0.3%
Phổ biến
44.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 14.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Trang Bị Hỗ Trợ

85.1%

5.4%

3.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Giày

Phổ biến: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 59.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Maxim Gorki#1812
VN (#1) |
93.8% | ||||
![]()
Charm#S999
KR (#2) |
80.2% | ||||
![]()
hungdayroi#hung
VN (#3) |
73.1% | ||||
![]()
любовь ничего не#любов
TR (#4) |
95.3% | ||||
![]()
beluga bin#1999
VN (#5) |
75.2% | ||||
![]()
킹론즈전용ID#KR1
KR (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Madara#137
EUW (#7) |
72.2% | ||||
![]()
YT搜流水1112#1112
TW (#8) |
70.5% | ||||
![]()
God Kira#LAN
LAN (#9) |
69.2% | ||||
![]()
Foxie#VIX
EUW (#10) |
71.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 17,149,211 | |
2. | 15,139,542 | |
3. | 15,128,884 | |
4. | 13,905,667 | |
5. | 10,204,211 | |