Lux

Bản ghi mới nhất với Lux

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:29)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:29) Chiến thắng
2 / 7 / 3
164 CS - 8.5k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnKhiên Thái Dương
Giáp LụaGiáp LụaMắt Xanh
Tam Hợp KiếmGiày Cuồng NộLời Nhắc Tử VongChùy Phản Kích
Song KiếmKiếm DàiMắt Xanh
7 / 1 / 5
199 CS - 12.9k vàng
5 / 6 / 8
118 CS - 9.1k vàng
Gậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổMắt Xanh
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộÁo Choàng Bạc
Máy Quét Oracle
7 / 7 / 4
142 CS - 10.4k vàng
2 / 5 / 0
104 CS - 6.4k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Thép GaiMắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaHỏa KhuẩnNgọc Quên Lãng
Kính Nhắm Ma PhápSách CũMắt Xanh
5 / 4 / 6
155 CS - 9.6k vàng
7 / 4 / 4
170 CS - 10.4k vàng
Cung XanhGiày Cuồng NộDao Điện StatikkBình Máu
Cuồng Cung RunaanÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Phong Thần KiếmGiày BạcVô Cực KiếmKiếm Doran
Dao Hung TànThuốc Tái Sử DụngMắt Xanh
6 / 2 / 5
163 CS - 10.3k vàng
2 / 4 / 10
44 CS - 6.9k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục LudenGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Sách CũMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânGiáp Lụa
Giáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 4 / 8
35 CS - 6.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:04)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:04) Thất bại
15 / 3 / 6
181 CS - 14.6k vàng
Áo Choàng Bóng TốiMãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaVũ Điệu Tử Thần
Giày Thủy NgânMắt Xanh
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Chuyển Pha Hextech
Giày Pháp SưMắt Xanh
1 / 7 / 4
174 CS - 9.7k vàng
3 / 4 / 10
211 CS - 12k vàng
Khiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp GaiÁo Choàng Ám Ảnh
Áo VảiMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiMũi Khoan
Máy Quét Oracle
3 / 13 / 6
125 CS - 9.2k vàng
13 / 4 / 3
205 CS - 13.9k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngMắt Xanh
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiHuyết Trượng
Cuốc ChimMắt Xanh
5 / 4 / 1
133 CS - 9.7k vàng
1 / 7 / 7
206 CS - 11.5k vàng
Giày Cuồng NộKiếm DoranPhong Thần KiếmVô Cực Kiếm
Huyết KiếmMắt Xanh
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Cuồng Cung RunaanNỏ Tử ThủMắt Xanh
10 / 4 / 4
245 CS - 14.4k vàng
2 / 4 / 12
67 CS - 9.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngNước Mắt Nữ ThầnGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Trượng Lưu ThủyBùa TiênMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakHỏa KhuẩnGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
3 / 6 / 6
51 CS - 8.3k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:11) Chiến thắng
3 / 9 / 8
243 CS - 12.7k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay SeekerTrượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Ấn ThépGươm Suy VongGiày Thủy NgânĐao Tím
Nỏ Tử ThủVũ Điệu Tử ThầnMắt Xanh
15 / 7 / 10
230 CS - 16.5k vàng
4 / 8 / 8
126 CS - 11.9k vàng
Áo Choàng Bóng TốiKiếm Răng CưaKiếm Ma YoumuuThương Phục Hận Serylda
Kiếm DàiGiày XịnMáy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngĐai Tên Lửa HextechSách CũGiày Pháp Sư
Sách CũQuyền Trượng Bão TốMáy Quét Oracle
8 / 7 / 10
139 CS - 11.9k vàng
3 / 13 / 5
180 CS - 11.4k vàng
Khiên DoranCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Đao TímThấu Kính Viễn Thị
Gậy Quá KhổĐồng Hồ Cát ZhonyaHỏa KhuẩnQuyền Trượng Bão Tố
Giày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
9 / 3 / 6
239 CS - 14.6k vàng
2 / 14 / 9
177 CS - 10.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMa Vũ Song KiếmCung Xanh
Áo Choàng TímMắt Xanh
Kiếm Ma YoumuuGiày BạcSúng Hải TặcHuyết Kiếm
Chùy Gai MalmortiusGiáp Thiên ThầnThấu Kính Viễn Thị
17 / 1 / 8
244 CS - 17.6k vàng
8 / 8 / 6
72 CS - 11.3k vàng
Súng Lục LudenNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Quyền Trượng Bão TốSách CũMáy Quét Oracle
Trát Lệnh Đế VươngThú Bông Bảo MộngĐai Khổng LồHỏa Khuẩn
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Cơ ĐộngMáy Quét Oracle
3 / 2 / 27
97 CS - 12.2k vàng
(14.8)

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (18:51)

Chiến thắng Đấu Thường (Đấu Nhanh) (18:51) Thất bại
0 / 1 / 1
119 CS - 5.6k vàng
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưMắt Xanh
Nanh NashorSách CũGiày Pháp SưNhẫn Doran
Mắt Xanh
2 / 1 / 0
125 CS - 6k vàng
26 / 1 / 1
184 CS - 15.5k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchGươm Suy VongGiày Thủy Ngân
Kiếm B.F.Mắt Xanh
Linh Hồn Mộc LongGiày Cuồng NộHuyết TrượngCung Gỗ
Cuốc ChimMắt Xanh
1 / 15 / 4
36 CS - 4.6k vàng
1 / 8 / 2
49 CS - 4.8k vàng
Nanh NashorGiày Pháp SưMắt Xanh
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Lạc LõngSách CũMắt Xanh
6 / 5 / 3
89 CS - 6.5k vàng
8 / 5 / 5
99 CS - 8.6k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaLuỡi Hái Linh HồnGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiBình Thuốc Biến DịGiày BạcDao Hung Tàn
Cung GỗCuốc ChimMắt Xanh
11 / 10 / 2
69 CS - 7.7k vàng
4 / 6 / 6
26 CS - 6.3k vàng
Kho Báu Cửu GiớiBình MáuSúng Lục LudenGiày Khai Sáng Ionia
Máy Chuyển Pha HextechSách CũMắt Xanh
Huyết TrảoGiày Khai Sáng IoniaTrát Lệnh Đế VươngSách Cũ
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
1 / 8 / 7
6 CS - 4.8k vàng
(14.8)

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (10:44)

Thất bại Đấu Thường (Đấu Nhanh) (10:44) Chiến thắng
2 / 1 / 0
51 CS - 3.3k vàng
Kiếm DoranCung GỗGậy Bùng NổSách Quỷ
Mắt Xanh
Khiên DoranCung GỗHuyết TrượngMắt Xanh
1 / 3 / 2
39 CS - 3.1k vàng
0 / 8 / 1
17 CS - 2.2k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Pháp SưBụi Lấp LánhMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DàiGiày
Máy Quét Oracle
13 / 0 / 0
70 CS - 6.5k vàng
1 / 3 / 0
37 CS - 2.8k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộKiếm Dài
Mắt Xanh
Nhẫn DoranGiàyLam NgọcBụi Lấp Lánh
Sách CũMắt Xanh
0 / 0 / 1
43 CS - 2.8k vàng
0 / 4 / 0
57 CS - 2.8k vàng
Lưỡi HáiCung GỗGiàyDao Găm
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộBó Tên Ánh SángDao Găm
Mắt Xanh
2 / 0 / 2
71 CS - 3.9k vàng
0 / 3 / 0
19 CS - 2.2k vàng
La Bàn Cổ NgữHuyết TrượngDao GămMắt Xanh
La Bàn Cổ NgữGiày Pháp SưSách CũBình Máu
Mắt Xanh
3 / 0 / 2
16 CS - 3.3k vàng
(14.8)