0.0%
Phổ biến
35.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 18.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.4%
Trang Bị Hỗ Trợ

61.8%

29.4%

5.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
finita v2#rus
EUW (#1) |
83.2% | ||||
![]()
OTPNUNUCZIDC#WEFF
EUNE (#2) |
76.6% | ||||
![]()
SCP 002#Ñyywi
VN (#3) |
77.8% | ||||
![]()
Bushei#Ddgod
LAN (#4) |
80.4% | ||||
![]()
Graves#1011
VN (#5) |
76.9% | ||||
![]()
하늘누아르#1311
VN (#6) |
73.2% | ||||
![]()
Muh Gin#ARu
VN (#7) |
83.7% | ||||
![]()
더 많은 행운을 빌어요#9999
VN (#8) |
72.7% | ||||
![]()
밤의숨결#7397
KR (#9) |
72.0% | ||||
![]()
for you#984
VN (#10) |
69.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,457,789 | |
2. | 7,983,690 | |
3. | 6,953,333 | |
4. | 6,730,894 | |
5. | 6,286,864 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
![]() |
Bởi
(44 ngày trước)
|