Quinn

Bản ghi mới nhất với Quinn

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:14)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:14) Thất bại
4 / 6 / 2
142 CS - 9.4k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcKiếm DàiPhong Thần Kiếm
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Kiếm DoranMắt Xanh
6 / 9 / 6
154 CS - 11.5k vàng
6 / 10 / 10
149 CS - 11.5k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiKhiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp Gai
Mắt Kiểm SoátMắt Xanh
Gươm Thức ThờiMãng Xà KíchGiày Cuồng NộKiếm Điện Phong
Kiếm DàiKiếm DàiMắt Xanh
10 / 9 / 11
153 CS - 13.6k vàng
16 / 5 / 5
175 CS - 15.6k vàng
Đai Tên Lửa HextechKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc HóaGậy Quá KhổMắt Xanh
Đao TímNỏ Tử ThủGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Ấn ThépMắt Xanh
11 / 7 / 7
186 CS - 13.2k vàng
21 / 9 / 6
241 CS - 20.8k vàng
Đại Bác Liên ThanhGiày Cuồng NộGiáp Thiên ThầnMóc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung RunaanVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Thức ThờiDao Hung TànThần Kiếm Muramana
Giày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Bóng TốiMắt Xanh
7 / 10 / 14
152 CS - 12.3k vàng
2 / 10 / 25
57 CS - 11.6k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục LudenGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Mũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngKiếm Âm UGiày Thủy NgânGươm Thức Thời
Kiếm Răng CưaBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
6 / 14 / 10
28 CS - 9.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:57)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:57) Thất bại
7 / 10 / 4
149 CS - 10.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Nỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongVô Cực KiếmVũ Điệu Tử Thần
Giày Cuồng NộÁo Choàng BạcMắt Xanh
11 / 7 / 3
231 CS - 15.3k vàng
10 / 7 / 11
162 CS - 15.7k vàng
Mãng Xà KíchNguyệt Quế Cao NgạoGiày Thép GaiRìu Đen
Nguyên Tố LuânÁo Choàng TímMắt Xanh
Bình MáuGiày Thép GaiMãng Xà KíchDao Hung Tàn
Áo Choàng TímMắt Xanh
0 / 4 / 9
115 CS - 8.2k vàng
3 / 3 / 10
224 CS - 12.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNước Mắt Nữ ThầnHỏa KhuẩnMũ Phù Thủy Rabadon
Giày Pháp SưMắt Xanh
Lưỡi Hái Linh HồnGiày Thép GaiVô Cực KiếmBình Thuốc Biến Dị
Súng Hải TặcCung XanhMắt Xanh
6 / 5 / 7
198 CS - 13.6k vàng
13 / 5 / 11
200 CS - 15.6k vàng
Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song Kiếm
Vô Cực KiếmMắt Xanh
Cuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy QuáiCung GỗGiày Cuồng Nộ
Cung GỗMắt Xanh
6 / 9 / 4
136 CS - 9.5k vàng
4 / 5 / 20
51 CS - 10.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariKhiên Thái DươngGiáp Gai
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Âm UGiày Thép GaiNguyệt Đao
Ấn ThépCuốc ChimMáy Quét Oracle
6 / 12 / 7
40 CS - 9.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:35)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:35) Thất bại
2 / 3 / 5
238 CS - 12.2k vàng
Giáp Thiên NhiênChùy Phản KíchGiày Thép GaiGiáp Liệt Sĩ
Áo Choàng GaiMắt Xanh
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Gươm Suy VongDao Hung TànThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 5
232 CS - 12.6k vàng
11 / 2 / 18
193 CS - 15.3k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyVòng Sắt Cổ TựGiày Thủy Ngân
Tim BăngMáy Quét Oracle
Gươm Suy VongRìu Mãng XàHồng NgọcMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
2 / 9 / 3
207 CS - 11.7k vàng
9 / 8 / 8
160 CS - 12.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongVô Cực KiếmBúa Chiến Caulfield
Kiếm DàiGiày Cuồng NộMắt Xanh
Súng Lục LudenGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaHỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổMắt Xanh
14 / 11 / 4
191 CS - 15.8k vàng
17 / 4 / 15
218 CS - 18.1k vàng
Chùy Gai MalmortiusPhong Thần KiếmĐại Bác Liên ThanhNỏ Thần Dominik
Kiếm B.F.Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Nỏ Tử ThủVô Cực KiếmLời Nhắc Tử VongGiày Thép Gai
Súng Hải TặcMắt Xanh
5 / 13 / 8
202 CS - 14.1k vàng
11 / 9 / 17
138 CS - 15.7k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakNgọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Bão TốMáy Quét Oracle
Áo Choàng GaiGiày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiTrái Tim Khổng Thần
Giáp LụaLời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
1 / 10 / 17
50 CS - 9.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:42) Thất bại
2 / 8 / 4
149 CS - 9.7k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongThuốc Tái Sử DụngRìu Tiamat
Giày Thép GaiBúa GỗMắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Ác ThầnGiày Thép GaiNanh Nashor
Áo Choàng GaiHồng NgọcMắt Xanh
7 / 6 / 3
131 CS - 9.2k vàng
15 / 2 / 5
156 CS - 13.9k vàng
Quyền Trượng Bão TốNanh NashorGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Đá Hắc HóaMắt Xanh
Rìu Mãng XàGiáp Tâm LinhGiày Thủy NgânMắt Xanh
3 / 2 / 4
139 CS - 8k vàng
13 / 3 / 4
210 CS - 14.4k vàng
Mắt Xanh
Giày Cuồng NộPhong Thần KiếmMóc Diệt Thủy QuáiKiếm Dài
Kiếm DàiMắt Xanh
4 / 10 / 7
109 CS - 8.4k vàng
2 / 7 / 6
163 CS - 8.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐại Bác Liên ThanhGiày Cuồng NộKiếm Doran
Thấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộGươm Đồ Tể
Mắt Xanh
6 / 8 / 6
125 CS - 8.6k vàng
0 / 3 / 15
26 CS - 7.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcNước Mắt Nữ ThầnBùa Nguyệt Thạch
Bí Chương Thất TruyềnSách QuỷMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày BạcMắt Kiểm SoátBúa Chiến Caulfield
Kiếm Âm UBúa GỗMáy Quét Oracle
3 / 6 / 9
24 CS - 8.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:32) Chiến thắng
5 / 10 / 6
154 CS - 10.6k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộDao Điện StatikkKiếm Điện Phong
Dao Hung TànCuốc ChimMắt Xanh
Mãng Xà KíchGiáo Thiên LyNgọn Giáo ShojinMóng Vuốt Sterak
Giày Thép GaiMắt Xanh
12 / 1 / 7
172 CS - 15.3k vàng
1 / 9 / 3
176 CS - 9.2k vàng
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiGiáp Lụa
Cung GỗMáy Quét Oracle
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Trượng Hư VôMắt Xanh
8 / 6 / 12
229 CS - 14.4k vàng
6 / 8 / 5
208 CS - 13k vàng
Rìu TiamatGăng Tay Băng GiáGiày Thủy NgânBúa Gỗ
Giáp Tâm LinhVũ Điệu Tử ThầnMắt Xanh
Kiếm Tai ƯơngNanh NashorQuyền Trượng Bão TốNhẫn Doran
Giày Pháp SưMắt Xanh
5 / 6 / 8
133 CS - 12.2k vàng
3 / 2 / 2
232 CS - 11.5k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộHuyết Trượng
Vô Cực KiếmSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Đao Guinsoo
Mắt Xanh
7 / 1 / 7
111 CS - 10.5k vàng
2 / 5 / 5
53 CS - 8.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngQuyền Trượng Đại Thiên SứSách QuỷMắt Kiểm Soát
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốNgọn Lửa Hắc Hóa
Mắt Xanh
2 / 3 / 2
111 CS - 8.6k vàng
(14.9)