0.0%
Phổ biến
31.9%
Tỷ Lệ Thắng
11.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

52.9%

25.0%

13.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
gunner1#NA1
NA (#1) |
78.6% | ||||
![]()
adc ogreniyom#bill
TR (#2) |
82.6% | ||||
![]()
자야해#KR1
KR (#3) |
78.0% | ||||
![]()
응애 유미장인#멀 봄
KR (#4) |
76.5% | ||||
![]()
secret acc9x9x7#0404
TR (#5) |
85.5% | ||||
![]()
Kiss shot#Lessは
LAN (#6) |
76.5% | ||||
![]()
Mẻ Mạ Mày Xem#CụMày
VN (#7) |
75.0% | ||||
![]()
사랑스러운 주희#0415
KR (#8) |
77.1% | ||||
![]()
Lenz#Lenzü
TR (#9) |
71.7% | ||||
![]()
Kotori#한국의
EUW (#10) |
73.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,795,950 | |
2. | 9,589,812 | |
3. | 7,667,287 | |
4. | 5,318,526 | |
5. | 5,162,072 | |