Evelynn

Bản ghi mới nhất với Evelynn

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:16)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:16) Chiến thắng
0 / 10 / 3
133 CS - 6.6k vàng
Giáp Tay Vỡ NátMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaSách Cũ
Mắt Xanh
Kiếm DoranRìu Mãng XàGiày Thủy NgânBúa Tiến Công
Huyết TrượngCung GỗMắt Xanh
6 / 0 / 6
175 CS - 11.5k vàng
2 / 8 / 2
159 CS - 8.6k vàng
Mũi KhoanMãng Xà KíchGươm Thức ThờiGiày Xịn
Mắt Xanh
Gậy Quá KhổKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưSách Chiêu Hồn Mejai
Máy Quét Oracle
11 / 1 / 5
155 CS - 9.8k vàng
2 / 7 / 2
101 CS - 6.1k vàng
Nhẫn DoranNanh NashorMặt Nạ Ma ÁmGiày
Mắt Xanh
Kiếm Ma YoumuuRìu TiamatNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng Ionia
Gậy Hung ÁcMắt Xanh
8 / 3 / 5
173 CS - 10.1k vàng
4 / 7 / 3
155 CS - 8.5k vàng
Bình MáuMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Cung GỗMắt Xanh
Kiếm DoranSúng Hải TặcNỏ Tử ThủGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimMắt Xanh
7 / 3 / 4
158 CS - 9.4k vàng
4 / 3 / 4
28 CS - 6.6k vàng
Giày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Iron SolariLư Hương Sôi Sục
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Cai NgụcGiày Thép Gai
Giáp LụaMáy Quét Oracle
3 / 5 / 8
22 CS - 6.3k vàng
(14.9)

Thường (Cấm Chọn) (15:56)

Chiến thắng Thường (Cấm Chọn) (15:56) Thất bại
3 / 1 / 2
74 CS - 5.7k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngBí Chương Thất TruyềnSách Cũ
Giày Thép GaiMắt Xanh
Nhẫn DoranTam Hợp KiếmMắt Xanh
0 / 3 / 1
75 CS - 4.3k vàng
2 / 0 / 3
68 CS - 5k vàng
Linh Hồn Phong HồQuyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmBụi Lấp Lánh
Sách CũMắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMãng Xà KíchGiày Cuồng NộMảnh Vỡ Kircheis
Cuốc ChimMắt Xanh
5 / 3 / 0
60 CS - 6.7k vàng
8 / 3 / 1
69 CS - 6.7k vàng
Giày Cuồng NộMặt Nạ Đọa Đày LiandryBình Thuốc Biến DịHỏa Ngọc
Sách CũMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiàyMắt Xanh
0 / 5 / 1
76 CS - 4.2k vàng
9 / 3 / 1
99 CS - 8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranGiày Cuồng NộÁo Choàng Tím
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Kiếm DoranBình MáuGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Cuốc ChimMắt Xanh
3 / 3 / 0
89 CS - 5.5k vàng
0 / 1 / 10
21 CS - 5.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiÁo Choàng Gai
Mắt Xanh
Kho Báu Cửu GiớiMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
0 / 8 / 3
18 CS - 4.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:28)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:28) Thất bại
16 / 3 / 8
153 CS - 13.8k vàng
Găng Tay Băng GiáHỏa KhuẩnGiày Pháp SưGiáp Lưới
Tim BăngVòng Sắt Cổ TựMắt Xanh
Khiên DoranCuồng Đao GuinsooDao GămGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiLông ĐuôiMắt Xanh
2 / 10 / 5
171 CS - 9.4k vàng
11 / 2 / 4
151 CS - 11.1k vàng
Giày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốMáy Chuyển Pha HextechGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộKiếm DàiĐao Tím
Máy Quét Oracle
1 / 15 / 7
99 CS - 7.9k vàng
12 / 7 / 9
178 CS - 15.2k vàng
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoThương Phục Hận SeryldaÁo Choàng Bóng Tối
Giày Thủy NgânDao Hung TànMắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc HóaMáy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
12 / 6 / 6
158 CS - 12.3k vàng
6 / 9 / 3
172 CS - 10.2k vàng
Giày Thép GaiSúng Hải TặcNỏ Tử ThủKiếm Doran
Áo Choàng TímCuốc ChimMắt Xanh
Áo Choàng Bóng TốiNỏ Thần DominikKiếm Ma YoumuuSúng Hải Tặc
Giày Cuồng NộMắt Xanh
8 / 9 / 7
188 CS - 13k vàng
1 / 5 / 15
41 CS - 7.8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngLời Thề Hiệp SĩCỗ Xe Mùa ĐôngTụ Bão Zeke
Giáp Cai NgụcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaTrát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 6 / 16
46 CS - 8.2k vàng
(14.9)

Thường (Cấm Chọn) (28:50)

Chiến thắng Thường (Cấm Chọn) (28:50) Thất bại
2 / 4 / 13
203 CS - 10.7k vàng
Giày Cuồng NộNanh NashorMũ Phù Thủy RabadonKiếm Doran
Sách CũMắt Xanh
Vô Cực KiếmLưỡi Hái Linh HồnGiáp Liệt SĩGiày Bạc
Súng Hải TặcMắt Xanh
11 / 4 / 4
217 CS - 14.1k vàng
3 / 9 / 21
116 CS - 10.2k vàng
Giáp GaiGiày Thủy NgânKhiên Thái DươngJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Mắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Sách CũGậy Quá KhổMắt Xanh
14 / 6 / 8
102 CS - 11.8k vàng
18 / 8 / 6
164 CS - 17k vàng
Nhẫn DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốMáy Quét Oracle
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Kiếm B.F.Mắt Xanh
5 / 8 / 4
164 CS - 9.7k vàng
7 / 10 / 14
148 CS - 12.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Cung Runaan
Mắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCung Chạng Vạng
Búa Chiến CaulfieldKiếm B.F.Mắt Xanh
6 / 13 / 8
139 CS - 10.1k vàng
9 / 9 / 9
46 CS - 10.7k vàng
Huyết TrảoKiếm Ma YoumuuKiếm Điện PhongGiày Cơ Động
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Giày Thủy NgânDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp Sĩ
Áo Choàng Ám ẢnhHỏa NgọcMáy Quét Oracle
4 / 8 / 19
20 CS - 9.4k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:45)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:45) Thất bại
3 / 3 / 5
146 CS - 9.5k vàng
Khiên DoranRìu Mãng XàGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Áo Choàng BạcCung GỗMắt Xanh
Nhẫn DoranGiáp Tay Vỡ NátGiày Pháp SưHỏa Ngọc
Máy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
4 / 4 / 2
102 CS - 6.3k vàng
2 / 0 / 1
115 CS - 5.6k vàng
Giày Pháp SưSách Chiêu Hồn MejaiMáy Chuyển Pha HextechSách Cũ
Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMũi KhoanDao GămRìu Tiamat
Búa GỗMắt Xanh
2 / 6 / 3
77 CS - 5.2k vàng
6 / 3 / 2
104 CS - 6.9k vàng
Súng Lục LudenGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmSách Cũ
Nhẫn DoranMắt Xanh
Đao TímGiày Cuồng NộKhiên DoranMắt Xanh
0 / 2 / 3
102 CS - 4.6k vàng
9 / 3 / 5
118 CS - 9.7k vàng
Giày Cuồng NộSúng Hải TặcKiếm DoranVô Cực Kiếm
Kiếm DàiKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm SoátMóc Diệt Thủy Quái
Áo Choàng TímGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 0
118 CS - 5.9k vàng
1 / 0 / 14
15 CS - 5.6k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcDây Chuyền Iron Solari
Giáp LướiMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách CũThuốc Tái Sử DụngĐai Khổng Lồ
GiàyGậy Bùng NổMáy Quét Oracle
0 / 5 / 3
23 CS - 3.7k vàng
(14.9)