0.0%
Phổ biến
36.0%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 84.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

66.7%

26.7%

6.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 63.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Onyx#CN1
KR (#1) |
79.3% | ||||
![]()
ZERO SOMN#234
EUW (#2) |
75.8% | ||||
![]()
Vario 17818#vn2
VN (#3) |
80.3% | ||||
![]()
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#4) |
75.7% | ||||
![]()
King SaMiRa#King
VN (#5) |
71.4% | ||||
![]()
cok asigim#ADC
TR (#6) |
67.9% | ||||
![]()
GOD COMPLEX#0607
EUW (#7) |
69.6% | ||||
![]()
毒蛇Viper#NA3
NA (#8) |
70.0% | ||||
![]()
R1 or Quit#Atx
EUW (#9) |
76.0% | ||||
![]()
Phyric#CGN
EUW (#10) |
72.0% | ||||