Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
在意妳的過去還沒過去#0513
在意妳的過去還沒過去#0513
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.7% 9.8 /
5.6 /
6.1
91
2.
kekw#TW2
kekw#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.3 /
6.0 /
6.9
56
3.
不用不用#nice
不用不用#nice
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 9.7 /
5.7 /
5.6
171
4.
Pressure#TW2
Pressure#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.4 /
6.8 /
6.0
132
5.
愛情可以晚點到#1004
愛情可以晚點到#1004
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.3 /
5.2 /
6.0
159
6.
餓又餓唔死 彈又彈唔起#6725
餓又餓唔死 彈又彈唔起#6725
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.6 /
5.8 /
6.2
173
7.
BunnyOuO#TW2
BunnyOuO#TW2
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.8% 8.3 /
6.0 /
6.6
383
8.
RengarKing#0513
RengarKing#0513
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.8 /
5.0 /
5.7
123
9.
準備好了就上#TW2
準備好了就上#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 6.9 /
6.2 /
6.2
144
10.
WannaYu#1208
WannaYu#1208
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.3 /
5.2 /
7.3
41
11.
ke yi chao ni ma#3333
ke yi chao ni ma#3333
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.9 /
3.9 /
7.1
36
12.
草叢有驚喜U#看燈好嗎
草叢有驚喜U#看燈好嗎
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 52.8% 7.5 /
5.4 /
5.3
345
13.
QEWTAQ#0616
QEWTAQ#0616
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 9.8 /
4.4 /
6.3
77
14.
再陪我找一次睡意#這個三小
再陪我找一次睡意#這個三小
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 9.7 /
5.8 /
6.4
193
15.
雷恩加爾#Xun
雷恩加爾#Xun
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 9.7 /
4.3 /
3.3
87
16.
Verzweifeln#ミ ナ
Verzweifeln#ミ ナ
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 77.6% 10.0 /
6.3 /
7.2
58
17.
Prismal#0707
Prismal#0707
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 7.8 /
2.4 /
5.9
22
18.
JUGKING#幹你娘機8
JUGKING#幹你娘機8
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.6 /
6.4
49
19.
電葛爾#56565
電葛爾#56565
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.6% 8.5 /
5.5 /
5.8
311
20.
瘋狂龍之魂#2398
瘋狂龍之魂#2398
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 8.9 /
7.7 /
6.7
120
21.
ConquerorBlade#TW2
ConquerorBlade#TW2
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 10.7 /
7.0 /
6.6
80
22.
Dr3amingxD#9221
Dr3amingxD#9221
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.9% 8.5 /
5.7 /
6.0
161
23.
李宏趕#8336
李宏趕#8336
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 9.5 /
3.8 /
7.0
35
24.
HelloWor1d#HK1
HelloWor1d#HK1
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 7.4 /
5.3 /
6.8
83
25.
VioLence暴力美學#dumJc
VioLence暴力美學#dumJc
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 54.8% 8.1 /
5.0 /
5.7
157
26.
tzzw#TW2
tzzw#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.5% 8.2 /
6.7 /
6.4
78
27.
dQAQb#4105
dQAQb#4105
TW (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.0% 8.6 /
6.5 /
7.5
213
28.
徒歩旅行的猫#0204
徒歩旅行的猫#0204
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.2% 13.2 /
4.9 /
6.6
117
29.
走路菇#TW2
走路菇#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 84.8% 11.3 /
6.2 /
9.2
33
30.
輕薄的假象z#TW2
輕薄的假象z#TW2
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 7.9 /
4.4 /
6.6
224
31.
lol0123456#6759
lol0123456#6759
TW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.5% 7.7 /
6.0 /
5.0
43
32.
積分素質過濾器#TW2
積分素質過濾器#TW2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 9.0 /
6.7 /
5.6
63
33.
FeiseRain#TW2
FeiseRain#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 65.0% 11.8 /
6.0 /
5.7
60
34.
Piyaner#5805
Piyaner#5805
TW (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.5% 13.7 /
4.6 /
5.9
44
35.
香煙美酒馬子與狗#TW2
香煙美酒馬子與狗#TW2
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 7.8 /
5.6 /
6.7
85
36.
Eatmummum#2186
Eatmummum#2186
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 13.0 /
5.5 /
8.1
44
37.
激白狼#0000
激白狼#0000
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 9.2 /
5.0 /
6.1
97
38.
weiwei#0719
weiwei#0719
TW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 7.9 /
5.4 /
5.7
43
39.
DesPa#000
DesPa#000
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 8.9 /
6.2 /
6.6
65
40.
TW ShowMaker#7333
TW ShowMaker#7333
TW (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.6% 9.3 /
6.0 /
6.0
171
41.
ERIC神人ööö#TW2
ERIC神人ööö#TW2
TW (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.6% 8.6 /
5.8 /
6.0
109
42.
特別的人#6666
特別的人#6666
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 10.4 /
6.5 /
7.7
79
43.
狩小燁燁燁燁燁#0223
狩小燁燁燁燁燁#0223
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 8.4 /
5.6 /
7.3
53
44.
Verzweifeln#Evil
Verzweifeln#Evil
TW (#44)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 83.3% 10.9 /
6.1 /
7.0
36
45.
電葛爾#meow
電葛爾#meow
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.3% 9.9 /
4.9 /
6.1
190
46.
YaoJay#00001
YaoJay#00001
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.6% 6.7 /
5.8 /
6.8
70
47.
KevinCC#8510
KevinCC#8510
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.7% 9.4 /
7.9 /
6.1
97
48.
寶島菜虛鯤#TW2
寶島菜虛鯤#TW2
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.4% 8.3 /
5.7 /
5.9
29
49.
bryanlam#8591
bryanlam#8591
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.0% 11.5 /
7.9 /
7.7
80
50.
反動派死全家#TW2
反動派死全家#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 7.7 /
7.0 /
7.0
49
51.
曲終人亦散#6666
曲終人亦散#6666
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 66.7% 11.9 /
4.7 /
4.6
33
52.
Akuei#7161
Akuei#7161
TW (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.4% 7.2 /
6.7 /
7.6
275
53.
hide on babu#0224
hide on babu#0224
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.9% 8.0 /
6.6 /
6.3
142
54.
承諾是你的謊言#0115
承諾是你的謊言#0115
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 11.9 /
4.3 /
6.2
10
55.
特別的人#7777
特別的人#7777
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.1% 11.5 /
6.3 /
6.3
64
56.
孤傲奶油獅糖糖糖#6200
孤傲奶油獅糖糖糖#6200
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 53.6% 10.0 /
6.0 /
3.8
84
57.
拉都拉不住#TW2
拉都拉不住#TW2
TW (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.5% 9.5 /
7.2 /
6.6
40
58.
高启盛#8888
高启盛#8888
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 78.9% 12.2 /
5.5 /
6.8
19
59.
台湾野哥#3101
台湾野哥#3101
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.8% 11.6 /
4.5 /
5.7
54
60.
特別的人#8888
特別的人#8888
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.5% 9.3 /
6.1 /
6.0
259
61.
Taliyah#131
Taliyah#131
TW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 44.3% 6.6 /
6.0 /
6.3
70
62.
404 aeaeaea#TW2
404 aeaeaea#TW2
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 9.8 /
6.1 /
6.5
96
63.
不好意思 這次 我一定要贏#2486
不好意思 這次 我一定要贏#2486
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.6% 9.2 /
4.7 /
4.3
61
64.
若你心如止水#TW2
若你心如止水#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.0% 8.7 /
5.8 /
6.4
177
65.
因紅顏惹寢不安席#TW2
因紅顏惹寢不安席#TW2
TW (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 62.2% 8.6 /
6.1 /
5.3
37
66.
氷魂の心#氷の雫
氷魂の心#氷の雫
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.1% 6.1 /
5.5 /
4.6
393
67.
浪人王道#TW2
浪人王道#TW2
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.9% 10.2 /
7.9 /
6.4
70
68.
FrozWolf#TW2
FrozWolf#TW2
TW (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.8% 7.5 /
7.0 /
7.6
240
69.
台服上單獅子王#9287
台服上單獅子王#9287
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.9% 7.4 /
6.8 /
5.8
182
70.
小嗑嘮稀碎#TW2
小嗑嘮稀碎#TW2
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 44.6% 7.0 /
7.7 /
5.3
101
71.
HZJ#0521
HZJ#0521
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.9% 8.7 /
6.5 /
6.1
127
72.
Tiamowyy#TW2
Tiamowyy#TW2
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 8.6 /
6.3 /
8.5
32
73.
藍腳葛格#ごめん
藍腳葛格#ごめん
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.5% 10.0 /
7.0 /
7.3
43
74.
臭臭癢癢a扁平足#TW2
臭臭癢癢a扁平足#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.4% 8.6 /
5.3 /
6.0
143
75.
能幹貓諭吉#TW2
能幹貓諭吉#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.4% 7.3 /
6.7 /
5.4
121
76.
狼頭幫#NSD
狼頭幫#NSD
TW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.4% 14.2 /
4.1 /
4.9
17
77.
刀妹王#拉你DC
刀妹王#拉你DC
TW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.8% 11.3 /
4.1 /
3.3
18
78.
就在這裡打醬油#TW2
就在這裡打醬油#TW2
TW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.2% 10.1 /
5.9 /
6.0
65
79.
KOL 那個獅子#0222
KOL 那個獅子#0222
TW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.2% 14.1 /
7.1 /
5.8
323
80.
生是大夢死是大覺#TW2
生是大夢死是大覺#TW2
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 92.3% 11.2 /
3.8 /
5.9
13
81.
平凡人的一生#TW2
平凡人的一生#TW2
TW (#81)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.1% 6.7 /
5.3 /
6.4
54
82.
小跑追幸福oo#TW2
小跑追幸福oo#TW2
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 9.4 /
4.6 /
8.6
14
83.
Joseph#0316
Joseph#0316
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.7% 7.5 /
4.5 /
5.1
228
84.
處男小葳#TW2
處男小葳#TW2
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.2% 16.2 /
5.7 /
5.9
19
85.
饃日食者#TW2
饃日食者#TW2
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 7.3 /
5.6 /
6.6
57
86.
鹹魚旅行#chyu
鹹魚旅行#chyu
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.4 /
5.0 /
6.8
21
87.
Raingal#TW2
Raingal#TW2
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.8% 8.2 /
6.6 /
5.9
81
88.
天氣毒#0966
天氣毒#0966
TW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 55.6% 9.7 /
7.6 /
6.2
45
89.
四手難敵雙拳#SKTT1
四手難敵雙拳#SKTT1
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.9% 8.4 /
5.4 /
6.2
32
90.
寶貝的北逼#TW2
寶貝的北逼#TW2
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 7.9 /
7.6 /
7.1
159
91.
AwenBaba#TW2
AwenBaba#TW2
TW (#91)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.9% 10.3 /
6.6 /
5.7
87
92.
葉大師#Alpha
葉大師#Alpha
TW (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 46.2% 6.0 /
6.9 /
5.7
78
93.
錒寶s#Keng
錒寶s#Keng
TW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 8.7 /
6.1 /
7.0
154
94.
瑞欣第一大弟子#6249
瑞欣第一大弟子#6249
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.3% 9.4 /
5.6 /
7.8
87
95.
屁屁老師#pp424
屁屁老師#pp424
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 10.1 /
6.4 /
6.5
17
96.
Fuboo#TW2
Fuboo#TW2
TW (#96)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.4% 6.8 /
5.6 /
5.1
56
97.
專吸二手煙#TW2
專吸二手煙#TW2
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 70.8% 2.2 /
5.9 /
13.0
24
98.
大象神君#1007
大象神君#1007
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.9% 7.6 /
5.3 /
5.4
85
99.
ツキヨYuxin#1130
ツキヨYuxin#1130
TW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 64.5% 10.8 /
5.5 /
5.5
31
100.
Bravern#Brave
Bravern#Brave
TW (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.8% 7.6 /
5.1 /
8.4
38