0.1%
Phổ biến
46.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

78.4%

18.4%

0.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày

Phổ biến: 72.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 52.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Qiyana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Kyrie#mari
BR (#1) |
81.4% | ||||
![]()
jg ro#000
EUW (#2) |
79.7% | ||||
![]()
한달내로1페이지#키아요
KR (#3) |
73.1% | ||||
![]()
nadaksenia#cris0
TR (#4) |
76.7% | ||||
![]()
Sung Jin woo#LLPS
EUNE (#5) |
72.0% | ||||
![]()
RAVE#VERA
EUNE (#6) |
76.4% | ||||
![]()
Blue Velvet#9989
BR (#7) |
86.5% | ||||
![]()
TwitchAriseXR#RUN2
LAN (#8) |
93.8% | ||||
![]()
Audacity#Dull
EUW (#9) |
69.5% | ||||
![]()
qiyana lover#CN1
BR (#10) |
70.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,416,639 | |
2. | 6,233,401 | |
3. | 6,032,896 | |
4. | 4,858,514 | |
5. | 4,768,541 | |