Swain

Bản ghi mới nhất với Swain

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:24)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:24) Thất bại
2 / 4 / 2
217 CS - 12k vàng
Rìu Mãng XàKiếm DoranGiày Thép GaiRìu Đen
Mũi KhoanCuốc ChimMắt Xanh
Kiếm DoranMãng Xà KíchNguyệt ĐaoGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMắt Xanh
5 / 5 / 1
200 CS - 11.3k vàng
14 / 6 / 8
170 CS - 14.1k vàng
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoGiáo Thiên LyMắt Kiểm Soát
Rìu ĐenCuốc ChimMắt Xanh
Tam Hợp KiếmMóc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Mũi KhoanMáy Quét Oracle
3 / 6 / 7
160 CS - 10k vàng
5 / 4 / 7
163 CS - 10.4k vàng
Lá Chắn Mãnh SưĐồng Hồ Cát ZhonyaGiáp Cai NgụcHỏa Khuẩn
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Phong Ấn Hắc ÁmHỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaGiáp Tay Vỡ Nát
Kính Nhắm Ma PhápNgọc Quên LãngThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 6
215 CS - 10.1k vàng
5 / 0 / 8
245 CS - 13.2k vàng
Cuồng Đao GuinsooGươm Suy VongCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Ngọn Giáo ShojinLưỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaCung Xanh
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 3
202 CS - 10.3k vàng
1 / 4 / 12
34 CS - 7.8k vàng
Huyết TrảoKiếm Ma YoumuuDao Hung TànKiếm Dài
Giày BạcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaThuốc Tái Sử Dụng
Giáp LướiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 4 / 8
23 CS - 6.2k vàng
(14.9)

Thường (Cấm Chọn) (15:28)

Thất bại Thường (Cấm Chọn) (15:28) Chiến thắng
0 / 3 / 0
64 CS - 3.6k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộHuyết TrượngCung Gỗ
Mắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Thép GaiGậy Bùng NổMặt Nạ Ma Ám
Mắt Xanh
2 / 0 / 2
96 CS - 5k vàng
0 / 2 / 1
74 CS - 4.1k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânCung Gỗ
Mắt Sứ Giả
7 / 1 / 1
75 CS - 6.6k vàng
0 / 4 / 0
74 CS - 3.8k vàng
Quyền Trượng Thiên ThầnThuốc Tái Sử DụngGiày XịnMắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưMắt Xanh
3 / 0 / 1
91 CS - 4.9k vàng
4 / 2 / 3
60 CS - 4.8k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcBánh QuyGiày Xịn
Mắt Xanh
Kiếm DoranSúng Hải TặcDao GămGiày Xịn
Mắt Xanh
1 / 5 / 4
58 CS - 4.1k vàng
5 / 4 / 4
13 CS - 5.6k vàng
Giày BạcKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩGiáp Lưới
Hồng NgọcMắt Xanh
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakThuốc Tái Sử DụngGậy Bùng NổĐai Khổng Lồ
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
2 / 3 / 3
23 CS - 4.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:32) Chiến thắng
1 / 2 / 2
85 CS - 5.4k vàng
Khiên DoranTam Hợp KiếmGiày Thép GaiMắt Xanh
Găng Tay Băng GiáTàn Tích BamiGiày Thép GaiGiáp Lụa
Khiên DoranMắt Xanh
2 / 3 / 0
122 CS - 6.1k vàng
1 / 3 / 3
68 CS - 4.6k vàng
Linh Hồn Phong HồNguyệt ĐaoKiếm DàiGiày Xịn
Kiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
Kiếm DàiKiếm DàiMóc Diệt Thủy QuáiMũi Khoan
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
6 / 2 / 6
134 CS - 8k vàng
3 / 3 / 0
134 CS - 7.6k vàng
Thuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc ÁmHỏa KhuẩnQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Gậy Quá KhổGiày XịnMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Đại Thiên SứNhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
Giày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
5 / 2 / 5
146 CS - 8k vàng
4 / 7 / 1
87 CS - 6.4k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongCung GỗDao Găm
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Tam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldGiày Khai Sáng IoniaKiếm Doran
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
3 / 1 / 10
138 CS - 8.2k vàng
0 / 2 / 6
21 CS - 4k vàng
Lá Chắn Mãnh SưHỏa NgọcGiày Thủy NgânCỗ Xe Mùa Đông
Máy Quét Oracle
Bánh QuySách QuỷNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrượng Pha Lê Rylai
Giày BạcMáy Quét Oracle
1 / 1 / 10
25 CS - 6.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (33:34)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (33:34) Thất bại
8 / 7 / 5
171 CS - 12.5k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorGiày Thép GaiQuyền Trượng Ác Thần
Mắt Xanh
Kiếm DoranRìu ĐenGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Móng Vuốt SterakNguyệt ĐaoMắt Xanh
5 / 8 / 1
205 CS - 14.7k vàng
8 / 4 / 22
191 CS - 14.8k vàng
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmRìu ĐenGiày Thép Gai
Chùy Gai MalmortiusMáy Quét Oracle
Mũi KhoanGiày Thép GaiCuốc ChimGiáo Thiên Ly
Hồng NgọcNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
4 / 13 / 8
155 CS - 10.9k vàng
4 / 8 / 12
195 CS - 13.6k vàng
Thương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuNguyên Tố LuânGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng Bóng TốiMắt Xanh
Quyền Trượng Bão TốTrượng Hư VôSúng Lục LudenMũ Phù Thủy Rabadon
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
9 / 9 / 4
238 CS - 14.8k vàng
29 / 5 / 6
247 CS - 20.6k vàng
Rìu Đại Mãng XàMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Cuồng Cung RunaanNỏ Thần DominikMắt Xanh
Kiếm DoranGiày BạcKiếm Ma YoumuuĐại Bác Liên Thanh
Kiếm B.F.Áo Choàng TímMáy Quét Oracle
1 / 12 / 6
193 CS - 10.8k vàng
3 / 0 / 36
38 CS - 11.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi Sục
Trượng Lưu ThủyHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát Zhonya
Máy Quét Oracle
4 / 10 / 6
45 CS - 8.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:05)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:05) Chiến thắng
5 / 5 / 6
129 CS - 10.8k vàng
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thép GaiNhẫn Doran
Tim BăngSách CũMắt Xanh
Ngọn Giáo ShojinMũi KhoanBúa Chiến CaulfieldTam Hợp Kiếm
Rìu Mãng XàGiày Thủy NgânMắt Xanh
11 / 6 / 2
225 CS - 16.8k vàng
7 / 10 / 10
153 CS - 12k vàng
Chùy Phản KíchThuốc Tái Sử DụngGươm Suy VongChùy Gai Malmortius
Giày BạcKiếm DàiMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoKhiên Hextech Thử NghiệmNguyên Tố LuânLời Nhắc Tử Vong
Kiếm DàiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
12 / 3 / 6
221 CS - 15k vàng
8 / 17 / 6
113 CS - 10.8k vàng
Kiếm Ác XàGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoKiếm Điện Phong
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Kính Nhắm Ma PhápHỏa KhuẩnGiày Pháp SưĐộng Cơ Vũ Trụ
Quỷ Thư MorelloGậy Quá KhổMắt Xanh
10 / 7 / 15
170 CS - 13.9k vàng
9 / 11 / 10
153 CS - 12.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo ShojinLưỡi Hái Linh HồnĐoản Đao Navori
Búa Chiến CaulfieldNước Mắt Nữ ThầnThấu Kính Viễn Thị
Đoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiGiày Khai Sáng IoniaĐại Bác Liên Thanh
Huyết TrượngÁo Choàng TímMắt Xanh
11 / 9 / 8
198 CS - 13.1k vàng
4 / 14 / 10
93 CS - 9.7k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục LudenGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
Mặt Nạ Ma ÁmMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiGậy Hung ÁcHuyết TrảoGươm Suy Vong
Giáo Thiên LyCung XanhMáy Quét Oracle
13 / 8 / 11
15 CS - 11.5k vàng
(14.9)