Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dzxrdlnf#7DlZo
dzxrdlnf#7DlZo
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.3 /
4.0 /
6.1
117
2.
MaoZao#l已是回憶
MaoZao#l已是回憶
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.1 /
5.4 /
7.4
50
3.
鯊鯊v#333
鯊鯊v#333
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 10.0 /
7.0 /
7.3
96
4.
真實的謊言#1234
真實的謊言#1234
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.8 /
5.0 /
6.4
70
5.
害羞男高#TW2
害羞男高#TW2
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 9.6 /
4.2 /
5.3
78
6.
GodYeknoM#3294
GodYeknoM#3294
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.4 /
4.0 /
5.3
212
7.
她對晚安失了約#TW2
她對晚安失了約#TW2
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 8.8 /
5.8 /
6.6
81
8.
WoAiAHui#0819
WoAiAHui#0819
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.8% 6.5 /
5.0 /
6.3
63
9.
linredway#6969
linredway#6969
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 10.0 /
3.9 /
7.5
42
10.
道寡稱孤風流千古#7521
道寡稱孤風流千古#7521
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 8.5 /
5.4 /
7.4
131
11.
ianLiaoz#TW2
ianLiaoz#TW2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.8 /
7.1
42
12.
CcQcÖ#7557
CcQcÖ#7557
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 11.6 /
4.7 /
6.3
45
13.
Idungiveafktho#YEE
Idungiveafktho#YEE
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 7.5 /
5.6 /
7.3
31
14.
他愛著大海#TW2
他愛著大海#TW2
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.8% 8.2 /
5.6 /
6.3
59
15.
BeBe#0624
BeBe#0624
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.4% 9.3 /
4.3 /
6.4
34
16.
DrRatio#LLLL
DrRatio#LLLL
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.6% 9.6 /
4.4 /
6.8
57
17.
1019宇航員#ZG1
1019宇航員#ZG1
TW (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 8.2 /
5.5 /
5.4
134
18.
XiaoyuOuO#0109
XiaoyuOuO#0109
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 10.2 /
4.3 /
7.2
55
19.
晴晴自救計劃#3298
晴晴自救計劃#3298
TW (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.6 /
6.2 /
5.9
70
20.
O亨利式結局#08897
O亨利式結局#08897
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 7.9 /
5.0 /
7.6
58
21.
Show wu#TW2
Show wu#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.1 /
4.1 /
7.5
44
22.
Daylight#1976
Daylight#1976
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 9.1 /
5.4 /
6.2
51
23.
那個你好我叫尼格#1186
那個你好我叫尼格#1186
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 69.6% 8.8 /
4.7 /
7.4
79
24.
這遊戲沒辦法玩了#TW2
這遊戲沒辦法玩了#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.0 /
4.0 /
7.5
32
25.
hide on bush liu#9123
hide on bush liu#9123
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.9% 6.0 /
4.9 /
7.3
65
26.
快樂的摸摸頭#TW2
快樂的摸摸頭#TW2
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.9 /
8.0
30
27.
吐司夾蛋#0519
吐司夾蛋#0519
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 11.0 /
6.1 /
6.4
72
28.
大意suck濱州#俗乳有暈
大意suck濱州#俗乳有暈
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 8.9 /
4.7 /
6.6
156
29.
CanCanNeedJJ#6666
CanCanNeedJJ#6666
TW (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.1% 9.1 /
7.1 /
8.6
47
30.
crazydog#1810
crazydog#1810
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.7% 8.5 /
3.3 /
7.5
61
31.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 8.1 /
3.4 /
7.1
13
32.
境界112#TW2
境界112#TW2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 8.3 /
4.7 /
6.3
117
33.
NeNeChlcken#TW2
NeNeChlcken#TW2
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 6.7 /
4.9 /
6.4
39
34.
孤獨之鬼#1031
孤獨之鬼#1031
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.6% 7.5 /
5.5 /
6.4
73
35.
癡心絕對#TW2
癡心絕對#TW2
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.4% 8.2 /
3.7 /
5.5
123
36.
lopezzz#TW2
lopezzz#TW2
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.5% 8.7 /
6.2 /
6.0
240
37.
Owen223#TW2
Owen223#TW2
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
4.3 /
5.2
28
38.
阿田哥#3643
阿田哥#3643
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 5.5 /
5.5 /
6.7
171
39.
他與孤立無緣#0221
他與孤立無緣#0221
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.1% 8.1 /
4.4 /
6.1
319
40.
ospan#4558
ospan#4558
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.4% 9.5 /
6.5 /
6.7
215
41.
ZecalibuR#1616
ZecalibuR#1616
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.4% 8.4 /
5.2 /
7.6
93
42.
Angle21#DRZ
Angle21#DRZ
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.5% 7.1 /
5.3 /
7.7
114
43.
知男而上#TW2
知男而上#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.3% 9.9 /
5.7 /
7.3
81
44.
難抉擇#1997
難抉擇#1997
TW (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.5% 8.7 /
6.4 /
6.7
64
45.
不要c了我能送#TW2
不要c了我能送#TW2
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.9% 10.3 /
4.4 /
6.4
37
46.
KhaZixking#0221
KhaZixking#0221
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.6% 11.9 /
4.4 /
5.9
52
47.
小寶咖咖#3381
小寶咖咖#3381
TW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.1% 8.8 /
6.1 /
6.9
98
48.
HHhhyy#3823
HHhhyy#3823
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 8.3 /
4.8 /
6.5
112
49.
麗柵卓#大枕頭
麗柵卓#大枕頭
TW (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.4% 6.8 /
4.7 /
6.8
45
50.
熊貓王#TW2
熊貓王#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.2% 9.3 /
4.7 /
5.8
65
51.
沐靈希#TW2
沐靈希#TW2
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.5% 8.9 /
5.4 /
6.1
101
52.
haehae#qqq
haehae#qqq
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 9.5 /
5.6 /
7.4
57
53.
starhand#star
starhand#star
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 8.9 /
3.8 /
6.0
149
54.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.8 /
6.3 /
8.3
28
55.
暖暖豬爹低#9487
暖暖豬爹低#9487
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.9% 9.8 /
4.8 /
8.1
53
56.
三合會既尖子#1373
三合會既尖子#1373
TW (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.2% 10.6 /
4.9 /
6.6
55
57.
winTraces#4009
winTraces#4009
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 8.9 /
5.1 /
8.8
56
58.
白凝冰#888
白凝冰#888
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.1 /
4.6 /
6.0
264
59.
葬送的芙莉蓮#3899
葬送的芙莉蓮#3899
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 11.8 /
6.3 /
7.7
57
60.
SexyFatCat#6319
SexyFatCat#6319
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.0% 8.5 /
5.1 /
6.5
52
61.
滅世蟲王#7185
滅世蟲王#7185
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 9.6 /
6.0 /
5.4
72
62.
雨怎麼下個不停#1226
雨怎麼下個不停#1226
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.4% 8.7 /
5.8 /
5.0
63
63.
最緊要平常心#2705
最緊要平常心#2705
TW (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.4% 8.1 /
6.6 /
6.9
55
64.
無極大師龍#1221
無極大師龍#1221
TW (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.1% 7.1 /
6.1 /
5.4
69
65.
百萬李星不會操作#9542
百萬李星不會操作#9542
TW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 43.9% 8.8 /
5.4 /
6.0
66
66.
帥到被判無妻徒刑#0602
帥到被判無妻徒刑#0602
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 6.5 /
5.9 /
6.3
113
67.
Kochiradesu#TW2
Kochiradesu#TW2
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.8% 7.3 /
5.9 /
6.6
65
68.
我玩的是脆不是Threads#3610
我玩的是脆不是Threads#3610
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 11.0 /
5.0 /
7.9
68
69.
你干嘛哎哟#123
你干嘛哎哟#123
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 10.0 /
4.5 /
4.4
29
70.
TMDST#TW2
TMDST#TW2
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 86.4% 11.7 /
2.9 /
6.8
22
71.
菁英你好嗎#TW2
菁英你好嗎#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.4% 7.5 /
5.1 /
5.8
89
72.
唯我影子願傾聽#TW2
唯我影子願傾聽#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.4% 10.5 /
6.0 /
6.1
61
73.
滋潤大碌蕉#0823
滋潤大碌蕉#0823
TW (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.5% 9.4 /
4.9 /
6.2
74
74.
微妙微笑#TW2
微妙微笑#TW2
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 8.9 /
5.4 /
7.8
49
75.
Mus1#TW2
Mus1#TW2
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.7% 11.3 /
6.4 /
6.7
110
76.
賴某人#2821
賴某人#2821
TW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.6% 9.3 /
4.3 /
7.2
145
77.
QQQQQQ#8302
QQQQQQ#8302
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.8% 10.8 /
6.1 /
6.4
47
78.
ƒ小粉糖芯º#TW2
ƒ小粉糖芯º#TW2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 6.8 /
5.1 /
6.7
86
79.
Huang Zhiyang#5613
Huang Zhiyang#5613
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.5% 8.5 /
4.6 /
5.8
159
80.
En0777#1784
En0777#1784
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 10.4 /
6.6 /
6.0
52
81.
Sagittarius#1128
Sagittarius#1128
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.0% 10.1 /
5.2 /
6.3
81
82.
Splash#6451
Splash#6451
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
5.2 /
7.2
27
83.
MXAlan#TW2
MXAlan#TW2
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 10.9 /
5.9 /
7.3
124
84.
Cleanse#TW2
Cleanse#TW2
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 7.8 /
6.8 /
10.3
13
85.
KhazX#1031
KhazX#1031
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.7% 9.4 /
5.8 /
7.2
53
86.
N1C6#1090
N1C6#1090
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 7.5 /
5.6 /
6.5
198
87.
강해린#0220
강해린#0220
TW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.3% 9.8 /
5.6 /
7.1
82
88.
冷傲孤煙#TW2
冷傲孤煙#TW2
TW (#88)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.6% 8.5 /
4.4 /
6.5
55
89.
也曾說過晚安#TW2
也曾說過晚安#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 49.2% 6.0 /
4.8 /
6.1
63
90.
該死的#3468
該死的#3468
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.0% 9.7 /
6.0 /
8.1
46
91.
ppat#6256
ppat#6256
TW (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 8.7 /
7.4 /
7.9
45
92.
老媽送葬者#TW2
老媽送葬者#TW2
TW (#92)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.6% 8.7 /
6.5 /
6.7
66
93.
KAZT#twtw
KAZT#twtw
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.3% 10.3 /
4.7 /
5.5
144
94.
地上的迷茫星#7840
地上的迷茫星#7840
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 8.2 /
5.2 /
7.0
48
95.
醜龜龜戰士#9375
醜龜龜戰士#9375
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.9% 8.4 /
5.9 /
6.0
65
96.
69KingX#7588
69KingX#7588
TW (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.7% 9.7 /
4.4 /
8.0
62
97.
LycorisTak1na#SAO
LycorisTak1na#SAO
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.2 /
5.6 /
6.1
46
98.
芙芙好可愛#6174
芙芙好可愛#6174
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 8.4 /
4.5 /
6.5
54
99.
嗦嘎嘟嘎別吸#1688
嗦嘎嘟嘎別吸#1688
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.2% 8.5 /
7.1 /
6.9
67
100.
Cih#TW2
Cih#TW2
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 8.5 /
4.4 /
6.4
285