Miss Fortune

Bản ghi mới nhất với Miss Fortune

Thường (Cấm Chọn) (15:28)

Thất bại Thường (Cấm Chọn) (15:28) Chiến thắng
0 / 3 / 0
64 CS - 3.6k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộHuyết TrượngCung Gỗ
Mắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Thép GaiGậy Bùng NổMặt Nạ Ma Ám
Mắt Xanh
2 / 0 / 2
96 CS - 5k vàng
0 / 2 / 1
74 CS - 4.1k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânCung Gỗ
Mắt Sứ Giả
7 / 1 / 1
75 CS - 6.6k vàng
0 / 4 / 0
74 CS - 3.8k vàng
Quyền Trượng Thiên ThầnThuốc Tái Sử DụngGiày XịnMắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưMắt Xanh
3 / 0 / 1
91 CS - 4.9k vàng
4 / 2 / 3
60 CS - 4.8k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcBánh QuyGiày Xịn
Mắt Xanh
Kiếm DoranSúng Hải TặcDao GămGiày Xịn
Mắt Xanh
1 / 5 / 4
58 CS - 4.1k vàng
5 / 4 / 4
13 CS - 5.6k vàng
Giày BạcKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩGiáp Lưới
Hồng NgọcMắt Xanh
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakThuốc Tái Sử DụngGậy Bùng NổĐai Khổng Lồ
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
2 / 3 / 3
23 CS - 4.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:46)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:46) Thất bại
12 / 4 / 6
211 CS - 14.9k vàng
Giáp Thiên NhiênTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Móng Vuốt SterakMắt Xanh
Ngọc Quên LãngKhiên DoranGiáp GaiTrượng Pha Lê Rylai
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
8 / 6 / 7
132 CS - 11.6k vàng
4 / 7 / 16
163 CS - 11.6k vàng
Kiếm Răng CưaMắt Kiểm SoátGiáp Cai NgụcGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânRìu ĐenMáy Quét Oracle
Lời Nhắc Tử VongVô Cực KiếmÁo Choàng TímSúng Hải Tặc
Phong Thần KiếmGiày BạcMắt Xanh
11 / 11 / 10
185 CS - 15.4k vàng
10 / 10 / 15
105 CS - 12.1k vàng
Kiếm Tai ƯơngĐồng Hồ Cát ZhonyaMáy Chuyển Pha HextechGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổMắt Xanh
Giày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaQuỷ Thư MorelloMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phong Ấn Hắc ÁmTrượng Pha Lê RylaiMắt Xanh
10 / 6 / 14
186 CS - 14.1k vàng
19 / 6 / 11
248 CS - 18.2k vàng
Đoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiCung Chạng VạngGiày Cuồng Nộ
Đao TímGiáp Thiên ThầnThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuThần Kiếm MuramanaThương Phục Hận Serylda
Kiếm DàiGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
2 / 14 / 13
177 CS - 10.9k vàng
1 / 6 / 26
23 CS - 9.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcGiáp Máu WarmogLư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariGiày Cơ ĐộngKhiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão Zeke
Áo Choàng GaiĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
2 / 9 / 20
36 CS - 8.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:28)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:28) Thất bại
16 / 3 / 8
153 CS - 13.8k vàng
Găng Tay Băng GiáHỏa KhuẩnGiày Pháp SưGiáp Lưới
Tim BăngVòng Sắt Cổ TựMắt Xanh
Khiên DoranCuồng Đao GuinsooDao GămGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiLông ĐuôiMắt Xanh
2 / 10 / 5
171 CS - 9.4k vàng
11 / 2 / 4
151 CS - 11.1k vàng
Giày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốMáy Chuyển Pha HextechGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộKiếm DàiĐao Tím
Máy Quét Oracle
1 / 15 / 7
99 CS - 7.9k vàng
12 / 7 / 9
178 CS - 15.2k vàng
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoThương Phục Hận SeryldaÁo Choàng Bóng Tối
Giày Thủy NgânDao Hung TànMắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc HóaMáy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
12 / 6 / 6
158 CS - 12.3k vàng
6 / 9 / 3
172 CS - 10.2k vàng
Giày Thép GaiSúng Hải TặcNỏ Tử ThủKiếm Doran
Áo Choàng TímCuốc ChimMắt Xanh
Áo Choàng Bóng TốiNỏ Thần DominikKiếm Ma YoumuuSúng Hải Tặc
Giày Cuồng NộMắt Xanh
8 / 9 / 7
188 CS - 13k vàng
1 / 5 / 15
41 CS - 7.8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngLời Thề Hiệp SĩCỗ Xe Mùa ĐôngTụ Bão Zeke
Giáp Cai NgụcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaTrát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 6 / 16
46 CS - 8.2k vàng
(14.9)

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (26:52)

Thất bại Đấu Thường (Đấu Nhanh) (26:52) Chiến thắng
8 / 7 / 1
179 CS - 10.6k vàng
Khiên DoranTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Giáp GaiThấu Kính Viễn Thị
Rìu Mãng XàÁo Choàng GaiKiếm DoranHuyết Trượng
Cung GỗGiày Thép GaiMắt Xanh
2 / 6 / 6
135 CS - 8.7k vàng
7 / 9 / 8
133 CS - 10.3k vàng
Búa GỗGiáo Thiên LyGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Nguyệt ĐaoKiếm DàiMắt Xanh
Móng Vuốt SterakMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiGiáo Thiên Ly
Rìu ĐenMáy Quét Oracle
16 / 2 / 7
223 CS - 15.7k vàng
10 / 12 / 8
189 CS - 12.1k vàng
Giày Thép GaiKiếm DàiKiếm DàiNỏ Tử Thủ
Cung Chạng VạngGươm Suy VongMắt Xanh
Vô Cực KiếmGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiKiếm B.F.
Giày Cuồng NộHuyết TrượngMắt Xanh
12 / 13 / 8
145 CS - 13.5k vàng
9 / 8 / 9
139 CS - 11.3k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng Bóng TốiKiếm DàiMắt Xanh
Lưỡi Hái Linh HồnGậy Hung ÁcKiếm DàiThần Kiếm Muramana
Kiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 12
146 CS - 10.6k vàng
5 / 8 / 13
20 CS - 8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcHành Trang Thám Hiểm
Giày Thép GaiBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Cuồng Nộ
Nanh NashorQuyền Trượng Bão TốMáy Quét Oracle
9 / 12 / 14
51 CS - 11.8k vàng
(14.9)

Thường (Cấm Chọn) (20:38)

Chiến thắng Thường (Cấm Chọn) (20:38) Thất bại
2 / 2 / 2
132 CS - 7k vàng
Giày Thép GaiTim BăngNước Mắt Nữ ThầnTàn Tích Bami
Khiên DoranGiáp LụaThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DàiMãng Xà KíchMũi KhoanKhiên Doran
Kiếm DàiGiày Thép GaiMắt Xanh
3 / 4 / 0
160 CS - 7k vàng
7 / 2 / 5
112 CS - 8.5k vàng
Khiên Thái DươngĐai Thanh ThoátGiày Khai Sáng IoniaHỏa Ngọc
Máy Quét Oracle
Kiếm DàiMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiMũi Khoan
Bụi Lấp LánhKiếm DàiMáy Quét Oracle
2 / 7 / 3
119 CS - 7k vàng
12 / 5 / 6
131 CS - 10.3k vàng
Giày Khai Sáng IoniaMãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuThuốc Tái Sử Dụng
Mắt Kiểm SoátCung XanhMắt Xanh
Nanh NashorGiàyMũ Phù Thủy RabadonSách Cũ
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổMắt Xanh
8 / 7 / 2
122 CS - 9.5k vàng
5 / 4 / 4
138 CS - 8.4k vàng
Nhẫn DoranKiếm Tai ƯơngNước Mắt Nữ ThầnBí Chương Thất Truyền
Giày Pháp SưSách QuỷThấu Kính Viễn Thị
Thần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaHuyết TrượngDao Găm
Mắt Xanh
0 / 6 / 1
106 CS - 5.2k vàng
2 / 2 / 5
33 CS - 6.5k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaMáy Chuyển Pha HextechGiày Bạc
Sách CũMáy Quét Oracle
Kiếm Âm ULông ĐuôiDao Hung TànHuyết Trảo
Giày BạcMáy Quét Oracle
2 / 4 / 5
59 CS - 6.8k vàng
(14.9)