0.0%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.5%
Trang Bị Hỗ Trợ

63.6%

18.2%

18.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Kassadin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
G21 n Vodka#45acp
EUW (#1) |
79.6% | ||||
![]()
icecream#y16
KR (#2) |
83.3% | ||||
![]()
루이바오#아가민수
KR (#3) |
81.4% | ||||
![]()
Shaxy#3131
EUNE (#4) |
78.4% | ||||
![]()
HARVEST ORGANS#LIVER
EUW (#5) |
77.5% | ||||
![]()
Peepo Masta#Jesus
EUW (#6) |
77.9% | ||||
![]()
Bergindraytk#EUW
EUW (#7) |
77.6% | ||||
![]()
dünyam kapkara#x0x
TR (#8) |
81.9% | ||||
![]()
franchuuumon#NA1
LAS (#9) |
76.1% | ||||
![]()
leafkassadin#TwTv
BR (#10) |
76.8% | ||||