0.0%
Phổ biến
53.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 74.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 86.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.8%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 77.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 70.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Người chơi Singed xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Maddox#VEN
LAN (#1) |
89.7% | ||||
![]()
Singed Q Kebabs#N ELO
EUW (#2) |
72.8% | ||||
![]()
GAS LES HUMAINS#7443
EUW (#3) |
69.8% | ||||
![]()
MIND CONTROLLED#9PEK
SEA (#4) |
72.0% | ||||
![]()
차슈가 꽉 차슈#웜 뱃
KR (#5) |
69.2% | ||||
![]()
MARVIN 1V9 ULTRA#GOD
EUW (#6) |
69.1% | ||||
![]()
BW Jahrein#ANXY
EUW (#7) |
98.0% | ||||
![]()
nxy#anxy
EUW (#8) |
80.6% | ||||
![]()
Milan Faltyn#TRANS
EUNE (#9) |
66.9% | ||||
![]()
기민한혀놀림#KR3
KR (#10) |
67.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,655,550 | |
2. | 11,519,409 | |
3. | 10,406,711 | |
4. | 8,249,300 | |
5. | 7,835,853 | |