Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất KR

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kido밀리#KR1
kido밀리#KR1
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 94.7% 12.5 /
2.2 /
8.2
57
2.
보리차를 사랑한 아나콘다#1011
보리차를 사랑한 아나콘다#1011
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 7.3 /
2.8 /
8.0
96
3.
jug#事与愿违
jug#事与愿违
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 8.7 /
2.7 /
8.6
73
4.
LaiBiBanAcc#KR1
LaiBiBanAcc#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 9.6 /
3.5 /
7.6
50
5.
Kang Se Jun#KR1
Kang Se Jun#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 7.9 /
3.2 /
8.8
46
6.
x y#0301
x y#0301
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.3 /
3.6 /
9.0
56
7.
Coy#0827
Coy#0827
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.9 /
2.7 /
10.1
86
8.
나혼자만영우#JIN
나혼자만영우#JIN
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.4 /
3.4 /
10.0
70
9.
민짱이#1107
민짱이#1107
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.0 /
3.3 /
8.7
75
10.
고독한 노인#NG1
고독한 노인#NG1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.6% 9.4 /
3.6 /
9.1
47
11.
와꾸허접#KR1
와꾸허접#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 7.6 /
4.1 /
10.2
55
12.
멸공펀치#329
멸공펀치#329
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 8.0 /
3.4 /
9.4
79
13.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.4% 6.8 /
3.1 /
7.9
98
14.
lql9t#KR1
lql9t#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.5% 7.6 /
2.9 /
9.1
123
15.
juzikuki#666
juzikuki#666
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.4 /
2.9 /
7.7
124
16.
작은 형아 햄스터#KR1
작은 형아 햄스터#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 6.8 /
4.5 /
9.8
59
17.
ccaa#KR1
ccaa#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.4 /
2.9 /
6.2
72
18.
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.9% 7.7 /
3.8 /
8.4
56
19.
카메라만보면이쁜표정하는이도윤#2020
카메라만보면이쁜표정하는이도윤#2020
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.3 /
3.0 /
8.9
106
20.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 8.1 /
2.8 /
8.1
48
21.
yowaimono#KR2
yowaimono#KR2
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 7.3 /
2.1 /
7.9
83
22.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.7 /
3.8 /
9.5
60
23.
주녁손#KR1
주녁손#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.8 /
3.1 /
8.8
55
24.
04jugMaoMao#KR1
04jugMaoMao#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.0 /
4.3 /
9.5
56
25.
우 한#0717
우 한#0717
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.5 /
3.3 /
9.9
129
26.
Couch PiCa#Korea
Couch PiCa#Korea
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 6.7 /
3.8 /
8.0
86
27.
Keria#zypp
Keria#zypp
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.7 /
3.1 /
8.3
107
28.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 7.6 /
3.5 /
9.8
143
29.
미세방충망하세요#KR1
미세방충망하세요#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
3.5 /
8.2
117
30.
히 야#쿵 야
히 야#쿵 야
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 7.5 /
4.1 /
7.9
68
31.
Ze1#zzz
Ze1#zzz
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.8 /
3.0 /
7.2
49
32.
열 받을만 혀#1713
열 받을만 혀#1713
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.1 /
3.8 /
8.2
47
33.
choi happy#CN1
choi happy#CN1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.6 /
4.1 /
8.2
184
34.
ChainsawManPower#KR1
ChainsawManPower#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.6 /
4.0 /
8.6
142
35.
쉿 카정중#KR1
쉿 카정중#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 8.0 /
3.9 /
9.9
61
36.
jiduoqiu#KR123
jiduoqiu#KR123
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.5 /
3.8 /
8.6
84
37.
바 다#2102
바 다#2102
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.2 /
3.5 /
8.9
67
38.
Philippinekiller#KR2
Philippinekiller#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.3 /
4.9 /
10.7
85
39.
qi e wang#157
qi e wang#157
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.2 /
3.6 /
7.4
49
40.
Trap#0810
Trap#0810
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.3 /
3.8 /
9.0
67
41.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.6 /
3.3 /
8.0
52
42.
생 불 여 사#death
생 불 여 사#death
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.4 /
5.6 /
9.6
52
43.
보고십엇소#KR1
보고십엇소#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.6 /
4.8 /
9.9
77
44.
개척자#PINGU
개척자#PINGU
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.2 /
2.9 /
8.6
64
45.
사회부장#KR1
사회부장#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.9% 7.8 /
4.3 /
7.9
54
46.
착한 꼬마#Jug
착한 꼬마#Jug
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 7.5 /
3.2 /
8.0
38
47.
운동하고싶따#9790
운동하고싶따#9790
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.3 /
4.3 /
9.5
53
48.
xiao#0212
xiao#0212
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 7.2 /
3.5 /
8.9
57
49.
쿵뽕짝도리#KR1
쿵뽕짝도리#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.2 /
4.9 /
8.3
75
50.
엄메이징#KR1
엄메이징#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 7.9 /
4.0 /
8.5
51
51.
니달리못하는사람#KR1
니달리못하는사람#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 8.2 /
4.5 /
8.5
91
52.
Kanna#반갑꼬링
Kanna#반갑꼬링
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.2 /
3.6 /
8.3
100
53.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 7.4 /
2.8 /
7.8
245
54.
3girl can win zz#tang1
3girl can win zz#tang1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.5 /
4.5 /
8.2
78
55.
sdfsafxv2q#KR1
sdfsafxv2q#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.0 /
3.4 /
8.6
73
56.
rse4#KR1
rse4#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.4 /
3.4 /
9.4
70
57.
야옹냥냥#KR12
야옹냥냥#KR12
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.7 /
4.1 /
7.9
64
58.
QQhatitang11#KR1
QQhatitang11#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 5.1 /
3.6 /
9.1
50
59.
포식자#KR1
포식자#KR1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 7.6 /
4.4 /
9.1
48
60.
스 know맨#1117
스 know맨#1117
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 7.0 /
2.8 /
8.0
96
61.
lenyu03#lenyu
lenyu03#lenyu
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.9 /
4.0 /
7.4
92
62.
Love Yue#1123
Love Yue#1123
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.5 /
3.0 /
8.8
48
63.
경고했을 텐데#KR1
경고했을 텐데#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.2 /
3.1 /
7.7
152
64.
OHwiN#KR1
OHwiN#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.8 /
4.9 /
10.5
56
65.
하모냠#KR1
하모냠#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.7 /
3.6 /
8.7
71
66.
김민준#2002
김민준#2002
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.0 /
3.2 /
7.5
53
67.
a painful heart#KR1
a painful heart#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.2 /
3.7 /
8.0
102
68.
군산대표정글러#KR1
군산대표정글러#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.2 /
3.7 /
7.1
83
69.
e1er2o0#120
e1er2o0#120
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.5 /
4.9 /
9.5
62
70.
롤 퍽#KR1
롤 퍽#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.6 /
3.3 /
7.9
88
71.
코 나#Kona
코 나#Kona
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.4 /
3.8 /
9.2
70
72.
마딱이 정글 태균#kr2
마딱이 정글 태균#kr2
KR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 7.4 /
5.1 /
9.4
59
73.
knvaai#KR1
knvaai#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.1 /
8.8
68
74.
멘탈이약한사람임#KR1
멘탈이약한사람임#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.5 /
3.4 /
7.6
83
75.
양대인#KR1
양대인#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.8 /
10.5
45
76.
별깅이#KR0
별깅이#KR0
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.3 /
4.3 /
8.3
50
77.
NS Sappang#2009
NS Sappang#2009
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 6.7 /
3.4 /
7.2
167
78.
sunghyuk39#KR1
sunghyuk39#KR1
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 6.4 /
2.7 /
8.8
46
79.
태 극 곰#POLA
태 극 곰#POLA
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.5 /
3.5 /
9.8
68
80.
geoй#KR1
geoй#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.4 /
4.4 /
9.7
78
81.
Weirdo#5954
Weirdo#5954
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.3 /
3.3 /
7.9
332
82.
열심히 화이팅#7777
열심히 화이팅#7777
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.5 /
3.5 /
8.8
59
83.
B급 영화 주인공#end
B급 영화 주인공#end
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.0 /
9.3
50
84.
Uniq R 모찌#KR0
Uniq R 모찌#KR0
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.5 /
4.6 /
9.6
58
85.
First Love#won
First Love#won
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.3 /
3.9 /
7.7
50
86.
Kamisato Ayaka#Ready
Kamisato Ayaka#Ready
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.4 /
8.4
50
87.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.2 /
3.7 /
8.7
69
88.
아이큐#KR2
아이큐#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.0 /
2.9 /
8.3
140
89.
지혁몬#KR1
지혁몬#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
3.8 /
7.8
115
90.
douyin mileovo#MILE
douyin mileovo#MILE
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.7 /
2.9 /
8.9
110
91.
Zero#13123
Zero#13123
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.1 /
4.5 /
8.6
48
92.
Xinghongli orz#0609
Xinghongli orz#0609
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 7.4 /
3.0 /
7.0
62
93.
코를두번파면코코팜#1111
코를두번파면코코팜#1111
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.4 /
9.2
52
94.
학종2#KR15
학종2#KR15
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.0 /
3.0 /
8.4
103
95.
be a man#1st
be a man#1st
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.1 /
2.8 /
8.3
129
96.
Shine#6633
Shine#6633
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.4 /
4.8 /
7.7
77
97.
서동해바보#kr2
서동해바보#kr2
KR (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 84.6% 13.2 /
3.1 /
7.6
65
98.
중국 제일의 렐#Ganyu
중국 제일의 렐#Ganyu
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.1 /
3.8 /
7.5
124
99.
SoulCraft#대 장
SoulCraft#대 장
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.0 /
2.5 /
8.5
121
100.
효봉투#KR1
효봉투#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.1 /
4.2 /
8.6
79