Đối Đầu

121,622 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Ambessa
Ambessa
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Ornn
Ornn +9.0%
Graves
Graves +7.7%
Xin Zhao
Xin Zhao -5.9%
Anivia
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Aurora
Aurora
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Renekton
Renekton +5.6%
Vi
Vi +6.3%
Ngộ Không
Ngộ Không -6.9%
Blitzcrank
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Brand
Brand
Đi Rừng
-
-
-
Braum
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Briar
Đi Rừng
Ziggs
Ziggs +7.9%
Rengar
Rengar +6.3%
Trundle
Trundle -7.3%
Caitlyn
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Darius
Đi Rừng
-
-
-
Diana
Diana
Đi Rừng
Renata Glasc
Renata Glasc +8.6%
Rengar
Rengar +9.2%
Volibear
Volibear -7.2%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
-
-
-
Draven
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Ekko
Đi Rừng
Anivia
Anivia +8.4%
Kindred
Kindred +4.2%
Ivern
Ivern -7.3%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Elise
Elise
Đi Rừng
Warwick
Warwick +8.7%
Vi
Vi +5.9%
Nocturne
Nocturne -8.1%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Sona
Sona +7.1%
Zac
Zac +9.5%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -9.2%
Ezreal
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Nilah
Nilah +8.9%
Evelynn
Evelynn +8.2%
Volibear
Volibear -6.9%
Fiora
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Gragas
Đi Rừng
Sett
Sett +6.7%
-
-
Graves
Graves
Đi Rừng
Bard
Bard +6.0%
Rek'Sai
Rek'Sai +3.8%
Amumu
Amumu -6.9%
Gwen
Gwen
Đi Rừng
Vayne
Vayne +6.7%
Xin Zhao
Xin Zhao +5.6%
Trundle
Trundle -6.4%
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Annie
Annie +6.1%
Zac
Zac +6.6%
Udyr
Udyr -5.2%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Hwei
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Irelia
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Galio
Galio +6.2%
Lee Sin
Lee Sin +7.5%
Xin Zhao
Xin Zhao -4.9%
Janna
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Taric
Taric +8.4%
Rengar
Rengar +5.0%
Gwen
Gwen -6.5%
Jax
Jax
Đi Rừng
Mordekaiser
Mordekaiser +9.4%
-
-
Jayce
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Smolder
Smolder +6.9%
Shaco
Shaco +6.3%
Volibear
Volibear -6.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Kayle
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Nilah
Nilah +4.7%
Skarner
Skarner +7.0%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -4.9%
Kennen
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Nasus
Nasus +5.3%
Zed
Zed +4.5%
Volibear
Volibear -5.9%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Urgot
Urgot +6.3%
Vi
Vi +5.9%
Volibear
Volibear -5.2%
Kled
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Nilah
Nilah +5.7%
Rengar
Rengar +4.6%
Ivern
Ivern -7.7%
Leona
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +10.4%
Zac
Zac +5.8%
Briar
Briar -6.7%
Lissandra
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Lulu
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Malphite
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Singed
Singed +8.0%
Udyr
Udyr +6.8%
Warwick
Warwick -5.4%
Mel
Mel
Đi Rừng
-
-
-
Milio
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
Malphite
Malphite +6.3%
Rengar
Rengar +8.5%
Nocturne
Nocturne -8.2%
Nami
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Neeko
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
Vayne
Vayne +5.8%
Rengar
Rengar +7.3%
Briar
Briar -5.8%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Warwick
Warwick +9.7%
Graves
Graves +6.2%
Volibear
Volibear -4.9%
Nilah
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Ziggs
Ziggs +6.5%
Naafiri
Naafiri +7.4%
Rammus
Rammus -4.3%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Riven
Riven +6.6%
Vi
Vi +6.1%
Xin Zhao
Xin Zhao -4.2%
Olaf
Olaf
Đi Rừng
-
-
-
Orianna
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
Singed
Singed +8.1%
Rek'Sai
Rek'Sai +6.7%
Warwick
Warwick -3.9%
Poppy
Poppy
Đi Rừng
Viktor
Viktor +6.4%
Diana
Diana +4.5%
Nocturne
Nocturne -7.3%
Pyke
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đi Rừng
Lulu
Lulu +4.2%
Viego
Viego +3.4%
Jarvan IV
Jarvan IV -4.8%
Quinn
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Jinx
Jinx +7.2%
Xin Zhao
Xin Zhao +6.2%
Trundle
Trundle -8.5%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Shen
Shen +7.3%
Ekko
Ekko +6.4%
Briar
Briar -4.9%
Rell
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Renata Glasc
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Ziggs
Ziggs +9.0%
Evelynn
Evelynn +7.9%
Diana
Diana -6.3%
Riven
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Rumble
Đi Rừng
-
-
-
Ryze
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Warwick
Warwick +9.2%
Fiddlesticks
Fiddlesticks +6.4%
Trundle
Trundle -5.3%
Senna
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +7.6%
Kindred
Kindred +4.7%
Briar
Briar -4.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Shen
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Morgana
Morgana +6.6%
Graves
Graves +3.4%
Warwick
Warwick -9.3%
Singed
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Sion
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Sivir
Sivir +3.1%
Lee Sin
Lee Sin +3.4%
Kayn
Kayn -2.7%
Smolder
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Sylas
Đi Rừng
-
-
-
Syndra
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
-
-
-
Talon
Talon
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +9.8%
Elise
Elise +5.1%
Warwick
Warwick -4.4%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Taric
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tristana
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Trundle
Đi Rừng
Warwick
Warwick +5.6%
Naafiri
Naafiri +4.3%
Kha'Zix
Kha'Zix -4.4%
Tryndamere
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Ornn
Ornn +8.1%
Zac
Zac +9.0%
Master Yi
Master Yi -7.4%
Urgot
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vi
Vi
Đi Rừng
Trundle
Trundle +5.9%
Sejuani
Sejuani +6.9%
Bel'Veth
Bel'Veth -4.4%
Viego
Viego
Đi Rừng
Aurelion Sol
Aurelion Sol +5.1%
Skarner
Skarner +4.6%
Evelynn
Evelynn -6.4%
Viktor
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Vladimir
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Volibear
Đi Rừng
Nilah
Nilah +8.3%
Karthus
Karthus +5.8%
Ekko
Ekko -5.1%
Warwick
Warwick
Đi Rừng
Sivir
Sivir +6.1%
Shyvana
Shyvana +7.1%
Volibear
Volibear -5.2%
Xayah
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Heimerdinger
Heimerdinger +7.5%
Naafiri
Naafiri +5.1%
Rammus
Rammus -8.9%
Yasuo
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Yorick
Đi Rừng
-
-
-
Yunara
Yunara
Đi Rừng
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Zac
Đi Rừng
Vladimir
Vladimir +7.7%
Rengar
Rengar +3.3%
Evelynn
Evelynn -8.2%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zed
Zed
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +9.2%
Udyr
Udyr +4.1%
Ngộ Không
Ngộ Không -5.1%
Zeri
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Zoe
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Zyra
Đi Rừng
-
-
-