Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
5,341,023 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
1,359,048
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
ARAM
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Smolder
+7.9%
Dr. Mundo
+6.7%
Olaf
-3.4%
Ahri
Đường giữa
Jinx
+6.4%
Azir
+4.0%
Brand
-5.6%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Smolder
+8.1%
Fizz
+11.5%
Shen
-3.6%
Akshan
Đường giữa
Rek'Sai
+5.8%
Corki
+11.7%
Malphite
-4.5%
Alistar
Hỗ Trợ
Smolder
+8.6%
Pantheon
+5.6%
Janna
-6.6%
Amumu
Đi Rừng
Nami
+7.7%
Rengar
+6.8%
Taliyah
-5.7%
Anivia
Đường giữa
Rek'Sai
+7.5%
Malphite
+11.3%
Annie
-4.1%
Annie
Đường giữa
Xin Zhao
+7.3%
Zoe
+6.6%
Viktor
-6.9%
Aphelios
AD Carry
Skarner
+7.8%
Zeri
-0.3%
Kog'Maw
-8.7%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Milio
+6.4%
Ziggs
+6.0%
Zyra
-7.6%
Aurelion Sol
Đường giữa
Rek'Sai
+7.1%
Karma
+7.9%
Naafiri
-5.4%
Azir
Đường giữa
Rek'Sai
+7.0%
Yasuo
+1.1%
Veigar
-9.0%
Bard
Hỗ Trợ
Yorick
+8.0%
Ashe
+12.8%
Sona
+0.4%
Bel'Veth
Đi Rừng
Ivern
+8.7%
Shyvana
+9.0%
Taliyah
-0.8%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Smolder
+9.0%
Ashe
+8.6%
Leona
-4.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
Yorick
+6.4%
Talon
+11.9%
Sona
-10.6%
Braum
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+8.5%
Ashe
+6.1%
Bard
-4.4%
Briar
Đi Rừng
Smolder
+7.8%
Elise
+9.6%
Jax
+1.0%
Caitlyn
AD Carry
Skarner
+7.6%
Kalista
+2.0%
Kog'Maw
-5.3%
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
Veigar
+7.9%
Udyr
+8.6%
Zilean
-11.1%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Nami
+6.6%
Tristana
+11.5%
Taliyah
-5.5%
Cho'Gath
Đường trên
Ivern
+6.0%
Malphite
+6.8%
Urgot
-9.0%
Corki
Đường giữa
Sona
+7.4%
Malphite
+7.4%
Akshan
-9.8%
Darius
Đường trên
Nami
+8.2%
Sion
+1.8%
Ngộ Không
-6.7%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Renata Glasc
+5.9%
Corki
+9.4%
Olaf
-7.1%
Dr. Mundo
Đường trên
Smolder
+7.9%
Pantheon
+14.0%
Warwick
-5.3%
Draven
AD Carry
Skarner
+8.1%
Kalista
+1.6%
Kog'Maw
-6.1%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Nami
+7.4%
Xerath
+14.3%
Galio
-4.0%
Elise
Đi Rừng
Smolder
+9.9%
Nunu & Willump
+5.3%
Skarner
-8.2%
Evelynn
Đi Rừng
Sion
+9.3%
Rammus
+9.8%
Taliyah
+1.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Nami
+5.9%
Ziggs
+5.7%
Nilah
-5.1%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Nilah
+6.7%
Poppy
+4.2%
Rammus
-7.6%
Fiora
Đường trên
Ziggs
+6.7%
Ornn
+8.5%
Tryndamere
-6.2%
Fizz
Đường giữa
Smolder
+8.1%
Zoe
+11.3%
Anivia
-1.8%
Galio
Đường giữa
Rek'Sai
+7.2%
Malphite
+6.4%
Naafiri
-8.5%
Gangplank
Đường trên
Rek'Sai
+8.7%
Vayne
+5.0%
Kled
-7.4%
Garen
Đường trên
Kog'Maw
+8.1%
K'Sante
+6.9%
Camille
-5.3%
Gnar
Đường trên
Kog'Maw
+6.9%
Volibear
+4.1%
Malphite
-8.3%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Skarner
+5.8%
Ngộ Không
+5.7%
Singed
-5.4%
Graves
Đi Rừng
Sona
+6.4%
Sejuani
+1.3%
Skarner
-6.2%
Gwen
Đường trên
Nami
+9.0%
Yorick
+9.0%
Kayle
-9.8%
Hecarim
Đi Rừng
Fiddlesticks
+8.5%
Shyvana
+8.9%
Amumu
-0.6%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Nami
+7.2%
Sylas
+11.5%
Nasus
-7.6%
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
Skarner
+8.1%
Vladimir
+4.7%
Pyke
-10.5%
Illaoi
Đường trên
Nami
+7.4%
Renekton
+5.4%
Mordekaiser
-9.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Nami
+7.4%
Naafiri
+8.8%
Trundle
-12.3%
Ivern
Đi Rừng
Zeri
+6.2%
Nidalee
+7.5%
Lillia
-6.9%
Janna
Hỗ Trợ
Jinx
+7.1%
Pantheon
+3.2%
Sona
-6.3%
Jarvan IV
Đi Rừng
Yorick
+5.6%
Sejuani
+3.5%
Evelynn
-4.5%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Nami
+9.4%
Ngộ Không
+6.0%
Singed
-9.0%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Nami
+6.5%
Lux
+8.7%
Tahm Kench
-7.1%
Jhin
AD Carry
Skarner
+6.1%
Varus
+2.0%
Twitch
-4.6%
Jinx
AD Carry
Skarner
+7.0%
Kalista
+0.4%
Twitch
-7.2%
K'Sante
Đường trên
Smolder
+7.2%
Kennen
+2.3%
Kayle
-8.3%
Kai'Sa
AD Carry
Skarner
+7.0%
Kalista
+5.4%
Nilah
-3.4%
Kalista
AD Carry
Ivern
+5.9%
Aphelios
-0.5%
Nilah
-8.9%
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nilah
+8.6%
Corki
+9.3%
Aurelion Sol
-6.7%
Karthus
Đi Rừng
Rek'Sai
+10.9%
Warwick
+5.4%
Skarner
-5.6%
Kassadin
Đường giữa
Smolder
+8.3%
Corki
+12.3%
Naafiri
-6.4%
Katarina
Đường giữa
Sona
+7.2%
Swain
+13.2%
Diana
+0.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Skarner
+5.8%
Gwen
+10.6%
Nasus
-8.6%
Kayn
Đi Rừng
Yorick
+8.1%
Zac
+7.7%
Talon
+0.7%
Kennen
Đường trên
Ngộ Không
+7.7%
Vayne
+4.5%
Nasus
-9.4%
Kha'Zix
Đi Rừng
Nami
+7.2%
Ekko
+12.0%
Skarner
+2.8%
Kindred
Đi Rừng
Veigar
+6.5%
Karthus
+4.0%
Ivern
-5.6%
Kled
Đường trên
Kog'Maw
+7.9%
Gangplank
+8.2%
Kayle
-6.0%
Kog'Maw
AD Carry
Nami
+7.3%
Varus
+3.3%
Nilah
-10.3%
LeBlanc
Đường giữa
Smolder
+7.0%
Malphite
+12.3%
Naafiri
-0.1%
Lee Sin
Đi Rừng
Nami
+6.7%
Hecarim
+4.3%
Skarner
-6.2%
Leona
Hỗ Trợ
Kog'Maw
+7.2%
Ashe
+5.0%
Taric
-6.2%
Lillia
Đi Rừng
Yorick
+6.1%
Sejuani
+7.0%
Brand
-6.6%
Lissandra
Đường giữa
Yorick
+6.1%
Irelia
+5.8%
Brand
-7.7%
Lucian
AD Carry
Nami
+7.3%
Kalista
+1.7%
Kog'Maw
-5.3%
Lulu
Hỗ Trợ
Jinx
+9.1%
Camille
+4.3%
Sona
-4.5%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Yorick
+7.5%
Corki
+5.8%
Sona
-8.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Kog'Maw
+6.5%
Vayne
+12.0%
Sylas
-9.9%
Malzahar
Đường giữa
Skarner
+7.1%
Zoe
+7.5%
Aurelion Sol
-7.9%
Maokai
Hỗ Trợ
Smolder
+8.2%
Camille
+10.1%
Zilean
-5.3%
Master Yi
Đi Rừng
Veigar
+7.1%
Rengar
+6.1%
Rammus
-5.4%
Milio
Hỗ Trợ
Smolder
+9.2%
Shaco
+5.4%
Bard
-6.7%
Miss Fortune
AD Carry
Sona
+7.2%
Kalista
+8.9%
Nilah
-1.7%
Mordekaiser
Đường trên
Nami
+6.1%
Illaoi
+7.6%
Cassiopeia
-5.7%
Morgana
Hỗ Trợ
Yorick
+7.8%
Nautilus
+2.1%
Janna
-7.4%
Naafiri
Đường giữa
Nami
+7.4%
LeBlanc
+13.1%
Irelia
-6.0%
Nami
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+8.9%
Swain
+3.0%
Maokai
-8.4%
Nasus
Đường trên
Nami
+8.6%
Pantheon
+10.5%
Zac
-4.4%
Nautilus
Hỗ Trợ
Smolder
+8.5%
Ashe
+3.6%
Taric
-7.7%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Jinx
+6.1%
Azir
+5.9%
Zilean
-8.4%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Ziggs
+8.1%
Udyr
+5.6%
Jax
-11.4%
Nidalee
Đi Rừng
Jinx
+7.8%
Karthus
+6.1%
Ivern
-9.7%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Renata Glasc
+8.0%
Kalista
+5.6%
Sivir
-4.7%
Nocturne
Đi Rừng
Veigar
+6.2%
Shyvana
+5.3%
Warwick
-2.1%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Smolder
+7.2%
Rengar
+12.9%
Elise
-0.2%
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
Ziggs
+6.4%
Diana
+8.7%
Vayne
-5.1%
Orianna
Đường giữa
Sona
+7.6%
Azir
+3.6%
Aurelion Sol
-8.2%
Ornn
Đường trên
Smolder
+6.4%
Pantheon
+10.8%
Fiora
-4.8%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Kog'Maw
+7.7%
Hwei
+3.7%
Dr. Mundo
-14.7%
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
Smolder
+7.5%
Tryndamere
+8.9%
Rammus
-10.7%
Pyke
Hỗ Trợ
Smolder
+8.2%
Hwei
+13.0%
Taric
+0.7%
Qiyana
Đường giữa
Nami
+7.8%
Katarina
+13.3%
Diana
+1.6%
Quinn
Đường trên
Veigar
+7.1%
Riven
+13.9%
Malphite
-7.7%
Rakan
Hỗ Trợ
Smolder
+10.3%
Camille
+7.9%
Taric
-2.4%
Rammus
Đi Rừng
Yorick
+10.0%
Poppy
+8.3%
Rek'Sai
-8.3%
Rek'Sai
Đi Rừng
Nami
+10.9%
Rammus
+4.1%
Ivern
-7.5%
Rell
Hỗ Trợ
Nilah
+8.9%
Camille
+8.0%
Vel'Koz
-6.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+9.8%
Pantheon
+5.8%
Sona
-6.3%
Renekton
Đường trên
Ziggs
+7.5%
K'Sante
+6.0%
Illaoi
-7.9%
Rengar
Đi Rừng
Kog'Maw
+8.1%
Udyr
+9.5%
Warwick
-4.0%
Riven
Đường trên
Smolder
+8.1%
Rumble
+4.9%
Quinn
-13.0%
Rumble
Đường trên
Camille
+7.7%
Akali
+6.0%
Tryndamere
-8.6%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Skarner
+6.6%
Teemo
+4.7%
Cassiopeia
-8.9%
Samira
AD Carry
Janna
+8.3%
Kai'Sa
+5.9%
Nilah
-5.1%
Sejuani
Đi Rừng
Kog'Maw
+8.4%
Rengar
+5.2%
Skarner
-8.2%
Senna
Hỗ Trợ
Skarner
+5.6%
Tahm Kench
+3.2%
Vel'Koz
-5.3%
Seraphine
Hỗ Trợ
Ngộ Không
+7.2%
Hwei
+5.8%
Sona
-5.9%
Sett
Đường trên
Smolder
+6.4%
Rumble
+6.3%
Quinn
-6.1%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Smolder
+10.9%
Camille
+8.2%
Milio
-6.3%
Shen
Đường trên
Smolder
+8.0%
Akali
+8.2%
Dr. Mundo
-10.2%
Shyvana
Đi Rừng
Nami
+9.7%
Rammus
+8.0%
Nunu & Willump
-3.2%
Singed
Đường trên
Shen
+6.8%
Jax
+6.3%
Kayle
-9.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Camille
+5.6%
Teemo
+4.8%
Dr. Mundo
-10.7%
Sivir
AD Carry
Nami
+8.8%
Kalista
+4.1%
Twitch
-9.7%
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
Jinx
+6.6%
Talon
+6.7%
Singed
-10.3%
Smolder
AD Carry
Nami
+9.5%
Xayah
-0.7%
Kog'Maw
-9.7%
Sona
Hỗ Trợ
Smolder
+6.8%
Brand
+5.6%
Milio
-6.6%
Soraka
Hỗ Trợ
Smolder
+10.1%
Swain
+9.0%
Nami
+0.3%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nami
+7.7%
Yasuo
+7.6%
Vel'Koz
-9.4%
Sylas
Đường giữa
Smolder
+7.2%
Malphite
+15.6%
Heimerdinger
-7.1%
Syndra
Đường giữa
Skarner
+7.8%
Corki
+6.9%
Malphite
-7.7%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Smolder
+7.9%
Xerath
+8.9%
Milio
-9.1%
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
Rek'Sai
+8.1%
Akali
+5.4%
Anivia
-8.3%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Nami
+8.1%
LeBlanc
+13.8%
Brand
-6.0%
Taric
Hỗ Trợ
Jarvan IV
+6.5%
Pantheon
+9.7%
Zilean
-3.9%
Teemo
Đường trên
Smolder
+9.1%
Vayne
+8.4%
Cassiopeia
-10.5%
Thresh
Hỗ Trợ
Smolder
+8.5%
Karma
+1.8%
Taric
-6.7%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
AD Carry, Đường giữa
Sona
+7.6%
Ziggs
+6.8%
Cassiopeia
-12.2%
Trundle
Đường trên
Veigar
+8.5%
Irelia
+9.5%
Ngộ Không
-5.8%
Tryndamere
Đường trên
Nami
+8.1%
Fiora
+8.3%
Poppy
-10.9%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Jinx
+6.7%
Azir
+7.7%
Jax
-6.2%
Twitch
AD Carry
Janna
+7.7%
Sivir
+6.6%
Nilah
-6.2%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Milio
+8.4%
K'Sante
+4.0%
Ngộ Không
-11.3%
Urgot
Đường trên
Rammus
+9.6%
Cho'Gath
+8.6%
Dr. Mundo
-3.7%
Varus
AD Carry
Rek'Sai
+8.2%
Aphelios
+3.1%
Kog'Maw
-6.5%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Nami
+7.8%
Ziggs
+8.0%
Malphite
-10.5%
Veigar
Đường giữa
Trundle
+6.7%
Azir
+5.8%
Ziggs
-7.3%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Rek'Sai
+7.3%
Swain
+8.1%
Sona
-7.9%
Vex
Đường giữa
Yorick
+7.3%
LeBlanc
+8.1%
Brand
-8.4%
Vi
Đi Rừng
Nami
+7.1%
Sejuani
+4.9%
Olaf
-6.1%
Viego
Đi Rừng
Smolder
+8.2%
Rengar
+2.7%
Volibear
-5.0%
Viktor
Đường giữa
Rek'Sai
+7.8%
Karma
+2.3%
Akshan
-6.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Skarner
+6.3%
Corki
+10.1%
Akshan
-8.4%
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
Nami
+7.9%
K'Sante
+6.5%
Quinn
-5.6%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Kog'Maw
+9.0%
Rengar
+10.2%
Trundle
-5.0%
Xayah
AD Carry
Skarner
+7.5%
Kalista
+1.7%
Kog'Maw
-6.6%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Yorick
+8.8%
Corki
+8.1%
Ekko
-12.7%
Xin Zhao
Đi Rừng
Renata Glasc
+8.5%
Hecarim
+1.7%
Ekko
-4.3%
Yasuo
Đường giữa
Veigar
+5.7%
Tristana
+2.9%
Swain
-6.7%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Sona
+6.5%
Gwen
+5.6%
Annie
-5.2%
Yorick
Đường trên
Rammus
+7.7%
Singed
+3.9%
Gwen
-9.9%
Yuumi
Hỗ Trợ
Smolder
+8.7%
Swain
+5.8%
Taric
-7.4%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Ivern
+6.4%
K'Sante
+6.3%
Trundle
-7.0%
Zed
Đường giữa
Sona
+7.6%
Kassadin
+8.5%
Anivia
+0.2%
Zeri
AD Carry
Yuumi
+7.9%
Kai'Sa
+1.4%
Kog'Maw
-8.9%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Ngộ Không
+8.5%
Zeri
+1.5%
Vayne
-11.9%
Zilean
Hỗ Trợ
Yorick
+11.2%
Camille
+12.5%
Janna
-1.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Smolder
+7.0%
Azir
+6.0%
Anivia
-7.1%
Zyra
Hỗ Trợ
Sona
+6.7%
Ashe
+6.6%
Sona
-5.4%