Vayne

Bản ghi mới nhất với Vayne

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:15)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:15) Thất bại
7 / 6 / 3
163 CS - 10.5k vàng
Ngọn Giáo ShojinKiếm DàiNguyệt Đao
Kiếm DàiGậy Hung ÁcGiày Xịn
Khiên DoranGiày Thủy NgânTrái Tim Khổng ThầnÁo Choàng Diệt VongHồng NgọcMáy Quét Oracle
6 / 7 / 5
113 CS - 8.2k vàng
5 / 3 / 18
187 CS - 11.6k vàng
Ngọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng IoniaKiếm Dài
Rìu ĐenKiếm Răng CưaKiếm Dài
Mũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưGậy Bùng NổSách Cũ
7 / 4 / 5
133 CS - 10.1k vàng
19 / 6 / 6
151 CS - 14.8k vàng
GiàyĐai Tên Lửa HextechMũ Phù Thủy Rabadon
Phong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngTrượng Hư Vô
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứMũ Phù Thủy RabadonGiàyÁo VảiThấu Kính Viễn Thị
6 / 7 / 6
189 CS - 10.2k vàng
3 / 6 / 15
175 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalGiày Bạc
Đao Chớp NavoriKiếm DàiKiếm Dài
Kiếm DoranCuồng Đao GuinsooGươm Suy VongGiày Cuồng NộÁo VảiThấu Kính Viễn Thị
4 / 8 / 4
154 CS - 8.4k vàng
0 / 2 / 21
24 CS - 7.3k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiáp Tay Vỡ NátGiày Khai Sáng Ionia
Đai Tên Lửa HextechMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátÁo Choàng BạcGiày BạcHỏa Ngọc
0 / 8 / 14
13 CS - 6.1k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:23)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:23) Chiến thắng
1 / 5 / 2
78 CS - 5k vàng
Rìu TiamatGiàyThuốc Tái Sử Dụng
Gươm Đồ TểHuyết TrượngKiếm Doran
Nhẫn DoranĐộng Cơ Vũ TrụThuốc Tái Sử DụngGiày BạcQuyền Trượng Bão TốGậy Quá Khổ
5 / 2 / 0
155 CS - 9k vàng
1 / 5 / 1
126 CS - 6.5k vàng
Nanh NashorHỏa KhuẩnGiày
Mắt Xanh
Giày Thủy NgânĐai Tên Lửa HextechQuyền Trượng Bão TốSách CũMáy Quét Oracle
3 / 2 / 8
111 CS - 8.3k vàng
2 / 4 / 1
156 CS - 7.5k vàng
Nước Mắt Nữ ThầnTrượng Trường SinhGiày Pháp Sư
Sách QuỷSách CũMắt Xanh
Giày Thủy NgânLưỡi HáiNanh NashorKiếm DoranCuồng Đao GuinsooSách Cũ
5 / 1 / 3
152 CS - 8.7k vàng
4 / 7 / 0
124 CS - 7.7k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMũi Tên Yun Tal
Áo Choàng TímCuốc ChimKiếm B.F.
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
9 / 2 / 3
142 CS - 9.8k vàng
1 / 5 / 5
36 CS - 6.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaGiày Bạc
Hỏa NgọcMắt Kiểm SoátGương Thần Bandle
Bụi Lấp LánhThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
4 / 2 / 11
16 CS - 7.2k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:50)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:50) Thất bại
6 / 7 / 3
155 CS - 9.8k vàng
Khiên DoranChùy Phản KíchGiáp Thiên Nhiên
Giày Thủy NgânHồng NgọcHồng Ngọc
Quyền Trượng Ác ThầnGiáp Tay SeekerGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 5
196 CS - 9.4k vàng
8 / 2 / 8
230 CS - 13k vàng
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngGậy Quá Khổ
Sách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Áo Choàng Diệt VongÁo VảiTrái Tim Khổng ThầnHồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
0 / 5 / 13
159 CS - 8.6k vàng
4 / 2 / 7
242 CS - 12.6k vàng
Kính Nhắm Ma PhápĐuốc Lửa ĐenGiày Đỏ Khai Sáng
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranTrượng Pha Lê RylaiMắt Kiểm SoátGiày Pháp SưLời Nguyền Huyết TựMặt Nạ Đọa Đày Liandry
4 / 3 / 6
208 CS - 10.5k vàng
6 / 0 / 7
253 CS - 13.7k vàng
Giày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo ShojinCung Xanh
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaBụi Lấp Lánh
Gươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộKiếm DoranĐao TímThấu Kính Viễn Thị
8 / 8 / 2
213 CS - 11.3k vàng
4 / 6 / 12
27 CS - 8.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão ZekeMặt Nạ Vực Thẳm
Áo Choàng BạcGiày Thủy NgânMắt Kiểm Soát
Tụ Bão ZekeGiày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
2 / 5 / 10
25 CS - 6.7k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Linh Hoạt (22:41)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (22:41) Thất bại
3 / 2 / 2
166 CS - 10.1k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoThuốc Tái Sử Dụng
Giày Thép GaiRìu ĐenMắt Xanh
Đai Khổng LồThuốc Tái Sử DụngKhiên Thái DươngGiày Thép GaiMũi KhoanKiếm Dài
2 / 5 / 4
142 CS - 7.1k vàng
4 / 2 / 4
163 CS - 8.9k vàng
Gươm Suy VongTam Hợp KiếmMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnĐồng Hồ Cát ZhonyaQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưSách CũMáy Quét Oracle
7 / 7 / 5
104 CS - 8.6k vàng
11 / 0 / 4
195 CS - 12.2k vàng
Máy Chuyển Pha HextechSúng Lục LudenSách Chiêu Hồn Mejai
Giày Ma Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaLinh Hồn Lạc Lõng
GiàyNanh NashorNhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
0 / 6 / 0
174 CS - 7k vàng
10 / 7 / 9
166 CS - 11.9k vàng
Cuồng Cung RunaanVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Mũi Tên Yun TalThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooMắt Xanh
5 / 7 / 4
138 CS - 8.5k vàng
4 / 5 / 19
29 CS - 8.8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp SĩGiày BạcHồng Ngọc
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày BạcÁo Choàng GaiHồng NgọcMáy Quét Oracle
1 / 7 / 11
21 CS - 5.6k vàng
(15.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:44) Chiến thắng
0 / 4 / 1
100 CS - 4.6k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Ác ThầnGiày
Giáp LụaMắt Xanh
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânGậy Bùng NổPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranMắt Xanh
2 / 0 / 1
112 CS - 6.4k vàng
2 / 5 / 0
107 CS - 5.5k vàng
Linh Hồn Phong HồTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồÁo Choàng BạcGiáp GaiGiày Thủy NgânGiáp LụaMắt Xanh
2 / 2 / 8
96 CS - 5.5k vàng
2 / 6 / 0
78 CS - 4.9k vàng
Quyền Trượng Thiên ThầnGiày Khai Sáng IoniaSách Cũ
Sách CũMắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechGậy Quá Khổ
10 / 1 / 5
113 CS - 9k vàng
3 / 4 / 4
82 CS - 5.4k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongMắt Kiểm Soát
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Cuồng NộCuốc ChimCung GỗSách Cũ
8 / 4 / 5
78 CS - 7.3k vàng
1 / 8 / 4
27 CS - 4.6k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưMặt Nạ Ma Ám
Sách CũSách CũMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách Chiêu Hồn MejaiĐai Khổng LồGiàyĐai Khổng LồVòng Tay Pha Lê
5 / 1 / 13
24 CS - 6.1k vàng
(15.10)