Lucian

Bản ghi mới nhất với Lucian

Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:26)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:26) Chiến thắng
2 / 6 / 0
130 CS - 6.5k vàng
Lưỡi HáiGươm Thức ThờiBúa Chiến CaulfieldKiếm Doran
GiàyCuốc ChimMắt Xanh
Khiên DoranGăng Tay Băng GiáGiàyMóc Diệt Thủy Quái
Mắt Xanh
1 / 2 / 5
137 CS - 6.9k vàng
2 / 3 / 0
113 CS - 6.4k vàng
Nanh NashorGiày Pháp SưLinh Hồn Lạc LõngSách Cũ
Máy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Kiểm SoátPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũGiày Pháp SưMắt Sứ Giả
6 / 3 / 4
136 CS - 8.8k vàng
2 / 5 / 1
121 CS - 5.7k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoGiày Thép GaiKiếm Dài
Thấu Kính Viễn Thị
Ngọn Giáo ShojinHồng NgọcGiày Thép GaiGươm Đồ Tể
Kiếm DoranNguyệt ĐaoMắt Xanh
9 / 1 / 1
135 CS - 10.2k vàng
0 / 1 / 3
152 CS - 6.4k vàng
Súng Hải TặcGiày Cuồng NộHuyết TrượngKiếm Dài
Kiếm DoranMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngCuốc ChimLưỡi Hái Linh Hồn
Kiếm B.F.Giày XịnThấu Kính Viễn Thị
0 / 1 / 2
159 CS - 6.5k vàng
2 / 2 / 0
28 CS - 4.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiMáy Quét Oracle
Bình MáuThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaVọng Âm Helia
Dị Vật Tai ƯơngHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 1 / 2
24 CS - 5.3k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:30) Chiến thắng
4 / 6 / 1
130 CS - 7.6k vàng
GiàyThuốc Tái Sử DụngMãng Xà KíchGiáo Thiên Ly
Mắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldKiếm Doran
Mũi KhoanGiày Thép GaiMắt Xanh
4 / 5 / 0
154 CS - 8.5k vàng
3 / 9 / 4
80 CS - 6.9k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMũi Khoan
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Áo Choàng Bóng TốiKiếm Ma YoumuuMãng Xà KíchCuốc Chim
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
14 / 1 / 6
180 CS - 12.5k vàng
2 / 5 / 1
141 CS - 6.9k vàng
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Gậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Đại Thiên SứSúng Lục LudenMắt Kiểm SoátGiày Pháp Sư
Sách CũPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
5 / 1 / 10
177 CS - 10k vàng
2 / 4 / 1
183 CS - 7.5k vàng
Kiếm DoranGiày XịnLưỡi Hái Linh HồnĐoản Đao Navori
Dao GămMắt Xanh
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày Khai Sáng IoniaVô Cực Kiếm
Dao GămDao GămMắt Xanh
6 / 4 / 4
177 CS - 9.1k vàng
0 / 7 / 4
20 CS - 4.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaNước Mắt Nữ ThầnBùa Nguyệt Thạch
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Trát Lệnh Đế VươngGương Thần BandleNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaLinh Hồn Lạc LõngMáy Quét Oracle
2 / 0 / 18
12 CS - 7.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:23)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:23) Chiến thắng
1 / 9 / 2
160 CS - 8.2k vàng
Kiếm DoranGiáo Thiên LyGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Máy Quét Oracle
Búa Chiến CaulfieldGiày Thép GaiNguyệt ĐaoHồng Ngọc
Búa GỗGươm Suy VongMáy Quét Oracle
8 / 3 / 6
187 CS - 11.5k vàng
4 / 5 / 2
139 CS - 8.5k vàng
Giày Thép GaiKhiên Thái DươngMắt Kiểm SoátGiáp Tâm Linh
Giáp LụaHồng NgọcMáy Quét Oracle
Tim BăngGiày Thép GaiKhiên Thái DươngGiáp Gai
Máy Quét Oracle
5 / 3 / 14
151 CS - 10.6k vàng
3 / 7 / 5
128 CS - 8.2k vàng
Khiên DoranCung GỗMũi KhoanNguyệt Đao
Giày Thủy NgânHuyết TrượngThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
11 / 6 / 5
153 CS - 11.8k vàng
6 / 6 / 5
188 CS - 10.3k vàng
Kiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaGươm Thức ThờiThần Kiếm Muramana
Mũi KhoanDao Hung TànThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranKiếm B.F.Đoản Đao NavoriLưỡi Hái Linh Hồn
Áo Choàng TímGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
6 / 3 / 12
158 CS - 10.4k vàng
3 / 7 / 9
28 CS - 7.1k vàng
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiày BạcHành Trang Thám Hiểm
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngHỏa NgọcLời Thề Hiệp SĩGiày Bạc
Dây Chuyền Iron SolariMáy Quét Oracle
4 / 2 / 19
28 CS - 9.3k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:29)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:29) Chiến thắng
2 / 9 / 4
118 CS - 8.1k vàng
Hồng NgọcGiày BạcTam Hợp KiếmBúa Gỗ
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàGiày Thép GaiÁo Choàng BạcGươm Suy Vong
Kiếm DoranGiáp LướiThấu Kính Viễn Thị
7 / 6 / 5
176 CS - 12.4k vàng
8 / 5 / 7
162 CS - 11.1k vàng
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
Mắt Xanh
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay SeekerGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
7 / 3 / 11
177 CS - 11.9k vàng
7 / 6 / 7
194 CS - 12.1k vàng
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryÁo Choàng Bạc
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiáp Tay Vỡ NátThuốc Tái Sử DụngSúng Lục Luden
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
5 / 4 / 12
172 CS - 10.6k vàng
1 / 5 / 3
152 CS - 7.7k vàng
Cung Chạng VạngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng Nộ
Cung XanhVô Cực KiếmMắt Xanh
12 / 5 / 10
220 CS - 15.5k vàng
3 / 9 / 7
18 CS - 7.1k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiáp LụaDây Chuyền Iron SolariGiáp Gai
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaChuông Bảo Hộ Mikael
Gương Thần BandleHỏa NgọcMáy Quét Oracle
3 / 4 / 21
19 CS - 9k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:03)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:03) Chiến thắng
3 / 5 / 4
219 CS - 12.5k vàng
Gươm Đồ TểChùy Phản KíchGiáp Thiên NhiênHồng Ngọc
Giày Thép GaiGiáp Liệt SĩThấu Kính Viễn Thị
Cuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộGươm Suy VongTam Hợp Kiếm
Giáp LụaĐai Khổng LồThấu Kính Viễn Thị
6 / 6 / 7
295 CS - 14.9k vàng
9 / 8 / 7
183 CS - 12.9k vàng
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuÁo Choàng Bóng TốiNguyệt Đao
Kiếm B.F.Dao Hung TànMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Bóng Tối
Gươm Thức ThờiDao Hung TànMáy Quét Oracle
11 / 8 / 7
209 CS - 15.3k vàng
9 / 7 / 4
229 CS - 13.5k vàng
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy Quái
Cuốc ChimBó Tên Ánh SángThấu Kính Viễn Thị
Gậy Quá KhổĐộng Cơ Vũ TrụMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Ác Thần
Giày Khai Sáng IoniaHoa Tử LinhMắt Xanh
11 / 3 / 4
287 CS - 17.1k vàng
7 / 8 / 4
254 CS - 13.5k vàng
Cung XanhĐao TímVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Nỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
6 / 6 / 5
254 CS - 14.6k vàng
1 / 9 / 11
30 CS - 8.1k vàng
Trát Lệnh Đế VươngNgọc Quên LãngThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
Kiếm Âm UGươm Đồ TểKiếm Ác XàTrát Lệnh Đế Vương
Huyết TrảoMáy Quét Oracle
3 / 6 / 14
55 CS - 10.4k vàng
(14.10)