0.0%
Phổ biến
20.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

62.5%

37.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Kassadin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
루이바오#아가민수
KR (#1) |
81.4% | ||||
![]()
Shaxy#3131
EUNE (#2) |
78.4% | ||||
![]()
HARVEST ORGANS#LIVER
EUW (#3) |
78.1% | ||||
![]()
Peepo Masta#Jesus
EUW (#4) |
77.9% | ||||
![]()
G21 n Vodka#45acp
EUW (#5) |
75.0% | ||||
![]()
WrittenWord#3969
EUW (#6) |
74.3% | ||||
![]()
Bergindraytk#EUW
EUW (#7) |
77.6% | ||||
![]()
dünyam kapkara#x0x
TR (#8) |
81.1% | ||||
![]()
franchuuumon#NA1
LAS (#9) |
73.5% | ||||
![]()
leafkassadin#TwTv
BR (#10) |
75.3% | ||||