0.0%
Phổ biến
43.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 46.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.4%
Trang Bị Hỗ Trợ

92.3%

7.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 76.9%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 69.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
dantealber13#Hab
VN (#1) |
88.3% | ||||
![]()
dream about you#4get
KR (#2) |
80.8% | ||||
![]()
Markvoops#1234
NA (#3) |
80.0% | ||||
![]()
Hyoga de Cisne#frog
BR (#4) |
80.1% | ||||
![]()
Purplle#001
OCE (#5) |
74.0% | ||||
![]()
T1 Dreamer#eProd
VN (#6) |
83.7% | ||||
![]()
ANTAGONISTE#FINAL
EUW (#7) |
73.3% | ||||
![]()
mcdonalds jungle#1v9
SEA (#8) |
71.8% | ||||
![]()
PestePeVest#Clown
EUW (#9) |
71.6% | ||||
![]()
Just I B E Y#IBEY1
VN (#10) |
75.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,211,583 | |
2. | 7,590,412 | |
3. | 7,551,966 | |
4. | 7,093,794 | |
5. | 7,050,300 | |