Lucian

Bản ghi mới nhất với Lucian

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Thất bại
5 / 2 / 1
118 CS - 6.5k vàng
Mắt Kiểm SoátKhiên DoranThuốc Tái Sử Dụng
Kiếm Điện PhongGiày Thép GaiMắt Xanh
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngCung GỗGiày Cuồng NộHuyết TrượngCuốc Chim
2 / 7 / 1
70 CS - 4.5k vàng
4 / 2 / 3
131 CS - 6.8k vàng
Nanh NashorGiày XịnMặt Nạ Ma Ám
Sách QuỷMáy Quét Oracle
Cuốc ChimMóc Diệt Thủy QuáiDao Hung TànGiày XịnMáy Quét Oracle
2 / 3 / 2
122 CS - 5.9k vàng
6 / 2 / 2
110 CS - 6.9k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốMáy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngĐuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc ÁmGiày BạcSách Cũ
1 / 4 / 1
114 CS - 5.2k vàng
6 / 1 / 4
121 CS - 7.5k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnSúng Hải Tặc
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngLưỡi HáiKiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMắt Xanh
2 / 5 / 0
121 CS - 6k vàng
2 / 1 / 11
26 CS - 5.3k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc Tội
Giày XịnMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngĐai Thanh ThoátCỗ Xe Mùa ĐôngGiày BạcGiáp Lưới
1 / 4 / 3
19 CS - 4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:11) Thất bại
2 / 1 / 10
174 CS - 9.9k vàng
Khiên DoranHồng NgọcÁo Choàng Diệt Vong
Tim BăngÁo Choàng GaiGiày Giáp Sắt
Cuốc ChimGươm Suy VongNỏ Tử ThủGiày Cuồng NộÁo Choàng TímKiếm B.F.
1 / 5 / 4
220 CS - 10.7k vàng
6 / 3 / 9
235 CS - 13.9k vàng
Đai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổMũ Phù Thủy Rabadon
Kiếm Ma YoumuuKiếm DàiThương Phục Hận SeryldaGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Quế Cao NgạoMáy Quét Oracle
6 / 5 / 7
187 CS - 10.9k vàng
9 / 5 / 3
198 CS - 13k vàng
Kiếm DoranCung XanhKiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng TốiGiày BạcGươm Thức Thời
Gậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay SeekerPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaTrượng Trường Sinh
4 / 3 / 2
258 CS - 12.5k vàng
8 / 7 / 11
212 CS - 13.5k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriVô Cực Kiếm
Giày Khai Sáng IoniaCung XanhKiếm Doran
Gươm Suy VongCuồng Đao GuinsooCung Chạng VạngGươm Đồ TểGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 7
216 CS - 11.6k vàng
1 / 6 / 19
38 CS - 7.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchLõi Bình Minh
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai Ương
Huyết TrảoGiày Thép GaiKiếm Âm UÁo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
6 / 8 / 10
21 CS - 8.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:55)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:55) Chiến thắng
12 / 8 / 7
280 CS - 16.6k vàng
Rìu Đại Mãng XàKhiên Băng RanduinGươm Đồ Tể
Áo Choàng Hắc QuangGiày Thủy NgânHuyết Giáp Chúa Tể
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay Vỡ NátBăng Giáp Vĩnh CửuGiày BạcTrượng Pha Lê RylaiGiáp Lụa
4 / 6 / 12
202 CS - 12.2k vàng
4 / 7 / 11
233 CS - 12.3k vàng
Giáp Tâm LinhGiày Thủy NgânKhiên Băng Randuin
Song KiếmRìu ĐenDao Găm
Đồng Hồ Cát ZhonyaMắt Kiểm SoátGiày Ma Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày Liandry
10 / 9 / 15
247 CS - 15.8k vàng
7 / 9 / 15
240 CS - 14.6k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaĐá Hắc Hóa
Giày Pháp SưSách Chiêu Hồn MejaiHỏa Khuẩn
Giày Thủy NgânĐao Chớp NavoriNỏ Thần DominikVô Cực KiếmKhăn Giải ThuậtMũi Tên Yun Tal
11 / 5 / 10
286 CS - 17.9k vàng
12 / 8 / 8
282 CS - 15.2k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnVô Cực KiếmHuyết Trượng
Giày Thép GaiLời Nhắc Tử VongĐại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần DominikHuyết KiếmĐao Thủy NgânCuồng Cung RunaanMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
16 / 6 / 12
302 CS - 18.8k vàng
2 / 10 / 28
13 CS - 9.7k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchLõi Bình Minh
Trát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩGiày Thép GaiÁo Choàng Gai
1 / 11 / 23
19 CS - 9.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:11) Thất bại
8 / 2 / 4
244 CS - 13.5k vàng
Giày Nhanh NhẹnKiếm DoranDao Hung Tàn
Thần Kiếm MuramanaThương Phục Hận SeryldaNgọn Giáo Shojin
Hồng NgọcGiày Thép GaiGiáo Thiên LyTam Hợp KiếmMắt Xanh
2 / 8 / 0
176 CS - 9.4k vàng
3 / 1 / 16
160 CS - 10.6k vàng
Tim BăngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Thép Gai
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryÁo Choàng BạcĐai Khổng Lồ
GiàyKiếm Ma YoumuuCung XanhDao Hung TànGươm Thức ThờiMắt Xanh
3 / 2 / 3
208 CS - 9.9k vàng
11 / 1 / 6
216 CS - 13.5k vàng
Gậy Quá KhổGiáp Tay SeekerNgọn Lửa Hắc Hóa
Quyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưSách Chiêu Hồn Mejai
Trượng Trường SinhPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưMặt Nạ Ma ÁmSách Cũ
0 / 5 / 3
212 CS - 9k vàng
7 / 4 / 10
192 CS - 12.5k vàng
Kiếm DoranGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Cuồng Đao GuinsooĐao TímHồng Ngọc
Lưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriHuyết TrượngGiày Khai Sáng IoniaVô Cực KiếmKiếm Doran
6 / 11 / 1
225 CS - 12.2k vàng
3 / 4 / 13
37 CS - 8.7k vàng
Giày Đồng BộHuyết TrảoGiáp Liệt Sĩ
Ngọc Quên LãngÁo Choàng BạcCung Gỗ
Thú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátBùa TiênGiày Khai Sáng IoniaVọng Âm HeliaBùa Nguyệt Thạch
1 / 6 / 8
20 CS - 6.8k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:35)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:35) Chiến thắng
7 / 2 / 3
256 CS - 13.5k vàng
Nanh NashorQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp Sư
Ngọc Quên LãngDây Chuyền Chữ ThậpGậy Quá Khổ
Giày Nhanh NhẹnĐộng Cơ Vũ TrụQuyền Trượng Ác ThầnSách Chiêu Hồn MejaiNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
2 / 11 / 4
181 CS - 10.3k vàng
2 / 8 / 2
202 CS - 9.9k vàng
Nanh NashorNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưMắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoLá Chắn Mãnh SưGiáo Thiên LyGiáp Cai NgụcGiáp Tâm Linh
11 / 0 / 17
222 CS - 14.6k vàng
7 / 5 / 1
284 CS - 15.6k vàng
Đại Bác Liên ThanhTam Hợp KiếmNỏ Thần Dominik
Kiếm DoranGiày Thủy NgânThần Kiếm Muramana
Súng Lục LudenSách QuỷKiếm Tai ƯơngNhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Ma Pháp Sư
3 / 5 / 5
234 CS - 10.9k vàng
2 / 15 / 4
179 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmÁo Choàng TímKiếm Dài
Lưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriVô Cực KiếmGiày Đỏ Khai SángNỏ Thần DominikKiếm Dài
21 / 3 / 9
294 CS - 18.3k vàng
3 / 10 / 7
30 CS - 8.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaLư Hương Sôi Sục
Giày BạcDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaTrát Lệnh Đế VươngBùa Nguyệt ThạchGiày Đỏ Khai SángMáy Quét Oracle
3 / 2 / 26
29 CS - 10.2k vàng
(15.8)