Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất NA

Người chơi Shaco xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Harryovski#1280
Harryovski#1280
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 11.8 /
5.2 /
9.9
60
2.
RebelGangg#TWTV1
RebelGangg#TWTV1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.7% 10.7 /
3.6 /
8.0
45
3.
Janai#0001
Janai#0001
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.4% 11.3 /
4.9 /
10.2
46
4.
Why so seriØus#smile
Why so seriØus#smile
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 11.8 /
5.5 /
8.7
55
5.
Chase#Shac
Chase#Shac
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 10.3 /
5.1 /
9.8
83
6.
Radiohead#0401
Radiohead#0401
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 9.4 /
4.2 /
7.1
61
7.
180 ping#1230
180 ping#1230
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.2 /
3.2 /
7.4
176
8.
moomoo slay#moo
moomoo slay#moo
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 6.2 /
3.0 /
10.1
117
9.
opdog23#OPD2
opdog23#OPD2
NA (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.6% 9.3 /
2.9 /
7.2
46
10.
Little Pig Boy#Dane
Little Pig Boy#Dane
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.9 /
4.4 /
8.4
189
11.
予言の子#大稲荷
予言の子#大稲荷
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.4 /
5.6 /
8.4
60
12.
N F E L#999
N F E L#999
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.5 /
4.6 /
8.8
71
13.
Blue World#NA2
Blue World#NA2
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.6 /
4.9 /
9.8
115
14.
The Munchies#XKN
The Munchies#XKN
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.4 /
5.3 /
7.8
111
15.
XxEglrLsLaYeRxX#EGIRL
XxEglrLsLaYeRxX#EGIRL
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 9.4 /
5.4 /
8.9
185
16.
KC karkaral#24580
KC karkaral#24580
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.3 /
5.4 /
9.1
136
17.
youpexete#y345t
youpexete#y345t
NA (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.3% 8.0 /
3.5 /
8.2
66
18.
Hwalp#0001
Hwalp#0001
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.9 /
4.8 /
8.4
226
19.
FREESTYLEBENDER#NA1
FREESTYLEBENDER#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.7 /
4.3 /
9.0
114
20.
JSN BkstabURmom#NA1
JSN BkstabURmom#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.9 /
4.8 /
7.3
190
21.
NalinMikeTwins#NA2
NalinMikeTwins#NA2
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.2 /
4.1 /
6.6
181
22.
Argygle#1721
Argygle#1721
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.7 /
4.3 /
8.3
227
23.
HAPPYMEAL444#JGGAP
HAPPYMEAL444#JGGAP
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.0 /
7.8
64
24.
FlimFlam#IamFF
FlimFlam#IamFF
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 9.0 /
4.5 /
8.9
138
25.
soju abuser#NA1
soju abuser#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.1 /
3.7 /
8.5
106
26.
어쩔해원#NMIXX
어쩔해원#NMIXX
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.4 /
5.3 /
7.8
147
27.
Hellhound298#298
Hellhound298#298
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.3 /
5.2 /
8.1
182
28.
Instynx#NA1
Instynx#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.8 /
5.6 /
7.2
406
29.
1v1 Fiend#FIEND
1v1 Fiend#FIEND
NA (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.0% 10.3 /
5.3 /
8.0
50
30.
Shaco#NA1
Shaco#NA1
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.7% 8.1 /
5.3 /
9.2
293
31.
Kal Tsit#UwU
Kal Tsit#UwU
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 10.5 /
6.5 /
8.8
83
32.
Tommy Pencils#HAZZY
Tommy Pencils#HAZZY
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.7 /
4.7 /
8.2
490
33.
Christian S Lee#Appa
Christian S Lee#Appa
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 8.7 /
5.7 /
8.0
190
34.
chaostic#shaco
chaostic#shaco
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 4.8 /
5.1 /
11.4
171
35.
I AM GON#4778
I AM GON#4778
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.2 /
5.4 /
9.5
213
36.
HHHHHBTX#7524
HHHHHBTX#7524
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.2% 5.3 /
4.5 /
10.1
340
37.
Protein shake#NA1
Protein shake#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.1 /
4.0 /
7.9
146
38.
Touch The Box#NA1
Touch The Box#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.1 /
6.0 /
9.4
448
39.
悲しい#lose
悲しい#lose
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.1% 7.8 /
4.4 /
10.6
69
40.
小赛杀气腾腾#你完了
小赛杀气腾腾#你完了
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 11.1 /
5.6 /
8.4
49
41.
urethra greg#123
urethra greg#123
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.6 /
5.4 /
8.0
104
42.
RebelGangg#NA1
RebelGangg#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 11.4 /
5.1 /
7.5
45
43.
Daîki#GGUKY
Daîki#GGUKY
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.4 /
5.7 /
8.2
57
44.
Demented Jester#NA1
Demented Jester#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.1 /
4.3 /
9.4
63
45.
Clowns Are Cute#Best
Clowns Are Cute#Best
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.0 /
6.4 /
7.0
224
46.
beabadoobee fan#shaco
beabadoobee fan#shaco
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.6 /
9.7
183
47.
Issho#G59
Issho#G59
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.6 /
5.5 /
10.0
106
48.
Shaco#Unit
Shaco#Unit
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 9.9 /
5.7 /
7.4
565
49.
Lokoman#7777
Lokoman#7777
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.2 /
5.6 /
8.4
162
50.
Joker Kog#NA1
Joker Kog#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.3 /
6.2 /
8.4
331
51.
PinkWard#umom
PinkWard#umom
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.2% 4.7 /
7.3 /
9.0
386
52.
Forsight X#NA1
Forsight X#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.2 /
5.2 /
8.0
502
53.
dadd1#小丫的狗
dadd1#小丫的狗
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 9.3 /
4.9 /
8.6
41
54.
Ocahs#Pink
Ocahs#Pink
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 6.1 /
7.7 /
9.3
112
55.
波神降临#BTG
波神降临#BTG
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 11.1 /
6.1 /
7.8
71
56.
망나니#6158
망나니#6158
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 11.4 /
6.2 /
6.8
60
57.
beach#beac
beach#beac
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 5.4 /
5.3 /
8.1
51
58.
Hide On Box#7399
Hide On Box#7399
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 4.9 /
7.0 /
11.8
574
59.
lança perfume#NA1
lança perfume#NA1
NA (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.9% 12.4 /
5.9 /
9.5
65
60.
TikkiTikkiTembo#Tembo
TikkiTikkiTembo#Tembo
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.5 /
4.9 /
8.7
236
61.
Ballion#2112
Ballion#2112
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.0 /
7.4
123
62.
oPDOG#OP23
oPDOG#OP23
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.5% 8.7 /
3.9 /
8.2
40
63.
Striv3king#NA1
Striv3king#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 9.1 /
5.4 /
7.3
149
64.
Mr Inbetween#Shaco
Mr Inbetween#Shaco
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.2 /
4.9 /
8.5
126
65.
sh4co enjoyer#NA1
sh4co enjoyer#NA1
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.2% 5.2 /
4.3 /
12.7
73
66.
Plynlol#ttv
Plynlol#ttv
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 10.6 /
4.9 /
9.1
71
67.
Garbo Chan#NA1
Garbo Chan#NA1
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.6% 4.9 /
5.6 /
9.9
51
68.
EATMYBATSOUP#3584
EATMYBATSOUP#3584
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 10.2 /
6.2 /
9.8
255
69.
你无法阻止我#NA2
你无法阻止我#NA2
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 8.3 /
2.8 /
10.2
13
70.
FataleDemise#NA1
FataleDemise#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.1 /
6.0 /
9.3
641
71.
lf newjersey gf#cat
lf newjersey gf#cat
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 8.4 /
4.9 /
6.8
142
72.
Crypsi#NA1
Crypsi#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 8.1 /
4.7 /
9.6
180
73.
几人陪#1314
几人陪#1314
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 8.8 /
7.2 /
8.5
80
74.
PinkWard#6669
PinkWard#6669
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.3 /
6.3 /
6.7
285
75.
Anubace#NA1
Anubace#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.2 /
6.9 /
8.3
163
76.
Ikkusa#NA1
Ikkusa#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 4.3 /
5.7 /
10.4
109
77.
Infernape#NA1
Infernape#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.3% 5.0 /
4.4 /
12.3
83
78.
Shacophrenia#NA1
Shacophrenia#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 6.5 /
8.1 /
10.6
303
79.
AzureAscendånt#NA1
AzureAscendånt#NA1
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 9.5 /
5.2 /
6.8
49
80.
LF CS JOB#0227
LF CS JOB#0227
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.0 /
5.2 /
9.0
120
81.
Clown#NA420
Clown#NA420
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 4.0 /
6.0 /
12.0
196
82.
SHAC0PIUM#NA1
SHAC0PIUM#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 8.1 /
6.6 /
8.7
609
83.
mGigP#5883
mGigP#5883
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.0% 8.2 /
3.9 /
7.7
60
84.
Simpledian#喜欢你
Simpledian#喜欢你
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.0 /
6.8 /
8.4
90
85.
ClavesBistrLinky#Madi
ClavesBistrLinky#Madi
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.2% 5.3 /
4.8 /
13.1
52
86.
renx#300
renx#300
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.8% 10.0 /
5.4 /
7.1
51
87.
Weap0nized ADHD#NA1
Weap0nized ADHD#NA1
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.8% 11.4 /
5.6 /
7.9
80
88.
The Eggs Aisle#NA1
The Eggs Aisle#NA1
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.2% 9.1 /
4.8 /
7.6
71
89.
Testostertwo#NA1
Testostertwo#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.7 /
5.3 /
10.2
45
90.
YuXin#NA2
YuXin#NA2
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.6 /
5.3 /
7.7
296
91.
The Fake Jester#JGDIF
The Fake Jester#JGDIF
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 10.3 /
5.7 /
8.4
92
92.
Jon#J0N
Jon#J0N
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 6.9 /
4.3 /
11.0
66
93.
Le Jeune Padawan#NA1
Le Jeune Padawan#NA1
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.8% 2.8 /
3.5 /
12.6
80
94.
RinsedMate#NA1
RinsedMate#NA1
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 8.6 /
5.4 /
9.0
79
95.
SnowMexican#NA1
SnowMexican#NA1
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.2% 10.1 /
4.4 /
9.6
71
96.
lodam#madol
lodam#madol
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 3.8 /
6.8 /
12.9
54
97.
vTpJHobart#NA1
vTpJHobart#NA1
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 10.6 /
6.4 /
9.0
75
98.
Elliot Jarman#NA1
Elliot Jarman#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.6% 8.4 /
6.2 /
8.5
99
99.
Blundergat#NA1
Blundergat#NA1
NA (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 9.1 /
5.0 /
8.8
71
100.
Badam#Bad
Badam#Bad
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 9.3 /
5.7 /
9.4
86