Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất LAS

Người chơi Jax xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SMITEGOD#LAS1
SMITEGOD#LAS1
LAS (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.0% 11.4 /
2.8 /
7.2
50
2.
Ponik0#LAS
Ponik0#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.8% 9.7 /
6.9 /
5.3
59
3.
Facundo Colidio#4200
Facundo Colidio#4200
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.9 /
5.0 /
7.9
52
4.
Bartholomew Kuma#LASS
Bartholomew Kuma#LASS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.3 /
7.3 /
4.8
51
5.
Failures#LAS
Failures#LAS
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 8.3 /
4.1 /
5.3
51
6.
CarlosDoto#LAS
CarlosDoto#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.9 /
7.2 /
4.3
79
7.
1Crazy#LAS
1Crazy#LAS
LAS (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 7.0 /
4.4 /
8.0
62
8.
QQMORE#LAS
QQMORE#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 7.9 /
4.1 /
7.9
47
9.
elgrankelis#5587
elgrankelis#5587
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.1 /
6.3 /
7.2
139
10.
Inflexxius#LAS
Inflexxius#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.4 /
3.1 /
3.5
57
11.
GEN Cholovy#T1WIN
GEN Cholovy#T1WIN
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.2 /
6.8
75
12.
POUCITO#9999
POUCITO#9999
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 9.6 /
6.3 /
4.9
47
13.
Lagging#LAS
Lagging#LAS
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 5.2 /
3.2 /
4.0
194
14.
Deratero#LAS1
Deratero#LAS1
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 7.1 /
4.2 /
3.9
75
15.
Sir Umagon#meru
Sir Umagon#meru
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.7 /
4.9 /
6.6
55
16.
Lopah#LAS
Lopah#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.2 /
5.2 /
3.2
174
17.
Dhek#1234
Dhek#1234
LAS (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 5.8 /
4.6 /
4.1
53
18.
Kyouki#86018
Kyouki#86018
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 5.5 /
4.5 /
4.7
166
19.
J0N SNOW#LAS
J0N SNOW#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.7 /
4.2 /
4.0
148
20.
TMT YINGZI#LAS
TMT YINGZI#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.6% 5.9 /
5.9 /
4.8
70
21.
Devirador#CTM
Devirador#CTM
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.4 /
4.7 /
5.2
59
22.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 7.1 /
6.0 /
6.9
55
23.
Papi Lestat#hola
Papi Lestat#hola
LAS (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 6.3 /
8.0 /
4.1
58
24.
Shojin#LAS
Shojin#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 7.5 /
6.0 /
3.7
115
25.
iM Skyrres#2024
iM Skyrres#2024
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.4 /
5.5 /
4.0
190
26.
AGUANTE QUILMES#1887
AGUANTE QUILMES#1887
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.6 /
4.8 /
3.2
68
27.
黑铁青铜白银黄金铂金翡翠钻石大师#宗师王者啊
黑铁青铜白银黄金铂金翡翠钻石大师#宗师王者啊
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.0 /
6.4 /
4.5
50
28.
brexxx#666
brexxx#666
LAS (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 7.1 /
4.8 /
4.4
51
29.
Eelke#MDQ
Eelke#MDQ
LAS (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 6.2 /
6.1 /
4.3
49
30.
Caifanes#LAS
Caifanes#LAS
LAS (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.2% 6.3 /
4.6 /
5.0
67
31.
6RAMBO6#LAS
6RAMBO6#LAS
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.2 /
6.0 /
6.4
150
32.
5kg de papa#ato
5kg de papa#ato
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.3% 4.6 /
5.7 /
3.9
86
33.
shadow doto#LAS
shadow doto#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 9.1 /
8.6 /
4.8
67
34.
Muspe#uwu
Muspe#uwu
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.4 /
5.8 /
5.0
66
35.
SpudiPlayer#CDA
SpudiPlayer#CDA
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 7.2 /
6.3 /
4.6
96
36.
EfectoDoppler#LAS
EfectoDoppler#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.7 /
6.1 /
6.8
366
37.
Fuun#Nya
Fuun#Nya
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 78.1% 7.6 /
6.1 /
6.8
32
38.
Chesh#LAS
Chesh#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.9 /
3.9 /
5.7
100
39.
Durk#Jax
Durk#Jax
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.4 /
5.7 /
3.5
138
40.
Kenius#lmao
Kenius#lmao
LAS (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 6.7 /
4.5 /
4.4
45
41.
Nato#LAZZZ
Nato#LAZZZ
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.3 /
5.0 /
4.8
43
42.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 49.1% 6.0 /
5.2 /
3.8
53
43.
Gehenna#122
Gehenna#122
LAS (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.2% 9.7 /
6.8 /
6.2
58
44.
gero009#LAS
gero009#LAS
LAS (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 6.3 /
4.4 /
7.2
76
45.
Best Feedist#LAS
Best Feedist#LAS
LAS (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 4.9 /
3.5 /
4.1
92
46.
LuckyJack#LAS
LuckyJack#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.9 /
6.1 /
3.1
103
47.
Aqui yo inteo#LAS
Aqui yo inteo#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.9 /
4.3 /
4.6
95
48.
Mendo#Phrog
Mendo#Phrog
LAS (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.5% 5.3 /
5.9 /
3.0
97
49.
Naza#Egirl
Naza#Egirl
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 6.7 /
5.7 /
3.7
80
50.
Papá Fideo#LAS
Papá Fideo#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 7.3 /
4.8 /
3.9
76
51.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 6.4 /
5.9 /
9.0
41
52.
사랑스러운 슬기#666
사랑스러운 슬기#666
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.2 /
4.7 /
3.9
53
53.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.8% 8.7 /
5.3 /
5.4
38
54.
Señor Ovachi#2000
Señor Ovachi#2000
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.1 /
6.2 /
4.2
91
55.
Nithral#LAS
Nithral#LAS
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.2 /
4.5
40
56.
MáGu#LAS
MáGu#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.3 /
5.4 /
7.0
34
57.
QUINN CONDITION#REAL
QUINN CONDITION#REAL
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 46.2% 6.8 /
5.8 /
5.1
171
58.
Goku de Konoha#LAS
Goku de Konoha#LAS
LAS (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 7.0 /
5.3 /
5.9
98
59.
US Lucik1ing#3333
US Lucik1ing#3333
LAS (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.2 /
5.9 /
4.4
39
60.
DooIb#LAS
DooIb#LAS
LAS (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.6% 5.9 /
2.8 /
5.2
34
61.
Tirolilo#LAS
Tirolilo#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 6.5 /
3.9 /
5.3
81
62.
Doctor House MD#LAS
Doctor House MD#LAS
LAS (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 7.0 /
5.0 /
5.0
85
63.
Seabstain#LAS
Seabstain#LAS
LAS (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.9% 10.2 /
6.9 /
8.0
73
64.
CHARITO#2422
CHARITO#2422
LAS (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 8.2 /
4.6 /
8.8
66
65.
CloverNation#Cai
CloverNation#Cai
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 11.3 /
5.3 /
6.9
28
66.
MaliK#5411
MaliK#5411
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 44.3% 5.9 /
4.6 /
4.4
61
67.
Simp de chaewon#123
Simp de chaewon#123
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.9 /
6.6 /
5.0
72
68.
akaps#3783
akaps#3783
LAS (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 5.7 /
5.1 /
3.4
59
69.
Mart1nF#LAS1
Mart1nF#LAS1
LAS (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.4% 6.0 /
5.0 /
4.9
90
70.
ESKROTEX#HDL
ESKROTEX#HDL
LAS (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 7.2 /
5.1 /
5.6
97
71.
Kappa#LAS
Kappa#LAS
LAS (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.9% 6.4 /
3.6 /
4.3
44
72.
Metallica99#LAS
Metallica99#LAS
LAS (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 7.2 /
4.7 /
7.0
53
73.
Rhayn#333
Rhayn#333
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.6 /
4.8 /
5.5
37
74.
IRA Kartuu#IRA
IRA Kartuu#IRA
LAS (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 60.3% 6.6 /
4.7 /
6.6
58
75.
TWC I Ferb#LAS
TWC I Ferb#LAS
LAS (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.9% 7.9 /
4.7 /
4.5
108
76.
NoFax#Ego
NoFax#Ego
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.1 /
7.4
33
77.
Garde#Gordi
Garde#Gordi
LAS (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 52.6% 6.1 /
5.8 /
5.6
78
78.
The Pinnacle#LAS
The Pinnacle#LAS
LAS (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 7.8 /
6.6 /
3.7
78
79.
Bengi#11197
Bengi#11197
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 7.1 /
5.9 /
4.5
69
80.
Joelon#748
Joelon#748
LAS (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 6.6 /
6.1 /
4.3
215
81.
LEAGUEOOFLEGENDS#NASHE
LEAGUEOOFLEGENDS#NASHE
LAS (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 67.9% 8.3 /
5.7 /
6.3
53
82.
diegojaraer#LAS
diegojaraer#LAS
LAS (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.8% 7.0 /
5.5 /
6.2
115
83.
SoG00D#LAS
SoG00D#LAS
LAS (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.7% 5.9 /
4.9 /
4.5
64
84.
NøThinGØnYøu#LAS
NøThinGØnYøu#LAS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.4 /
4.5 /
7.3
38
85.
Jhay Cortez#213
Jhay Cortez#213
LAS (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.9% 8.7 /
5.2 /
5.9
61
86.
ZelosH#LAS
ZelosH#LAS
LAS (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 7.1 /
6.2 /
6.7
91
87.
Ragnar Rock#LAS
Ragnar Rock#LAS
LAS (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 5.3 /
5.4 /
4.6
134
88.
TheOddar#2344
TheOddar#2344
LAS (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.8% 6.0 /
4.7 /
3.7
115
89.
BlackJAX#Boca
BlackJAX#Boca
LAS (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 71.2% 10.4 /
5.6 /
6.3
52
90.
rriquelmee#LAS
rriquelmee#LAS
LAS (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 6.5 /
3.9 /
8.2
57
91.
XGordoLechonX#LAS
XGordoLechonX#LAS
LAS (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 54.3% 5.9 /
4.5 /
7.3
81
92.
SCF DOHKO#SCF
SCF DOHKO#SCF
LAS (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 7.2 /
3.8 /
7.1
60
93.
ÌÌÖÖÖÍÍ#Tuki
ÌÌÖÖÖÍÍ#Tuki
LAS (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.6% 8.2 /
5.3 /
4.3
51
94.
botklnefasta#LAS
botklnefasta#LAS
LAS (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.6% 5.8 /
4.6 /
4.8
70
95.
Gigyu#LAS
Gigyu#LAS
LAS (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 8.4 /
7.7 /
5.8
47
96.
f4cu5#LUT
f4cu5#LUT
LAS (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 6.0 /
7.1 /
4.9
162
97.
ANTET0KOUNMPO 34#LAS
ANTET0KOUNMPO 34#LAS
LAS (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 5.6 /
4.4 /
7.3
56
98.
NoLo Gamer#LAS
NoLo Gamer#LAS
LAS (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.6% 7.6 /
7.5 /
5.1
51
99.
Furious Renekton#LATAM
Furious Renekton#LATAM
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.5 /
5.4 /
4.8
33
100.
unlucky4you#LAS
unlucky4you#LAS
LAS (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.8% 10.9 /
9.1 /
3.0
102