Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
暮色不及你溫柔#Yunr
暮色不及你溫柔#Yunr
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.8% 10.8 /
4.6 /
7.5
55
2.
小皮球#香蕉油
小皮球#香蕉油
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.2% 11.1 /
4.8 /
7.5
53
3.
維妮學妹Ü#Nini
維妮學妹Ü#Nini
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 9.2 /
4.5 /
6.8
60
4.
Siuya1#0905
Siuya1#0905
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 9.5 /
4.6 /
7.7
70
5.
asiagodtone#1216
asiagodtone#1216
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 9.9 /
5.3 /
7.8
47
6.
A14iK#1901
A14iK#1901
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.1 /
4.7 /
5.1
50
7.
Ranialakia#TW2
Ranialakia#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.0 /
5.5 /
7.6
120
8.
廢物們#7258
廢物們#7258
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 89.8% 13.1 /
3.7 /
6.7
49
9.
為你送上命定之死#9988
為你送上命定之死#9988
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.5% 9.6 /
4.3 /
7.8
51
10.
啾是要醬IAI#1021
啾是要醬IAI#1021
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.6 /
7.1 /
8.3
310
11.
Lucha#0104
Lucha#0104
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.5% 6.9 /
5.1 /
8.2
62
12.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 8.3 /
5.1 /
8.0
49
13.
野良神jug#777
野良神jug#777
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 5.9 /
4.1 /
7.2
94
14.
Ewei#5925
Ewei#5925
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 6.8 /
5.1 /
7.0
83
15.
WEI SHAOOOO#TW2
WEI SHAOOOO#TW2
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.2 /
5.7 /
7.6
114
16.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 7.6 /
8.3 /
7.7
59
17.
星河無妳皆黯淡#TW2
星河無妳皆黯淡#TW2
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.4 /
5.8 /
6.4
139
18.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 6.7 /
6.7 /
7.0
73
19.
玩水的芝麻#1212
玩水的芝麻#1212
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 88.2% 13.9 /
6.6 /
6.7
85
20.
不再說以往的事#TW2
不再說以往的事#TW2
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 10.9 /
5.9 /
7.1
71
21.
Baws#2217
Baws#2217
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.5% 5.8 /
5.4 /
7.4
71
22.
fwVeTJtE#TW2
fwVeTJtE#TW2
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 7.6 /
5.6 /
6.5
141
23.
overaeat#TW2
overaeat#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 83.3% 14.7 /
7.3 /
6.5
42
24.
妳愛怎樣就怎樣#0719
妳愛怎樣就怎樣#0719
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 6.1 /
3.8 /
7.3
32
25.
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
当你需要打野的时候你对线已经崩了#大學好無聊
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.6 /
5.7 /
9.0
42
26.
Ravenking#3592
Ravenking#3592
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 7.9 /
6.0 /
8.2
66
27.
柚子綠茶#9946
柚子綠茶#9946
TW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.6% 8.4 /
4.9 /
8.2
135
28.
Huhuh貓#勸你善良
Huhuh貓#勸你善良
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 8.3 /
6.1 /
7.5
65
29.
矮孑娃娃#TW2
矮孑娃娃#TW2
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 78.3% 14.6 /
7.5 /
6.7
138
30.
幻玉魅火傾城飛仙#0908
幻玉魅火傾城飛仙#0908
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 7.9 /
5.8 /
6.9
52
31.
球球本人#永恆獵手
球球本人#永恆獵手
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 6.7 /
5.7 /
6.5
177
32.
yoymrevyn#aPMYz
yoymrevyn#aPMYz
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 100.0% 8.7 /
3.6 /
7.6
14
33.
元可可#TW2
元可可#TW2
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 10.5 /
5.9 /
7.9
55
34.
他瑪甜蜜的驚喜#6201
他瑪甜蜜的驚喜#6201
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.1% 8.4 /
7.0 /
6.5
162
35.
USëDoDëAIëV1#TW2
USëDoDëAIëV1#TW2
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 10.4 /
4.8 /
6.5
22
36.
沐靈希#TW2
沐靈希#TW2
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.7% 8.5 /
5.7 /
7.1
75
37.
pin09#777
pin09#777
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.4 /
6.6 /
7.6
40
38.
十六夜極光朔夜#KR2
十六夜極光朔夜#KR2
TW (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.4% 8.3 /
5.5 /
8.5
65
39.
芋妮同學#TW2
芋妮同學#TW2
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 7.6 /
5.2 /
6.8
46
40.
AlstonWei1#wei
AlstonWei1#wei
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.0% 7.6 /
5.4 /
7.1
25
41.
Yikes#NYC
Yikes#NYC
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.5% 8.5 /
5.8 /
7.0
103
42.
芝士奶蓋青烏龍#TW2
芝士奶蓋青烏龍#TW2
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 7.1 /
5.4 /
6.7
47
43.
AsiaDancingKing#2144
AsiaDancingKing#2144
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.5% 7.9 /
5.7 /
8.2
119
44.
JUGKING#幹你娘機8
JUGKING#幹你娘機8
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.1 /
3.9 /
7.5
20
45.
那就再苦一苦隊友#罵名我來背
那就再苦一苦隊友#罵名我來背
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 6.5 /
7.4 /
7.2
60
46.
351#天選之人
351#天選之人
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 9.5 /
5.6 /
7.8
54
47.
螻民們妄想行刺朕#TW2
螻民們妄想行刺朕#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.1% 7.6 /
6.0 /
7.7
65
48.
共產黨滾出中國#8964
共產黨滾出中國#8964
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.0 /
5.8 /
6.4
16
49.
小花貓#1212
小花貓#1212
TW (#49)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 87.2% 15.6 /
6.2 /
6.4
47
50.
保持謙虛#5197
保持謙虛#5197
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.0% 6.2 /
6.6 /
7.1
50
51.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 7.3 /
3.1 /
5.8
22
52.
被偷走的那九年#2908
被偷走的那九年#2908
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 8.4 /
4.8 /
6.1
41
53.
極東之地的邊緣人#TW2
極東之地的邊緣人#TW2
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.1% 10.1 /
5.5 /
7.5
69
54.
隔壁羊同學#8778
隔壁羊同學#8778
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.6% 9.2 /
7.9 /
8.9
48
55.
HungryPaimon#7414
HungryPaimon#7414
TW (#55)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 75.4% 11.2 /
4.0 /
8.4
69
56.
f0x123#1230
f0x123#1230
TW (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 47.8% 6.5 /
7.0 /
8.0
69
57.
Mushhh#TnT
Mushhh#TnT
TW (#57)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.0% 7.3 /
3.9 /
6.6
53
58.
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 7.9 /
7.2 /
7.6
40
59.
生來就沒有光環#8888
生來就沒有光環#8888
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 8.8 /
4.4 /
6.0
10
60.
小我爸#4294
小我爸#4294
TW (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 95.7% 12.3 /
6.3 /
7.3
23
61.
虎斑貓卷卷#Cat
虎斑貓卷卷#Cat
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 6.4 /
5.8 /
5.6
54
62.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.8% 8.4 /
5.7 /
6.6
11
63.
lnrdls#8888
lnrdls#8888
TW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.7% 8.6 /
6.6 /
7.9
22
64.
RnMyTh熊仔#bear
RnMyTh熊仔#bear
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 7.4 /
5.4 /
10.1
19
65.
一拳一個小拳石#TW2
一拳一個小拳石#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.4% 8.0 /
7.1 /
7.2
115
66.
雨落紅塵雲歸處#TW2
雨落紅塵雲歸處#TW2
TW (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 93.3% 15.1 /
3.8 /
6.1
15
67.
WannaYu#1208
WannaYu#1208
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.8 /
3.7 /
6.1
11
68.
xQQx#0622
xQQx#0622
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 49.3% 7.6 /
7.7 /
7.1
203
69.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 6.7 /
3.9 /
5.9
14
70.
Hide on rain#winko
Hide on rain#winko
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 7.2 /
7.1 /
8.2
197
71.
playingwithkids#2080
playingwithkids#2080
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.3% 8.7 /
7.5 /
7.2
78
72.
先睡一下打完叫我#54088
先睡一下打完叫我#54088
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 8.0 /
7.2 /
9.9
10
73.
G社永遠的神#TW2
G社永遠的神#TW2
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 7.8 /
5.7 /
7.5
37
74.
人類最弱兵器#1002
人類最弱兵器#1002
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.5% 10.6 /
4.5 /
7.1
26
75.
淺笑淡然#1111
淺笑淡然#1111
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.4% 9.8 /
4.5 /
6.1
17
76.
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 7.8 /
5.9 /
6.4
14
77.
冰淇淋奶球#1212
冰淇淋奶球#1212
TW (#77)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 84.1% 15.4 /
7.0 /
5.9
88
78.
小可愛女孩#TW2
小可愛女孩#TW2
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.7% 7.3 /
6.0 /
6.6
67
79.
七代目火影拿乳投#TW2
七代目火影拿乳投#TW2
TW (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 10.6 /
5.2 /
6.4
21
80.
Akoollllll#5868
Akoollllll#5868
TW (#80)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 55.6% 9.3 /
5.6 /
5.1
54
81.
辛耶ü#1029
辛耶ü#1029
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 48.3% 7.1 /
6.8 /
7.0
58
82.
MortyC137#9527
MortyC137#9527
TW (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.3% 8.2 /
5.5 /
7.0
15
83.
Chyuan#7777
Chyuan#7777
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.2 /
4.8 /
7.2
21
84.
我他媽就爛針對我就好#nmsl
我他媽就爛針對我就好#nmsl
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.7% 8.6 /
5.7 /
5.6
67
85.
翔翔鴨#伊比鴨鴨
翔翔鴨#伊比鴨鴨
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.5 /
4.3 /
6.8
26
86.
來自真新鎮小智#7060
來自真新鎮小智#7060
TW (#86)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.1% 8.7 /
10.1 /
7.8
353
87.
안 자#1004
안 자#1004
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.3 /
5.1 /
8.2
13
88.
陳亮宇的洗分帳號#1111
陳亮宇的洗分帳號#1111
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 12.1 /
4.0 /
6.6
20
89.
丫咪屁葛ouo#1211
丫咪屁葛ouo#1211
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.0% 9.0 /
5.0 /
6.5
25
90.
明日過後#8475
明日過後#8475
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 43.8% 6.9 /
6.6 /
8.3
73
91.
老皮煙草#TW2
老皮煙草#TW2
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.0 /
6.4 /
7.2
130
92.
此帳號已被封鎖#牛逼PLX
此帳號已被封鎖#牛逼PLX
TW (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 53.8% 9.4 /
5.9 /
6.1
65
93.
stanley1213#6666
stanley1213#6666
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 9.1 /
5.0 /
7.3
28
94.
燁華和#TW2
燁華和#TW2
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.2% 8.2 /
5.4 /
7.4
211
95.
薩摩耶1#6061
薩摩耶1#6061
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 10.5 /
4.9 /
7.7
10
96.
mwmZ#TWTW
mwmZ#TWTW
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.7% 8.6 /
7.4 /
7.9
224
97.
我獨自刷野#1222
我獨自刷野#1222
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 8.0 /
6.7 /
7.1
64
98.
在下萌新3#TW2
在下萌新3#TW2
TW (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 57.3% 7.2 /
6.4 /
6.6
75
99.
FrozenChou#8670
FrozenChou#8670
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 11.8 /
4.7 /
8.8
26
100.
氮氣會說日語#iuiui
氮氣會說日語#iuiui
TW (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.3% 6.5 /
6.4 /
8.1
38