Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất SG

Người chơi Lucian xuất sắc nhất SG

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
mikasa#SG2
mikasa#SG2
SG (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.7% 6.4 /
2.8 /
5.3
29
2.
Gabskis#SG2
Gabskis#SG2
SG (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.7% 8.9 /
6.1 /
6.8
30
3.
IZONE#2706
IZONE#2706
SG (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.5% 9.8 /
6.4 /
8.2
24
4.
Sky#paulo
Sky#paulo
SG (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.0% 8.3 /
7.2 /
8.6
10
5.
KnowNoBounds 2#SG2
KnowNoBounds 2#SG2
SG (#5)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 72.2% 12.1 /
5.5 /
8.2
18
6.
SsrNozomi#SG2
SsrNozomi#SG2
SG (#6)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.6% 9.8 /
5.2 /
7.5
11
7.
love keshi#2soon
love keshi#2soon
SG (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 7.1 /
5.6 /
4.7
14
8.
Aízen#SG2
Aízen#SG2
SG (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.5% 7.5 /
3.3 /
4.7
11
9.
曾想为了她上王者#SG2
曾想为了她上王者#SG2
SG (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.3% 8.8 /
5.8 /
6.0
16
10.
Bagel#juice
Bagel#juice
SG (#10)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 60.0% 8.1 /
5.5 /
7.3
20
11.
Chaser#SG2
Chaser#SG2
SG (#11)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 81.8% 11.9 /
3.8 /
7.8
11
12.
Cyphon#8086
Cyphon#8086
SG (#12)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 66.7% 7.3 /
5.4 /
6.0
12
13.
Best Lucian KR#SG2
Best Lucian KR#SG2
SG (#13)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 71.4% 9.9 /
4.8 /
5.6
14
14.
ZaYnX Ng#4353
ZaYnX Ng#4353
SG (#14)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 69.2% 9.0 /
5.8 /
6.9
13
15.
BhagwanBoi#88511
BhagwanBoi#88511
SG (#15)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 50.0% 7.2 /
5.3 /
5.6
14
16.
The Boogeyman#509
The Boogeyman#509
SG (#16)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 38.7% 6.6 /
6.7 /
7.4
31
17.
SFaith#SG2
SFaith#SG2
SG (#17)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 42.9% 6.3 /
5.4 /
7.1
14
18.
Rashius#SG2
Rashius#SG2
SG (#18)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 46.2% 9.7 /
6.2 /
7.9
13
19.
S plus On Taric#SG2
S plus On Taric#SG2
SG (#19)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 53.8% 10.5 /
6.2 /
7.4
13
20.
FADAXE#6763
FADAXE#6763
SG (#20)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 76.9% 8.1 /
4.9 /
6.7
13
21.
LTM PAFF#REU
LTM PAFF#REU
SG (#21)
Bạc IV Bạc IV
AD CarryĐường giữa Bạc IV 62.5% 14.6 /
8.9 /
4.6
16
22.
VnB#3339
VnB#3339
SG (#22)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 47.4% 7.7 /
4.7 /
8.3
19
23.
Ryugen#Ryu08
Ryugen#Ryu08
SG (#23)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 48.1% 8.3 /
7.2 /
6.3
27
24.
Alpha Penguins#SG2
Alpha Penguins#SG2
SG (#24)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 60.0% 7.4 /
5.0 /
7.6
25
25.
cOlive#SG2
cOlive#SG2
SG (#25)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 53.8% 12.3 /
10.2 /
5.6
13
26.
KaitoKen#3097
KaitoKen#3097
SG (#26)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 72.7% 13.6 /
4.4 /
4.2
11
27.
Meoy#SG2
Meoy#SG2
SG (#27)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.0% 8.5 /
5.3 /
4.8
10
28.
Ranvolt#SG2
Ranvolt#SG2
SG (#28)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 61.5% 11.6 /
4.3 /
6.8
13
29.
LMT ConiXZ#4337
LMT ConiXZ#4337
SG (#29)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 70.0% 9.1 /
4.7 /
6.1
10
30.
Ayyyy#6258
Ayyyy#6258
SG (#30)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 42.9% 8.8 /
6.2 /
8.6
21
31.
KenBeAst#3370
KenBeAst#3370
SG (#31)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 70.0% 8.1 /
8.0 /
7.8
10
32.
Goji#1990
Goji#1990
SG (#32)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 60.0% 8.8 /
4.5 /
6.4
10
33.
Me Hate Maths#SG2
Me Hate Maths#SG2
SG (#33)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 35.7% 9.6 /
7.4 /
7.4
14
34.
DemonX2#SG2
DemonX2#SG2
SG (#34)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 64.3% 6.9 /
4.5 /
6.8
14
35.
FrostWolf#9417
FrostWolf#9417
SG (#35)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 50.0% 10.0 /
6.4 /
5.6
22
36.
Akapain#1234
Akapain#1234
SG (#36)
Sắt I Sắt I
AD CarryĐường giữa Sắt I 54.5% 11.9 /
4.8 /
6.6
11
37.
TheLastKizuna#SG2
TheLastKizuna#SG2
SG (#37)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 34.8% 3.4 /
4.0 /
5.4
23
38.
AlexSayImWeak#SG2
AlexSayImWeak#SG2
SG (#38)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 40.0% 8.8 /
5.7 /
6.7
10
39.
RedG99#6755
RedG99#6755
SG (#39)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 40.0% 5.4 /
6.9 /
8.5
10
40.
CløuD#2211
CløuD#2211
SG (#40)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 36.4% 5.5 /
5.1 /
4.6
11
41.
Pancake#3145
Pancake#3145
SG (#41)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 27.3% 14.2 /
6.9 /
3.8
11