Maokai

Bản ghi mới nhất với Maokai

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:02)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:02) Chiến thắng
6 / 11 / 4
205 CS - 13.3k vàng
Khiên DoranRìu Đại Mãng XàÁo Choàng Hắc Quang
Giày Thủy NgânÁo Choàng GaiÁo Choàng Diệt Vong
Nguyệt ĐaoGiày Đồng BộRìu ĐenNgọn Giáo ShojinKiếm ManamuneNgọc Lục Bảo
11 / 8 / 6
196 CS - 13.8k vàng
3 / 8 / 5
210 CS - 11.1k vàng
Giày Thủy NgânĐộng Cơ Vũ TrụĐao Chớp Navori
Giáp Tâm LinhÁo Choàng BạcNgọc Lục Bảo
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorKiếm Tai ƯơngMũ Phù Thủy RabadonGiày Ma Pháp SưGậy Quá Khổ
21 / 3 / 5
257 CS - 19.7k vàng
8 / 7 / 6
226 CS - 13.8k vàng
Gậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc Hóa
Hỏa KhuẩnGiày Thủy NgânĐồng Hồ Cát Zhonya
Nhẫn DoranGiày Pháp SưSúng Lục LudenQuyền Trượng Bão TốMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 8
182 CS - 11k vàng
3 / 6 / 1
223 CS - 11.1k vàng
Thuốc Tái Sử DụngVô Cực KiếmGiày Thủy Ngân
Lưỡi Hái Linh HồnKiếm B.F.Kiếm Dài
Giày Ma Pháp SưSúng Lục LudenTrượng Pha Lê RylaiGậy Quá KhổMắt Kiểm SoátĐồng Hồ Cát Zhonya
7 / 2 / 11
218 CS - 14k vàng
1 / 10 / 5
43 CS - 7.4k vàng
Hành Trang Thám HiểmGiày Thủy NgânÁo Choàng Bạc
Cỗ Xe Mùa ĐôngÁo Choàng Ám ẢnhMáy Quét Oracle
Trượng Lưu ThủyThú Bông Bảo MộngGiày Đỏ Khai SángBùa Nguyệt ThạchHỏa NgọcVương Miện Shurelya
0 / 2 / 18
49 CS - 10k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:14)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:14) Thất bại
11 / 3 / 2
203 CS - 14.2k vàng
Tim BăngGiáp Tay Vỡ NátMắt Kiểm Soát
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyGiày Giáp Sắt
Nhẫn DoranÁo Choàng Hắc QuangGiáp LướiVòng Sắt Cổ TựGiày Thép GaiÁo Choàng Gai
2 / 6 / 3
167 CS - 9.4k vàng
14 / 5 / 7
221 CS - 15.7k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnÁo Choàng BạcGiày Thủy Ngân
Phong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaNanh Nashor
Rìu ĐenNgọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
7 / 9 / 7
151 CS - 10.8k vàng
3 / 4 / 21
105 CS - 9.1k vàng
Khiên DoranÁo Choàng Hắc QuangGiày Bạc
Áo Choàng Diệt VongMắt Xanh
Giày Thủy NgânĐuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaĐá Hắc HóaNgọc Quên LãngMặt Nạ Đọa Đày Liandry
8 / 6 / 8
184 CS - 14.1k vàng
13 / 7 / 13
209 CS - 14.6k vàng
Cung Chạng VạngĐao TímGiày Cuồng Nộ
Cuồng Cung RunaanCuồng Đao GuinsooThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMũi Tên Yun TalCuồng Cung RunaanCung XanhThấu Kính Viễn Thị
4 / 10 / 8
175 CS - 10.1k vàng
1 / 5 / 26
26 CS - 8.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiBùa Nguyệt ThạchMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcLư Hương Sôi Sục
Huyết TrảoTim BăngGiày Thủy NgânMắt Kiểm SoátGiáp GaiHồng Ngọc
2 / 11 / 9
47 CS - 8.1k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:01)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:01) Thất bại
8 / 3 / 2
133 CS - 9.5k vàng
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàGiày Thép Gai
Kiếm DàiKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranMa Vũ Song KiếmGiày Thép GaiÁo Choàng TímMắt Xanh
1 / 7 / 1
117 CS - 5.8k vàng
8 / 1 / 7
117 CS - 9.4k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm Điện PhongGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồHồng NgọcGiày Thép GaiKiếm DàiNguyệt ĐaoMắt Xanh
2 / 5 / 1
79 CS - 5.7k vàng
12 / 0 / 7
116 CS - 10.4k vàng
Nhẫn DoranĐai Tên Lửa HextechGiày Ma Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốSách CũThủy Kiếm
Nhẫn DoranGiàySúng Lục LudenMáy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
2 / 8 / 0
82 CS - 5.5k vàng
4 / 1 / 7
126 CS - 8.6k vàng
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Kiếm DoranMắt Xanh
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcKiếm B.F.Áo Choàng TímMắt Xanh
3 / 7 / 2
93 CS - 6.7k vàng
2 / 3 / 12
28 CS - 6.8k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Đỏ Khai Sáng
Gậy Bùng NổSách CũMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thép GaiĐai Khổng LồGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
0 / 7 / 5
27 CS - 4.8k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:24)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:24) Chiến thắng
1 / 0 / 0
123 CS - 5.1k vàng
Giày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmNước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường SinhNhẫn DoranMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
0 / 1 / 2
111 CS - 4.9k vàng
1 / 3 / 2
85 CS - 4.8k vàng
Kiếm Ma YoumuuLinh Hồn Hỏa KhuyểnPhong Ấn Hắc Ám
GiàyKiếm DàiMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DàiGiàyCuốc ChimMáy Quét Oracle
3 / 0 / 5
103 CS - 6.2k vàng
0 / 8 / 0
98 CS - 4.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranSúng Lục Luden
Sách CũGiày XịnSách Cũ
Đai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngNhẫn DoranGiày Đỏ Khai SángMáy Quét Oracle
11 / 1 / 1
117 CS - 8k vàng
2 / 3 / 2
114 CS - 4.9k vàng
Súng Hải TặcKiếm DoranGiày Bạc
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh HồnCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
4 / 0 / 2
124 CS - 6.5k vàng
1 / 4 / 3
10 CS - 3.8k vàng
Giày BạcThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm Soát
Gương Thần BandleHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Nước Mắt Nữ ThầnĐai Khổng LồCỗ Xe Mùa ĐôngGiày XịnĐai Khổng LồVòng Tay Pha Lê
0 / 4 / 5
12 CS - 4.1k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:30)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:30) Thất bại
4 / 3 / 8
135 CS - 10.1k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Ngọn Giáo ShojinKhiên DoranTam Hợp Kiếm
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàGươm Đồ TểGiàyCuốc ChimKiếm Dài
3 / 6 / 2
183 CS - 10.3k vàng
7 / 2 / 9
161 CS - 10.7k vàng
Mãng Xà KíchKiếm Ác XàMắt Kiểm Soát
Giày Đỏ Khai SángCung XanhMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩGiày Thép GaiHồng NgọcÁo Choàng GaiHỏa NgọcÁo Choàng Diệt Vong
2 / 4 / 3
163 CS - 9.1k vàng
3 / 2 / 8
173 CS - 9.4k vàng
Kiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmĐai Tên Lửa Hextech
Nhẫn DoranGiày Giáp SắtSách Cũ
Nhẫn DoranNgọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
4 / 3 / 3
147 CS - 8.3k vàng
6 / 4 / 7
195 CS - 11k vàng
Huyết KiếmGiày XịnLời Nhắc Tử Vong
Kiếm B.F.Cuốc ChimKiếm Doran
Giày XịnHuyết KiếmKiếm DàiGươm Đồ TểKiếm DoranTam Hợp Kiếm
3 / 3 / 2
184 CS - 9.4k vàng
0 / 2 / 10
27 CS - 5.9k vàng
Giày Thép GaiCỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron Solari
Mắt Kiểm SoátHồng NgọcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
1 / 4 / 8
26 CS - 6.2k vàng
(15.10)