0.1%
Phổ biến
43.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 49.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Trang Bị Hỗ Trợ

87.9%

5.0%

3.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Giày

Phổ biến: 68.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Syndra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
striving peace#zen
EUW (#1) |
82.4% | ||||
![]()
Theo#LFT
EUW (#2) |
76.5% | ||||
![]()
Bitaurtymorr#2012
NA (#3) |
75.6% | ||||
![]()
timabrehmer#EUW
EUW (#4) |
75.9% | ||||
![]()
ImDoneTilting#tilt
NA (#5) |
73.2% | ||||
![]()
new envolved#HYPE
BR (#6) |
76.7% | ||||
![]()
potati#potat
EUW (#7) |
77.8% | ||||
![]()
KACHANAVA#euw23
EUW (#8) |
70.5% | ||||
![]()
brbrpatapim#BAD
EUW (#9) |
71.6% | ||||
![]()
duujr#EUW
EUW (#10) |
72.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,887,025 | |
2. | 7,570,381 | |
3. | 6,986,828 | |
4. | 6,376,967 | |
5. | 6,246,722 | |