Rammus

Bản ghi mới nhất với Rammus

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:11) Chiến thắng
3 / 9 / 0
93 CS - 6.7k vàng
Bó Tên Ánh SángGiày BạcTrượng Pha Lê RylaiCung Gỗ
Áo Choàng TímMắt Xanh
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânRìu Đen
Đao TímMắt Xanh
13 / 1 / 5
150 CS - 12.6k vàng
3 / 8 / 4
70 CS - 7k vàng
Linh Hồn Mộc LongGiáp GaiGiày Thép GaiTàn Tích Bami
Giáp LướiMắt Xanh
Cuốc ChimNguyệt ĐaoGiày Cuồng NộCung Gỗ
Huyết TrượngMắt Xanh
6 / 6 / 10
94 CS - 8.8k vàng
3 / 8 / 4
118 CS - 7.4k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưMắt Xanh
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay Vỡ NátTrượng Pha Lê Rylai
Giày Pháp SưGậy Quá KhổMắt Xanh
10 / 2 / 8
150 CS - 11.1k vàng
4 / 12 / 3
74 CS - 6k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongSách Cũ
Dao GămMắt Xanh
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Mắt Xanh
6 / 3 / 13
86 CS - 9.3k vàng
2 / 5 / 8
18 CS - 5.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiHành Trang Thám HiểmGiày Cơ ĐộngGiáp Lụa
Hỏa NgọcÁo VảiMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngSúng Lục LudenQuyền Trượng Thiên ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
7 / 3 / 13
40 CS - 8.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:43)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:43) Thất bại
6 / 3 / 11
214 CS - 14.1k vàng
Búa Chiến CaulfieldGiày Thép GaiRìu ĐenNguyệt Đao
Móng Vuốt SterakẤn ThépMắt Xanh
Khiên DoranRìu Mãng XàRìu Nhanh NhẹnGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânBúa GỗMáy Quét Oracle
2 / 7 / 8
221 CS - 11.2k vàng
9 / 7 / 18
140 CS - 12.4k vàng
Rìu Đại Mãng XàKhiên Băng RanduinGiày Thủy NgânMặt Nạ Vực Thẳm
Máy Quét Oracle
Tàn Tích BamiGiày Thủy NgânGiáp GaiVòng Sắt Cổ Tự
Máy Quét Oracle
5 / 9 / 16
106 CS - 9.9k vàng
7 / 8 / 18
153 CS - 11.4k vàng
Đai Tên Lửa HextechMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưMắt Kiểm Soát
Quyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaMũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc Ám
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
10 / 9 / 12
195 CS - 15.4k vàng
17 / 6 / 13
213 CS - 17.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Thủy Ngân
Cuồng Đao GuinsooẤn ThépThấu Kính Viễn Thị
Khăn Giải ThuậtCuồng Cung RunaanCung Chạng VạngMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộĐoản Đao NavoriThấu Kính Viễn Thị
16 / 5 / 13
190 CS - 16k vàng
1 / 10 / 27
25 CS - 9.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariTrượng Pha Lê Rylai
Ngọc Quên LãngGiày BạcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
1 / 10 / 24
20 CS - 8k vàng
(14.9)

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (17:23)

Thất bại Đấu Thường (Đấu Nhanh) (17:23) Chiến thắng
1 / 3 / 1
142 CS - 5.9k vàng
Nhẫn DoranGiày Cuồng NộNanh NashorMắt Xanh
Kiếm DoranĐai Tên Lửa HextechBánh QuyGiày Xịn
Máy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
0 / 1 / 0
88 CS - 4.4k vàng
5 / 4 / 2
91 CS - 8k vàng
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiRìu Tiamat
Búa GỗDao GămMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồGiày Thép GaiGiáp GaiGiáp Lưới
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
2 / 1 / 6
69 CS - 5.6k vàng
0 / 6 / 4
77 CS - 4.9k vàng
Khiên DoranGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechLinh Hồn Lạc Lõng
Bình MáuMắt Xanh
Cuốc ChimVô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiHuyết Trượng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMắt Xanh
14 / 3 / 1
163 CS - 11.4k vàng
3 / 6 / 1
61 CS - 4.9k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày BạcMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộHuyết Trượng
Dao GămMắt Xanh
5 / 2 / 1
117 CS - 6.9k vàng
1 / 6 / 3
38 CS - 4.7k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục LudenGiày Pháp SưMắt Xanh
Khiên Vàng Thượng GiớiRìu Nhanh NhẹnGiày Cuồng NộThủy Kiếm
Búa GỗMáy Quét Oracle
4 / 3 / 5
22 CS - 5.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (33:37)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (33:37) Chiến thắng
3 / 9 / 2
191 CS - 10.8k vàng
Giáp GaiQuyền Trượng Ác ThầnGiày Thép GaiTrượng Pha Lê Rylai
Giáp LụaMắt Xanh
Vô Cực KiếmGươm Suy VongGiày Thủy NgânMóc Diệt Thủy Quái
Cung XanhÁo Choàng TímMắt Xanh
8 / 4 / 9
228 CS - 14.4k vàng
8 / 7 / 13
174 CS - 14.7k vàng
Giáp Liệt SĩGiáp GaiÁo Choàng Hắc QuangGiày Thép Gai
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiáp Cai NgụcMắt Xanh
Rìu ĐenGiày Thủy NgânNguyệt ĐaoGươm Suy Vong
Giáo Thiên LyMắt Xanh
12 / 9 / 10
167 CS - 14.3k vàng
4 / 14 / 7
135 CS - 10.5k vàng
Khiên DoranGươm Suy VongGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm B.F.Cuốc ChimMắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mũ Phù Thủy RabadonGiáp LụaMắt Xanh
8 / 7 / 15
138 CS - 12.9k vàng
15 / 10 / 6
191 CS - 16k vàng
Súng Hải TặcĐại Bác Liên ThanhVô Cực KiếmGiày Bạc
Phong Thần KiếmCung XanhMắt Xanh
Đoản Đao NavoriNỏ Thần DominikKiếm DàiGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiDao Điện StatikkMắt Xanh
11 / 7 / 4
195 CS - 15.2k vàng
0 / 0 / 0
18 CS - 6k vàng
Kho Báu Cửu GiớiBình MáuBánh QuyGiáp Lưới
Tàn Tích BamiMắt Xanh
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchTrượng Lưu ThủyNước Mắt Nữ Thần
Lư Hương Sôi SụcDị Vật Tai ƯơngMắt Xanh
1 / 3 / 18
2 CS - 9.4k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:32)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:32) Thất bại
7 / 2 / 8
250 CS - 14.9k vàng
Sách Chiêu Hồn MejaiNgọn Lửa Hắc HóaĐá Hắc HóaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Nanh NashorGiày Cuồng NộMáy Quét Oracle
Gậy Bùng NổGiày Khai Sáng IoniaĐá Hắc HóaĐai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát ZhonyaMáy Quét Oracle
3 / 6 / 7
195 CS - 10.2k vàng
4 / 3 / 9
181 CS - 11k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Mũi KhoanMắt Xanh
Huyết TrượngCuốc ChimCung GỗTam Hợp Kiếm
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânMắt Xanh
4 / 7 / 7
192 CS - 10.7k vàng
1 / 6 / 11
184 CS - 10k vàng
Áo Choàng Hắc QuangĐai Thanh ThoátGiáp GaiGiày Bạc
Khiên DoranGiáp LướiMáy Quét Oracle
Hỏa KhuẩnMũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhSách Cũ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
10 / 3 / 9
239 CS - 14.8k vàng
14 / 4 / 8
243 CS - 17.3k vàng
Khăn Giải ThuậtNỏ Thần DominikVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Cuồng Cung RunaanGươm Suy VongThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhPhong Thần KiếmVô Cực KiếmGiày Bạc
Thấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 12
207 CS - 11.4k vàng
3 / 8 / 13
25 CS - 8.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiTim BăngDây Chuyền Iron SolariGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Âm UBụi Lấp LánhBụi Lấp Lánh
Giày BạcTrát Lệnh Đế VươngMáy Quét Oracle
1 / 7 / 19
39 CS - 8.1k vàng
(14.9)