0.1%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày

Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 32.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
냥 렐#1227
KR (#1) |
73.6% | ||||
![]()
Wartin#BR1
BR (#2) |
66.9% | ||||
![]()
rupeec#EUNE
EUNE (#3) |
66.7% | ||||
![]()
어쩌다보니#0828
KR (#4) |
68.6% | ||||
![]()
marganets#EUW
EUW (#5) |
68.8% | ||||
![]()
Corby#KR2
KR (#6) |
65.9% | ||||
![]()
Ymiir#UWU
EUW (#7) |
66.7% | ||||
![]()
TheIruma#EUW
EUW (#8) |
63.7% | ||||
![]()
방송이나해볼까나#고민고민
KR (#9) |
80.2% | ||||
![]()
동영이딸#KR1
KR (#10) |
62.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 28,091,995 | |
2. | 16,885,289 | |
3. | 13,699,300 | |
4. | 13,281,719 | |
5. | 12,608,893 | |