0.0%
Phổ biến
40.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 34.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày

Phổ biến: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 48.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.7%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Imminence#T1625
SEA (#1) |
74.5% | ||||
![]()
HolyTerryDavis#TPLOS
EUW (#2) |
69.5% | ||||
![]()
Alyren1#Mid
TR (#3) |
79.5% | ||||
![]()
GoA crazy frog#EUNE
EUNE (#4) |
77.1% | ||||
![]()
LostLaneToRyzeXD#1v1
EUW (#5) |
67.7% | ||||
![]()
KendrickLamarrr#EUW
EUW (#6) |
67.1% | ||||
![]()
Hamood Habibi#2004
BR (#7) |
66.2% | ||||
![]()
donec perficiam#017
EUW (#8) |
73.9% | ||||
![]()
Monsieur Sandoz#PREY
LAS (#9) |
70.8% | ||||
![]()
Lucky Clover#1214
KR (#10) |
65.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,189,667 | |
2. | 7,564,990 | |
3. | 6,329,162 | |
4. | 6,168,304 | |
5. | 5,592,902 | |