Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
나 벨#OwO
나 벨#OwO
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 8.9 /
4.5 /
4.7
42
2.
Pz ZZang#KR1
Pz ZZang#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 7.2 /
5.2 /
5.6
105
3.
JMT#JMIET
JMT#JMIET
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.0 /
5.5
118
4.
White Paper#Ekko
White Paper#Ekko
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.5 /
4.4 /
5.6
57
5.
Yamaha R1#KR0
Yamaha R1#KR0
KR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.0% 5.3 /
4.8 /
5.9
59
6.
주인공#버 프
주인공#버 프
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 5.2 /
5.7 /
6.7
149
7.
ACKerman#KR08
ACKerman#KR08
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.2 /
5.1 /
5.5
288
8.
잉어밥#골프장인
잉어밥#골프장인
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.2 /
5.2 /
4.8
92
9.
잘해여#Kiss
잘해여#Kiss
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 95.1% 15.5 /
3.1 /
5.7
41
10.
Kaze#2nd
Kaze#2nd
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 6.7 /
4.7 /
6.5
43
11.
Yasha#0415
Yasha#0415
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.5 /
5.7 /
5.9
81
12.
South KOREA No1#KR1
South KOREA No1#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.7 /
5.5 /
5.8
336
13.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 60.3% 5.6 /
5.1 /
5.6
239
14.
원딜만함#KR486
원딜만함#KR486
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.2 /
4.7 /
4.7
73
15.
화과산돌원숭이#화과산
화과산돌원숭이#화과산
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.9 /
4.3 /
5.3
174
16.
Carpe Diem#LJH
Carpe Diem#LJH
KR (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 85.3% 10.1 /
4.5 /
5.3
95
17.
속초 야스오 장인#KR1
속초 야스오 장인#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.7 /
5.8 /
5.1
62
18.
Chama#p z
Chama#p z
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.9 /
6.0 /
5.3
109
19.
데이먼스 이어#sin
데이먼스 이어#sin
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.6 /
4.9 /
5.0
64
20.
딜욱여넣기#크아악
딜욱여넣기#크아악
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.0% 5.8 /
5.8 /
5.0
129
21.
잉뚜 왕자#KR1
잉뚜 왕자#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.7 /
7.5 /
6.9
109
22.
잉뚜  정글계정#KR1
잉뚜 정글계정#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.2% 6.7 /
7.5 /
6.9
49
23.
뭐해 싸아발아#KR1
뭐해 싸아발아#KR1
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.1% 8.3 /
5.1 /
5.5
67
24.
Ho0#0930
Ho0#0930
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.1 /
5.2 /
5.3
137
25.
sdojs#KR1
sdojs#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.9 /
8.7 /
4.1
62
26.
약자멸치#KR1
약자멸치#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.2 /
6.6 /
5.2
95
27.
김대건1#KR1
김대건1#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 5.0 /
4.8 /
6.3
103
28.
봄 내음보다 너를#9999
봄 내음보다 너를#9999
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.1% 5.1 /
4.5 /
5.4
326
29.
미율치검#zkf
미율치검#zkf
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.4 /
5.9 /
5.1
169
30.
썰매견#KR1
썰매견#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.7 /
5.6 /
5.9
132
31.
Naruto#Helix
Naruto#Helix
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 57.8% 5.7 /
4.9 /
5.6
263
32.
박다헤#KR1
박다헤#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 5.7 /
5.3 /
6.2
197
33.
귀염둥이 모아#KR1
귀염둥이 모아#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.3 /
4.5 /
4.7
109
34.
콜라레몬즙#앞으로
콜라레몬즙#앞으로
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.5 /
4.6 /
5.8
305
35.
schyeah#1102
schyeah#1102
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.4 /
5.6 /
5.9
150
36.
Less#KR05
Less#KR05
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 5.9 /
4.8 /
6.6
82
37.
유엔한꿔#kr01
유엔한꿔#kr01
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 4.8 /
3.5 /
5.9
579
38.
채원누나사랑해요#멘강플
채원누나사랑해요#멘강플
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.9 /
5.7 /
5.8
78
39.
키보드에음료쏟아서고장내는박성준#MZ02
키보드에음료쏟아서고장내는박성준#MZ02
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.9 /
4.7 /
5.2
103
40.
바람의 피날레#kr232
바람의 피날레#kr232
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.0% 5.7 /
4.8 /
5.6
143
41.
MoeYS#8145
MoeYS#8145
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.1 /
4.3 /
6.3
520
42.
고동준#고동준
고동준#고동준
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.6% 6.2 /
6.1 /
5.0
292
43.
미드양보점#KR1
미드양보점#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.2 /
4.0 /
5.2
57
44.
고뚜띠#0815
고뚜띠#0815
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.8% 5.4 /
5.9 /
5.1
97
45.
월 야#1004
월 야#1004
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.5 /
4.9 /
5.5
198
46.
JustllteThat#KR1
JustllteThat#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.9 /
5.7 /
4.1
122
47.
Chama#kr2
Chama#kr2
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.1 /
5.4 /
5.2
250
48.
일부러 죽는사람#5333
일부러 죽는사람#5333
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.7 /
6.9 /
4.7
84
49.
SSS급개고기헌터#CN1
SSS급개고기헌터#CN1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.2 /
6.9 /
4.5
251
50.
순하린#KR1
순하린#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.1 /
5.9 /
6.3
49
51.
僕だけがいない街#0000
僕だけがいない街#0000
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.9% 5.1 /
3.5 /
4.6
177
52.
패배할지언정 쓰러지지 않는다#kr4
패배할지언정 쓰러지지 않는다#kr4
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.6% 5.7 /
5.3 /
5.2
549
53.
진심 착해요#진짠데
진심 착해요#진짠데
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.3 /
5.5 /
5.2
238
54.
현 안#검 사
현 안#검 사
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.0 /
6.7 /
4.3
352
55.
하세긔#KR1
하세긔#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.8 /
8.2 /
6.9
61
56.
Lonely#ooo
Lonely#ooo
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 5.7 /
6.7 /
5.2
306
57.
뭉원이#kr2
뭉원이#kr2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.1 /
4.6 /
6.4
164
58.
낭인의 검#KR1
낭인의 검#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.5 /
4.5 /
6.4
109
59.
4기암환자의라스트댄스#살려줘
4기암환자의라스트댄스#살려줘
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 4.5 /
4.1 /
5.4
346
60.
아몬드래곤#KR1
아몬드래곤#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.8 /
6.7 /
3.5
212
61.
술 먹은 야스오#KR1
술 먹은 야스오#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.6 /
5.6 /
5.5
531
62.
감 전 미 드 리 신#감미리
감 전 미 드 리 신#감미리
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.3 /
6.4 /
4.2
47
63.
히소카#xxx
히소카#xxx
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.1 /
5.2 /
5.7
158
64.
야호붕붕제드#KR1
야호붕붕제드#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.5 /
6.1 /
5.4
81
65.
장프로님#KR1
장프로님#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 3.6 /
4.8 /
5.6
98
66.
열쇠챙겨#KR1
열쇠챙겨#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 4.7 /
4.7 /
4.6
288
67.
앚의진#KR333
앚의진#KR333
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.3 /
5.0 /
5.2
258
68.
ΟυΟ#11111
ΟυΟ#11111
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.9% 5.0 /
9.1 /
4.4
68
69.
Ikz#KR1
Ikz#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.7 /
5.1 /
6.4
168
70.
C 3#777
C 3#777
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.6 /
4.9 /
6.2
57
71.
궁 은#칼 날
궁 은#칼 날
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.5% 6.2 /
6.2 /
5.0
393
72.
임천우#jalsp
임천우#jalsp
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.2 /
6.5 /
5.7
269
73.
공쥬은왕재현#KR1
공쥬은왕재현#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 7.9 /
5.0 /
5.6
31
74.
Kuchel#KR1
Kuchel#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.3 /
5.7
87
75.
2민호#0925
2민호#0925
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.7% 5.9 /
5.9 /
4.9
178
76.
来去都是自由风#song
来去都是自由风#song
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.8 /
4.6 /
5.5
461
77.
RADWIMPS#FG93
RADWIMPS#FG93
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.7 /
5.5 /
4.6
102
78.
마약c#KR1
마약c#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.2 /
6.3 /
6.7
200
79.
두더지야#KR1
두더지야#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.7% 7.8 /
4.2 /
5.8
60
80.
Blade#KR 1
Blade#KR 1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.6 /
5.2 /
5.5
74
81.
붕방강쥐#사실여우
붕방강쥐#사실여우
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.5% 6.4 /
5.8 /
5.8
61
82.
스요네#KR1
스요네#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.0 /
6.3 /
6.4
345
83.
천재는 많지만 정점은 하나다#xxx
천재는 많지만 정점은 하나다#xxx
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 4.9 /
6.5 /
4.9
84
84.
BIN#KR 7
BIN#KR 7
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 4.6 /
4.6 /
6.2
574
85.
나이딴따라#가보자구
나이딴따라#가보자구
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.8 /
6.7 /
4.5
85
86.
상 어#1979
상 어#1979
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.5 /
4.0 /
3.8
367
87.
신펭귄#KR1
신펭귄#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.1 /
4.9 /
4.8
113
88.
씹고a팀운게임#111
씹고a팀운게임#111
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.7 /
5.3 /
5.9
205
89.
머리박기#알빠노
머리박기#알빠노
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.7 /
6.2 /
5.0
60
90.
샤덴프로이데#0927
샤덴프로이데#0927
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.1 /
6.1 /
5.6
362
91.
Lets 故#AMIN
Lets 故#AMIN
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 4.6 /
4.8 /
5.1
396
92.
DEX#KR25
DEX#KR25
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.7 /
6.8 /
6.9
60
93.
抖音隐藏douyin#66666
抖音隐藏douyin#66666
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.8 /
6.0 /
6.4
261
94.
고블린#kr2
고블린#kr2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.3 /
6.2 /
6.6
448
95.
태양이 떠오르지 않는 세계#000
태양이 떠오르지 않는 세계#000
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.3 /
3.7 /
5.2
229
96.
오늘부터착하게살자#한국미드
오늘부터착하게살자#한국미드
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 3.8 /
4.3 /
5.0
97
97.
서폿야스오장인을꿈꾼다#123
서폿야스오장인을꿈꾼다#123
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.4% 5.3 /
5.9 /
5.6
401
98.
87세 윤영민할아버지#KR 1
87세 윤영민할아버지#KR 1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.2 /
4.9 /
5.4
163
99.
정낳정#KR1
정낳정#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.2 /
5.5 /
5.9
250
100.
성남빠따#KR1
성남빠따#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.4% 5.9 /
6.0 /
4.6
543