Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất NA

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
9Jackal#7129
9Jackal#7129
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.1% 8.0 /
5.0 /
6.7
91
2.
Fasterman#NA1
Fasterman#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.4 /
3.7 /
7.5
130
3.
JoePatrickMarsh#CTG
JoePatrickMarsh#CTG
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.9 /
6.7 /
8.1
52
4.
Useless#KhaZx
Useless#KhaZx
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.5 /
5.7 /
7.2
101
5.
mohawk#NA1
mohawk#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 9.3 /
4.1 /
8.0
144
6.
LeoEmperor#NA1
LeoEmperor#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.7 /
6.2 /
7.0
60
7.
Isolated Fear#7777
Isolated Fear#7777
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.9% 8.4 /
4.2 /
6.3
247
8.
XOW#NA1
XOW#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.6 /
4.2 /
7.7
51
9.
Wzec#NA1
Wzec#NA1
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 9.3 /
5.6 /
6.9
58
10.
Box Milk#NA1
Box Milk#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.7 /
6.4 /
7.2
117
11.
Brighttt#6070
Brighttt#6070
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.1 /
3.8 /
6.3
96
12.
Seoldam#NA 1
Seoldam#NA 1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.9 /
4.9 /
6.4
55
13.
все потерял#777
все потерял#777
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.8 /
5.1 /
6.8
65
14.
Fiery#slam
Fiery#slam
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 9.0 /
4.4 /
6.3
61
15.
CN BattleWolf#NA1
CN BattleWolf#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.4 /
5.9 /
6.6
57
16.
oreZ#NA1
oreZ#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.1 /
4.2 /
7.9
45
17.
Zequilla#NA1
Zequilla#NA1
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 7.5 /
4.1 /
6.7
199
18.
mrkrab25#NA1
mrkrab25#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.2 /
3.7 /
5.9
75
19.
goodnight haise#ghoul
goodnight haise#ghoul
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.3 /
4.9 /
6.8
110
20.
whatevve#NA1
whatevve#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.4 /
4.5 /
6.8
117
21.
NIDKING#8888
NIDKING#8888
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.5 /
5.1 /
6.3
75
22.
Kaido#NA666
Kaido#NA666
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 10.7 /
3.8 /
7.0
44
23.
bbqHaus#NA1
bbqHaus#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.1 /
5.2 /
6.6
134
24.
Cocroachtim53#NA12
Cocroachtim53#NA12
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 8.4 /
4.6 /
6.3
108
25.
F0D#NA1
F0D#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.5 /
6.2 /
6.3
113
26.
Encentivus#NA1
Encentivus#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.6 /
5.0 /
6.3
70
27.
PeppaEatsPork#NA1
PeppaEatsPork#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 9.4 /
4.6 /
6.8
73
28.
Freeze#00095
Freeze#00095
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 10.0 /
4.5 /
6.0
107
29.
Suk Mai Boi#Ogway
Suk Mai Boi#Ogway
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.6 /
4.8 /
5.4
134
30.
GeneralXatruch5#NA1
GeneralXatruch5#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.4 /
6.6 /
6.0
62
31.
LOBSTER LARRY#FAKER
LOBSTER LARRY#FAKER
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.8 /
6.4 /
8.2
81
32.
Testostertwo#NA1
Testostertwo#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.2 /
5.6 /
6.8
59
33.
sbhudhsfdhu#NA1
sbhudhsfdhu#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.1 /
3.8 /
6.1
89
34.
珊瑚海#0000
珊瑚海#0000
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.6 /
5.3 /
7.2
217
35.
Brigiberv#NA1
Brigiberv#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.0 /
6.5 /
7.7
345
36.
Flood#002
Flood#002
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.4 /
5.3 /
6.2
299
37.
卿为朝朝暮暮#0711
卿为朝朝暮暮#0711
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.8 /
3.3 /
6.2
132
38.
Genenji#NA1
Genenji#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.3 /
5.5 /
6.7
287
39.
kaido#NA2
kaido#NA2
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.5% 9.3 /
3.3 /
6.8
40
40.
Hide on Bdo#NA2
Hide on Bdo#NA2
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.9 /
3.9 /
6.6
219
41.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 8.6 /
6.7 /
6.9
55
42.
Scuffed#OwO
Scuffed#OwO
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.6 /
5.5 /
6.7
60
43.
Kitsune#Afoxx
Kitsune#Afoxx
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.1 /
3.9 /
6.1
58
44.
xSh4d0W#NA1
xSh4d0W#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.2 /
4.0 /
5.2
216
45.
LoveIsYourWeapon#NA1
LoveIsYourWeapon#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.5 /
4.9 /
6.4
50
46.
Thích Thì Nhíchh#NA1
Thích Thì Nhíchh#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.7 /
6.8
386
47.
I am Fearless#NA1
I am Fearless#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.0 /
4.9 /
6.3
68
48.
Simo#Diff
Simo#Diff
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.8 /
5.6 /
5.8
65
49.
A Plump Cat#NA1
A Plump Cat#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.1 /
4.7 /
6.8
132
50.
TheSkyfallsforme#Rin
TheSkyfallsforme#Rin
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 9.5 /
3.8 /
5.0
164
51.
冰红茶大战小布丁#复活赛输惹
冰红茶大战小布丁#复活赛输惹
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.0 /
5.9 /
6.7
81
52.
I am JD#5312
I am JD#5312
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.5 /
4.7 /
6.9
187
53.
Suicide Simba#NA1
Suicide Simba#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.5 /
5.4 /
6.8
115
54.
THEY HATE LIL D#12312
THEY HATE LIL D#12312
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 8.7 /
4.7 /
7.4
45
55.
Cadster2#WAR
Cadster2#WAR
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.5 /
4.9 /
6.9
45
56.
12XU#NA1
12XU#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 7.4 /
6.0 /
6.7
95
57.
Extravagant Derp#NA1
Extravagant Derp#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.0 /
5.1 /
7.5
376
58.
Instynx#NA1
Instynx#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 9.2 /
5.8 /
5.6
59
59.
bibi#toz
bibi#toz
NA (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 8.2 /
5.3 /
5.9
44
60.
Dogeater2000#NA1
Dogeater2000#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
5.9 /
6.4
65
61.
sack chaser#lbp
sack chaser#lbp
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 9.6 /
6.1 /
6.3
55
62.
Somnus#coys
Somnus#coys
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 9.1 /
5.6 /
6.9
107
63.
zaybo#him
zaybo#him
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.3 /
4.7 /
6.9
126
64.
벌레 漏洞バグ#Fake
벌레 漏洞バグ#Fake
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 7.7 /
4.3 /
5.9
403
65.
Love Aurora#6666
Love Aurora#6666
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 10.0 /
5.2 /
6.6
146
66.
Dr Finkelstein#MTL
Dr Finkelstein#MTL
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 6.8 /
4.6 /
6.0
147
67.
김건부#nid
김건부#nid
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 7.4 /
4.9 /
6.5
70
68.
tmcxyfpsf#NA1
tmcxyfpsf#NA1
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 8.4 /
3.6 /
5.7
75
69.
Rung toi choi#NA2
Rung toi choi#NA2
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.6 /
4.9 /
6.2
118
70.
Kagune#420
Kagune#420
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.4 /
6.5 /
7.2
46
71.
Lucky Kid#001
Lucky Kid#001
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 7.9 /
5.4 /
6.0
69
72.
SAWYER JUNGLE#NA2
SAWYER JUNGLE#NA2
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.0% 6.8 /
3.2 /
4.6
66
73.
Annihilate Fool#NA1
Annihilate Fool#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 9.0 /
7.5 /
6.8
50
74.
Írving#NA1
Írving#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 8.4 /
5.3 /
5.4
65
75.
Mechanical Gap#ggez
Mechanical Gap#ggez
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 10.9 /
5.3 /
5.5
46
76.
Poptart#Yzh
Poptart#Yzh
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.0% 6.7 /
5.3 /
6.6
49
77.
NONYOBIZ#NA1
NONYOBIZ#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 7.1 /
5.6 /
7.1
88
78.
BB man#NA1
BB man#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 7.2 /
5.4 /
6.3
236
79.
Arxher#Famed
Arxher#Famed
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 8.2 /
3.9 /
7.0
75
80.
Prince#2022
Prince#2022
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.0% 8.1 /
5.0 /
6.2
225
81.
Goatbm#goat
Goatbm#goat
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.3 /
5.8 /
7.9
46
82.
Maxcorsa#NA1
Maxcorsa#NA1
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 9.1 /
3.5 /
7.6
57
83.
Demon#Kha
Demon#Kha
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 10.8 /
4.9 /
6.5
75
84.
GodSlayerrr#NA1
GodSlayerrr#NA1
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 7.6 /
5.0 /
7.6
61
85.
Yet again#2001
Yet again#2001
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.8% 12.1 /
4.1 /
7.5
59
86.
vSmL#NA1
vSmL#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.1 /
5.6 /
7.6
197
87.
SimpleButPerfect#NA1
SimpleButPerfect#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.2 /
6.3
52
88.
G4S#0001
G4S#0001
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 8.2 /
5.3 /
5.8
415
89.
Random Player#EDEN
Random Player#EDEN
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.5 /
5.0 /
7.4
44
90.
TrueKrolm#NA1
TrueKrolm#NA1
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.7% 10.8 /
6.4 /
6.0
51
91.
TRAPSOOLDGOTTARU#NA0
TRAPSOOLDGOTTARU#NA0
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.1% 10.1 /
5.4 /
6.8
78
92.
bug#KhaZx
bug#KhaZx
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.6% 7.8 /
6.6 /
6.1
176
93.
1nput#NA1
1nput#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 6.6 /
4.5 /
6.1
132
94.
LGBTBBQ#BONE
LGBTBBQ#BONE
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 10.8 /
6.1 /
6.7
57
95.
Plumber#GMG
Plumber#GMG
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.1% 9.5 /
4.7 /
6.6
85
96.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.0% 8.2 /
3.8 /
5.6
51
97.
VictorWembanyama#SLIM
VictorWembanyama#SLIM
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.8% 7.9 /
4.7 /
5.8
44
98.
不过些许风霜罢了#Miky
不过些许风霜罢了#Miky
NA (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 47.3% 7.9 /
4.5 /
6.6
55
99.
watari#1776
watari#1776
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.7 /
4.0 /
6.8
89
100.
Bumbbenka#8839
Bumbbenka#8839
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.9% 6.8 /
4.2 /
6.0
213