0.1%
Phổ biến
42.8%
Tỷ Lệ Thắng
11.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 69.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

58.0%

24.2%

14.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 34.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Lightning#blood
TR (#1) |
83.0% | ||||
![]()
TDSü廣東爆肥#0413
TW (#2) |
75.0% | ||||
![]()
Dark Angel#Vladi
NA (#3) |
72.4% | ||||
![]()
FLAKOFLEMA#LAS
LAS (#4) |
93.9% | ||||
![]()
GirdyBod#AA999
SEA (#5) |
71.2% | ||||
![]()
o9ok#qqq
KR (#6) |
67.1% | ||||
![]()
boconngaoda#5208
VN (#7) |
63.9% | ||||
![]()
Belupolos#7776
EUW (#8) |
67.3% | ||||
![]()
Khổng Minh#3674
VN (#9) |
66.0% | ||||
![]()
goodkidxyz#ftu1
VN (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,327,679 | |
2. | 9,615,306 | |
3. | 7,296,399 | |
4. | 7,075,042 | |
5. | 7,020,433 | |