0.0%
Phổ biến
25.9%
Tỷ Lệ Thắng
22.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 17.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Lulu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
RAA RAA AH AH AH#OLALA
EUW (#1) |
84.6% | ||||
![]()
EniX26#000
TR (#2) |
82.0% | ||||
![]()
T1 Gumayusi#820
KR (#3) |
83.9% | ||||
![]()
징징대지마라#죽인다
KR (#4) |
78.0% | ||||
![]()
Pati#Brat
NA (#5) |
74.4% | ||||
![]()
Angel vs Sinner#333
EUW (#6) |
75.5% | ||||
![]()
VANGUARD SHIELD#RARRR
SEA (#7) |
94.0% | ||||
![]()
raya#duck
EUW (#8) |
74.7% | ||||
![]()
Kittychu#11011
LAS (#9) |
87.2% | ||||
![]()
Flow#Edgy
EUW (#10) |
71.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,499,289 | |
2. | 10,371,853 | |
3. | 9,338,180 | |
4. | 8,453,887 | |
5. | 8,093,662 | |