozinhoÉMelhor#Solo
SozinhoÉMelhor#Solo
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.2 /
3.7 /
7.6
72
70.
tigre#goat
tigre#goat
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.1 /
4.3 /
8.4
49
71.
É O PITUTA XD XD#BR1
É O PITUTA XD XD#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.8 /
5.5 /
6.7
54
72.
Gragas Furtado#FOFÃO
Gragas Furtado#FOFÃO
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.8 /
6.1 /
8.2
60
73.
GorGas#GGGGG
GorGas#GGGGG
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.6 /
7.8
83
74.
LUKETAdaLAMBRETA#BR1
LUKETAdaLAMBRETA#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 3.5 /
3.6 /
6.1
37
75.
vicentebp#duda
vicentebp#duda
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.8 /
6.4 /
6.2
322
76.
iNown#BR1
iNown#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.6 /
6.4
69
77.
Espingardeiro#BR1
Espingardeiro#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.1 /
5.0 /
7.7
99
78.
Daniel#calvo
Daniel#calvo
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 8.6 /
4.9 /
6.5
40
79.
BIXO DA UFABC#BR1
BIXO DA UFABC#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.1 /
5.0 /
6.0
50
80.
DaiDai#Ofc
DaiDai#Ofc
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.5 /
4.8 /
7.1
50
81.
SrBarrigragas#BR1
SrBarrigragas#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.3% 5.9 /
5.5 /
7.7
167
82.
TOKIODK#075
TOKIODK#075
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.9 /
7.3 /
7.8
75
83.
GangPlankNeguin#BR1
GangPlankNeguin#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.9 /
5.9 /
4.8
174
84.
Ricardinho#MAO
Ricardinho#MAO
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 9.5 /
4.4 /
10.3
57
85.
FemboyBonito#Kiutt
FemboyBonito#Kiutt
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.7 /
6.1 /
8.7
49
86.
boynecologist gr#agas
boynecologist gr#agas
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.4 /
5.0 /
6.5
99
87.
Marcão do Rodo#3122
Marcão do Rodo#3122
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 64.6% 9.5 /
4.7 /
7.7
65
88.
Brokad0r#BR1
Brokad0r#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.1 /
5.8 /
10.1
49
89.
Getúlio Gragas#Shion
Getúlio Gragas#Shion
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.5 /
7.1 /
7.3
104
90.
Mochiutinho#BR1
Mochiutinho#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.1 /
6.7 /
7.4
164
91.
Srl#BR6
Srl#BR6
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.4 /
8.7
50
92.
NuraBR#BR1
NuraBR#BR1
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 60.6% 8.4 /
6.1 /
8.5
104
93.
I am Pitomgo#BR1
I am Pitomgo#BR1
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.4 /
6.9
47
94.
Te carrego mo#BR1
Te carrego mo#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.5 /
5.8 /
7.3
160
95.
MarcolaMind#000
MarcolaMind#000
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.2 /
5.1 /
6.5
433
96.
Frambi#BR1
Frambi#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.8 /
5.1 /
9.0
139
97.
Eduzz#BR1
Eduzz#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 4.5 /
4.2 /
7.1
59
98.
Alemas o Gragas#BR1
Alemas o Gragas#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.0% 7.2 /
7.3 /
8.1
263
99.
Susackk#BR1
Susackk#BR1
BR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 65.4% 5.5 /
4.6 /
7.9
81
100.
Magu10#BR1
Magu10#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.9 /
4.4 /
9.5
108