Blitzcrank

Bản ghi mới nhất với Blitzcrank

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (21:27)

Thất bại Đấu Thường (Đấu Nhanh) (21:27) Chiến thắng
0 / 3 / 3
92 CS - 5.1k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Thủy NgânKiếm DàiMắt Xanh
Đai Tên Lửa HextechNgọc Quên LãngGiày Pháp SưKhiên Doran
Đá Hắc HóaMắt Xanh
4 / 1 / 1
139 CS - 7.5k vàng
3 / 3 / 4
98 CS - 6.5k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiáp GaiÁo VảiÁo Vải
Tàn Tích BamiGiáp LướiMắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnNguyệt ĐaoGiày Thép GaiẤn Thép
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
2 / 5 / 5
83 CS - 6.6k vàng
1 / 5 / 4
78 CS - 5.7k vàng
Nhẫn DoranNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưBụi Lấp Lánh
Sách CũMắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Mắt Xanh
6 / 1 / 2
138 CS - 9.2k vàng
9 / 4 / 5
133 CS - 9.9k vàng
Kiếm DoranPhong Thần KiếmGiày Cuồng NộĐại Bác Liên Thanh
Dao Hung TànCuốc ChimMắt Xanh
Giày Cuồng NộHuyết KiếmKiếm B.F.Mắt Xanh
6 / 5 / 1
85 CS - 7.1k vàng
5 / 5 / 6
20 CS - 7.5k vàng
Kho Báu Cửu GiớiGiày Thép GaiNguyệt ĐaoDao Hung Tàn
Mắt Xanh
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão Zeke
Mắt Xanh
2 / 6 / 6
26 CS - 6.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:44) Chiến thắng
1 / 1 / 1
94 CS - 4.5k vàng
Tam Hợp KiếmGiàyMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngMóc Diệt Thủy QuáiHuyết Trượng
Dao GămGiày Cuồng NộMắt Xanh
2 / 0 / 1
126 CS - 6.7k vàng
0 / 2 / 1
98 CS - 4.7k vàng
Chùy Phản KíchLinh Hồn Phong HồKiếm DàiGiày Xịn
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
9 / 0 / 3
110 CS - 8.2k vàng
3 / 4 / 1
100 CS - 5.4k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMáy Chuyển Pha Hextech
Nhẫn DoranLinh Hồn Lạc LõngMắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaThuốc Tái Sử DụngKiếm Ma YoumuuBúa Chiến Caulfield
Nước Mắt Nữ ThầnKiếm DoranMáy Quét Oracle
1 / 4 / 5
123 CS - 6.7k vàng
4 / 3 / 1
125 CS - 6.1k vàng
Cuốc ChimKiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Thấu Kính Viễn Thị
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứMắt Kiểm SoátNhẫn Doran
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 1 / 1
150 CS - 7.3k vàng
0 / 5 / 3
26 CS - 3.7k vàng
Giày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiáp Lụa
Lam NgọcHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Đai Thanh ThoátLa Bàn Cổ NgữMắt Kiểm SoátGiày Cơ Động
Giáp LướiMáy Quét Oracle
0 / 3 / 3
19 CS - 3.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:37) Thất bại
16 / 6 / 7
211 CS - 16k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Đai Tên Lửa HextechSách CũMáy Quét Oracle
Giày BạcPhong Thần KiếmCung Chạng VạngRìu Nhanh Nhẹn
Thủy KiếmKiếm DoranMắt Xanh
8 / 9 / 4
136 CS - 10.5k vàng
12 / 10 / 11
166 CS - 14.6k vàng
Móng Vuốt SterakMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DàiGiày Thép Gai
Kiếm DàiGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
Chùy Gai MalmortiusNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátRìu Đen
Giày Khai Sáng IoniaGiáp LụaMáy Quét Oracle
8 / 9 / 13
124 CS - 11.1k vàng
6 / 7 / 10
238 CS - 13.3k vàng
Hoa Tử LinhĐồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Thương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuDao Hung TànThần Kiếm Muramana
Kiếm DàiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
5 / 7 / 9
217 CS - 12.6k vàng
7 / 8 / 17
180 CS - 13.6k vàng
Vô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmDao Điện StatikkGiày Cuồng Nộ
Kiếm B.F.Huyết TrượngThấu Kính Viễn Thị
Hoa Tử LinhQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Pha Lê RylaiTrượng Trường Sinh
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
11 / 9 / 5
183 CS - 13.1k vàng
2 / 3 / 20
14 CS - 8.7k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelHỏa NgọcMắt Kiểm SoátKhiên Vàng Thượng Giới
Giày Thủy NgânTụ Bão ZekeMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Mặt Nạ Vực ThẳmMáy Quét Oracle
2 / 9 / 17
26 CS - 8.2k vàng
(14.9)

Thường (Cấm Chọn) (15:28)

Thất bại Thường (Cấm Chọn) (15:28) Chiến thắng
0 / 3 / 0
64 CS - 3.6k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộHuyết TrượngCung Gỗ
Mắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Thép GaiGậy Bùng NổMặt Nạ Ma Ám
Mắt Xanh
2 / 0 / 2
96 CS - 5k vàng
0 / 2 / 1
74 CS - 4.1k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânCung Gỗ
Mắt Sứ Giả
7 / 1 / 1
75 CS - 6.6k vàng
0 / 4 / 0
74 CS - 3.8k vàng
Quyền Trượng Thiên ThầnThuốc Tái Sử DụngGiày XịnMắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưMắt Xanh
3 / 0 / 1
91 CS - 4.9k vàng
4 / 2 / 3
60 CS - 4.8k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcBánh QuyGiày Xịn
Mắt Xanh
Kiếm DoranSúng Hải TặcDao GămGiày Xịn
Mắt Xanh
1 / 5 / 4
58 CS - 4.1k vàng
5 / 4 / 4
13 CS - 5.6k vàng
Giày BạcKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩGiáp Lưới
Hồng NgọcMắt Xanh
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakThuốc Tái Sử DụngGậy Bùng NổĐai Khổng Lồ
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
2 / 3 / 3
23 CS - 4.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:37) Thất bại
2 / 6 / 1
140 CS - 7.2k vàng
Nhẫn DoranNước Mắt Nữ ThầnTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng Ionia
Ngọc Quên LãngBí Chương Thất TruyềnThấu Kính Viễn Thị
Giày Thủy NgânRìu Mãng XàMũi KhoanKhiên Doran
Lông ĐuôiMắt Xanh
1 / 1 / 3
150 CS - 7.3k vàng
5 / 2 / 5
124 CS - 8.2k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiGiáo Thiên LyMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyLinh Hồn Phong HồBúa Gỗ
Giày Thủy NgânKiếm DàiMáy Quét Oracle
5 / 4 / 4
76 CS - 6.5k vàng
4 / 0 / 5
175 CS - 8.8k vàng
Đai Tên Lửa HextechHỏa KhuẩnGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng IoniaMáy Chuyển Pha Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
2 / 5 / 4
146 CS - 6.6k vàng
4 / 1 / 5
147 CS - 8.9k vàng
Kiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh HồnKiếm Manamune
Kiếm DàiKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiDao GămGiày Cuồng Nộ
Cung GỗThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 2
132 CS - 6.1k vàng
3 / 1 / 10
17 CS - 7.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiPhong Ấn Hắc ÁmBùa Nguyệt Thạch
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Giáp LướiThuốc Tái Sử DụngKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy Ngân
Đai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
0 / 4 / 6
10 CS - 4.1k vàng
(14.9)