Shyvana

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất TW

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.5 /
4.5 /
6.2
92
2.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 5.6 /
3.6 /
6.9
57
3.
金色毛毛兔#TW2
金色毛毛兔#TW2
TW (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.2% 6.4 /
5.6 /
7.4
52
4.
RainSMe#TW2
RainSMe#TW2
TW (#4)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 69.5% 6.1 /
4.9 /
6.6
59
5.
龍炎之翼#3611
龍炎之翼#3611
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.3% 6.0 /
4.5 /
8.2
96
6.
召喚峽谷初相遇 一見So飛誤終身#Sofly
召喚峽谷初相遇 一見So飛誤終身#Sofly
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.5 /
5.1 /
7.0
90
7.
葉大師#Alpha
葉大師#Alpha
TW (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.4% 6.5 /
6.1 /
7.8
45
8.
Raise Your Flag#XJPnb
Raise Your Flag#XJPnb
TW (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.3% 6.0 /
5.0 /
2.9
49
9.
瘋狂單殺台灣人#TW213
瘋狂單殺台灣人#TW213
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.8% 5.2 /
6.9 /
4.2
80
10.
KongGirl#TW2
KongGirl#TW2
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.3% 5.5 /
5.4 /
6.1
175
11.
GawrGura#XDD
GawrGura#XDD
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 8.0 /
3.7 /
5.9
43
12.
麻匪火拼縣長暴死#7414
麻匪火拼縣長暴死#7414
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.8% 9.1 /
3.4 /
9.2
54
13.
JoChaa#3602
JoChaa#3602
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.0% 7.4 /
5.4 /
9.3
80
14.
習狗近平叫你好好打#USA
習狗近平叫你好好打#USA
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.4 /
5.7 /
6.2
124
15.
一套讓你回溫泉#TW2
一套讓你回溫泉#TW2
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.2% 7.6 /
6.2 /
7.6
88
16.
妃妃兒#TW2
妃妃兒#TW2
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.5% 7.6 /
6.3 /
7.5
200
17.
狂攻猛轟#9412
狂攻猛轟#9412
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 6.8 /
5.9 /
6.9
92
18.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 7.9 /
4.7 /
6.2
156
19.
月下の奇術師#KID
月下の奇術師#KID
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.8% 5.6 /
4.3 /
7.2
74
20.
曼徹斯特是藍色的#TW2
曼徹斯特是藍色的#TW2
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 67.9% 5.7 /
4.1 /
7.4
53
21.
Teacher雷#3139
Teacher雷#3139
TW (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.4% 6.7 /
5.7 /
6.6
54
22.
你是真的會裝B#TW2
你是真的會裝B#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 5.3 /
4.8 /
6.4
49
23.
已經沒事了因為我來啦#0727
已經沒事了因為我來啦#0727
TW (#23)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.7% 6.2 /
5.0 /
7.3
164
24.
龍女王#9978
龍女王#9978
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.2% 6.1 /
4.5 /
6.3
58
25.
波吉國王#7036
波吉國王#7036
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.4% 7.3 /
5.3 /
8.3
44
26.
PresidentXi#7414
PresidentXi#7414
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.1% 6.1 /
3.4 /
7.4
48
27.
失樂の雷嗚#8061
失樂の雷嗚#8061
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.1% 5.5 /
4.8 /
7.6
62
28.
小李Q不到#TW2
小李Q不到#TW2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.8% 6.6 /
5.9 /
7.9
245
29.
比比斯咪搭#TW2
比比斯咪搭#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.8% 6.6 /
4.8 /
6.7
44
30.
一口炸雞一口啤酒#TW2
一口炸雞一口啤酒#TW2
TW (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.2% 7.8 /
3.8 /
5.8
93
31.
Vinsmoke#TW2
Vinsmoke#TW2
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 6.5 /
6.2 /
7.0
88
32.
Circe#212QQ
Circe#212QQ
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.4% 9.9 /
3.5 /
6.9
17
33.
CoCoLion#9247
CoCoLion#9247
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 50.7% 8.1 /
4.1 /
6.1
67
34.
我是一個銀牌仔#TW2
我是一個銀牌仔#TW2
TW (#34)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.8% 5.3 /
5.1 /
7.2
81
35.
Lamlamlu#9887
Lamlamlu#9887
TW (#35)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.2% 7.3 /
6.3 /
7.7
92
36.
賽恩超垃圾#6994
賽恩超垃圾#6994
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 45.3% 7.1 /
7.6 /
5.6
128
37.
SweetyListenToMe#4022
SweetyListenToMe#4022
TW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 48.8% 6.6 /
5.1 /
7.6
84
38.
月上溪下#2110
月上溪下#2110
TW (#38)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.1% 5.6 /
5.0 /
7.3
288
39.
郭少俠#00104
郭少俠#00104
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 75.0% 4.2 /
3.5 /
5.7
12
40.
MySTitch#TW2
MySTitch#TW2
TW (#40)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.0% 7.0 /
6.3 /
5.6
50
41.
Vincent D#TW2
Vincent D#TW2
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.2% 5.2 /
3.2 /
6.1
163
42.
瑞欣第一大弟子#6249
瑞欣第一大弟子#6249
TW (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.1% 8.0 /
4.7 /
9.4
43
43.
胖丁QQ#1216
胖丁QQ#1216
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 5.0 /
6.0 /
7.8
53
44.
報警囉#2205
報警囉#2205
TW (#44)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 66.0% 6.4 /
4.8 /
8.3
53
45.
勝利亞歌#TW2
勝利亞歌#TW2
TW (#45)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.7% 7.8 /
6.1 /
6.6
257
46.
境界112#TW2
境界112#TW2
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.2% 6.7 /
3.5 /
8.6
23
47.
中路塔隆黃曉明#TW2
中路塔隆黃曉明#TW2
TW (#47)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 4.8 /
3.2 /
4.8
45
48.
洲際貿易鐵路系統#TW2
洲際貿易鐵路系統#TW2
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 5.1 /
6.1 /
8.0
33
49.
媽祖拖夢我玩龍女#TW2
媽祖拖夢我玩龍女#TW2
TW (#49)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.0% 5.2 /
5.3 /
6.5
180
50.
MeanMean#5007
MeanMean#5007
TW (#50)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 48.8% 6.9 /
5.1 /
6.9
86
51.
wotwotwotwotwotw#8777
wotwotwotwotwotw#8777
TW (#51)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.1% 5.1 /
3.9 /
6.1
47
52.
靈車甩尾棺材飛 媽你看爸在飛#88888
靈車甩尾棺材飛 媽你看爸在飛#88888
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.1% 6.9 /
4.7 /
7.9
36
53.
bobovivi#8340
bobovivi#8340
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.8% 6.1 /
6.5 /
7.8
84
54.
Chopin#TW222
Chopin#TW222
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.4% 6.0 /
5.6 /
7.6
155
55.
野蠻小帥哥#TW2
野蠻小帥哥#TW2
TW (#55)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 52.0% 4.9 /
3.1 /
7.1
225
56.
PomPomParadise#TW2
PomPomParadise#TW2
TW (#56)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 46.5% 5.5 /
6.1 /
7.6
71
57.
阿嬤教我打遊戲#0130
阿嬤教我打遊戲#0130
TW (#57)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 54.3% 4.4 /
6.1 /
4.3
81
58.
貓科絕對時間#TW2
貓科絕對時間#TW2
TW (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 6.9 /
6.0 /
6.3
48
59.
血港中的一條甄魚#TW2
血港中的一條甄魚#TW2
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 6.6 /
5.1 /
6.7
27
60.
鬼塚英吉#TW2
鬼塚英吉#TW2
TW (#60)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 49.4% 7.3 /
6.0 /
5.7
259
61.
Maliemola#TW2
Maliemola#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.6% 8.9 /
5.8 /
6.8
32
62.
藍零漢的苦楚#TW2
藍零漢的苦楚#TW2
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.8% 5.3 /
4.0 /
6.5
45
63.
咻咻喀喀#TW2
咻咻喀喀#TW2
TW (#63)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 55.6% 7.4 /
4.9 /
5.9
54
64.
長崎Ü耿夥丫#TW2
長崎Ü耿夥丫#TW2
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.7% 7.2 /
5.7 /
7.2
64
65.
JASONTIN#TW2
JASONTIN#TW2
TW (#65)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 44.7% 6.5 /
4.5 /
6.6
114
66.
傷害你跟不上#TW2
傷害你跟不上#TW2
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 5.4 /
6.8 /
7.9
29
67.
以羅伊的貓#TW2
以羅伊的貓#TW2
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.7% 4.6 /
5.3 /
5.7
35
68.
價值投資#0857
價值投資#0857
TW (#68)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.3% 7.2 /
7.1 /
6.8
44
69.
所以又是為了繁殖嗎#0010
所以又是為了繁殖嗎#0010
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 58.3% 5.8 /
4.4 /
7.9
36
70.
clear333#9091
clear333#9091
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 5.7 /
5.8 /
6.8
40
71.
波比王#5566
波比王#5566
TW (#71)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.1% 5.3 /
5.0 /
5.2
259
72.
美好的日出#TW2
美好的日出#TW2
TW (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 90.0% 4.5 /
5.7 /
9.6
10
73.
最喜歡從後面來#2563
最喜歡從後面來#2563
TW (#73)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 47.2% 4.8 /
5.6 /
8.0
53
74.
我的名字肯定比你的長不要看我名字#TW2
我的名字肯定比你的長不要看我名字#TW2
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.8% 7.0 /
4.5 /
7.2
44
75.
史上無敵霹靂懶惰鬼#TW2
史上無敵霹靂懶惰鬼#TW2
TW (#75)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.8% 6.1 /
3.6 /
6.1
89
76.
M字頭#TW2
M字頭#TW2
TW (#76)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 58.1% 6.0 /
6.7 /
8.5
43
77.
小醜大師#TW2
小醜大師#TW2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.6% 5.1 /
4.8 /
7.8
31
78.
ButterLion001#8917
ButterLion001#8917
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 44.0% 6.3 /
6.8 /
5.5
50
79.
Sam#1199
Sam#1199
TW (#79)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 51.2% 6.8 /
7.5 /
6.6
82
80.
大丈夫僕最強だから#OWEN
大丈夫僕最強だから#OWEN
TW (#80)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 44.4% 6.0 /
3.9 /
5.0
45
81.
紅色淚水#TW2
紅色淚水#TW2
TW (#81)
Vàng IV Vàng IV
Đi RừngĐường trên Vàng IV 53.8% 5.4 /
5.2 /
6.0
117
82.
阿蛋兒是歐皇#TW2
阿蛋兒是歐皇#TW2
TW (#82)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 62.3% 6.3 /
5.9 /
4.5
53
83.
OeO 然 OeO#3087
OeO 然 OeO#3087
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 5.9 /
4.2 /
6.9
16
84.
支配之惡魔真紀真#TW2
支配之惡魔真紀真#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 52.8% 6.8 /
4.5 /
7.2
36
85.
大木博士#8964
大木博士#8964
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.4% 9.0 /
4.4 /
9.3
17
86.
滅世蟲王#7185
滅世蟲王#7185
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 9.5 /
6.7 /
7.6
10
87.
ハーレムキング#4981
ハーレムキング#4981
TW (#87)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.1% 8.2 /
4.9 /
6.3
48
88.
Delaygod#7527
Delaygod#7527
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.2 /
5.2 /
5.6
58
89.
寒月忍者#寒月忍者
寒月忍者#寒月忍者
TW (#89)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 61.4% 7.1 /
4.8 /
5.5
57
90.
有禮貌的ErSir#TW2
有禮貌的ErSir#TW2
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.3% 8.6 /
4.8 /
6.7
32
91.
マヨイ#yoi
マヨイ#yoi
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.8% 4.3 /
6.3 /
5.6
36
92.
미연미연#Myeon
미연미연#Myeon
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.8 /
4.7 /
8.5
11
93.
哞哞貓#TW2
哞哞貓#TW2
TW (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 7.3 /
5.3 /
6.7
27
94.
燕小不#TW2
燕小不#TW2
TW (#94)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 49.4% 6.7 /
6.6 /
6.6
81
95.
林元龍#TW2
林元龍#TW2
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.9% 5.9 /
4.9 /
7.0
28
96.
我推偶像有馬加奈#TW2
我推偶像有馬加奈#TW2
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.6% 5.2 /
4.5 /
4.7
19
97.
tcmhpk#j4sCc
tcmhpk#j4sCc
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.0% 6.4 /
4.0 /
7.1
25
98.
Kohaku#6331
Kohaku#6331
TW (#98)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 59.4% 6.6 /
5.8 /
5.4
64
99.
凸臭嘴凸#TW2
凸臭嘴凸#TW2
TW (#99)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 55.3% 7.1 /
4.6 /
5.9
47
100.
Zeal0t#TW2
Zeal0t#TW2
TW (#100)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 56.0% 7.3 /
3.4 /
5.6
50