Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jax xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Jax Daniels#Mele
Jax Daniels#Mele
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.2 /
4.9
54
2.
Im Sexy Dude#LLRRB
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.2 /
4.6
55
3.
Astalion#LAN
Astalion#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.4 /
6.2 /
6.3
89
4.
alvin#LAN
alvin#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 63.1% 6.0 /
4.6 /
6.3
179
5.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 6.8 /
7.6 /
5.4
99
6.
Va Por Ti Chico#Farol
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 7.7 /
4.1 /
4.5
161
7.
Kenshin Hippie#LAN
Kenshin Hippie#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.3 /
6.0 /
4.7
48
8.
Nocts#Dev
Nocts#Dev
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 7.2 /
5.6 /
6.2
387
9.
Jamonsz#LAN
Jamonsz#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 7.2 /
6.3 /
5.0
154
10.
michiwafflee#LAN
michiwafflee#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.7 /
3.9 /
4.4
81
11.
ElbichiJG#4TV
ElbichiJG#4TV
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.3 /
6.5 /
7.7
55
12.
TF BLADE#4857
TF BLADE#4857
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 11.2 /
3.9 /
5.6
72
13.
Melvox#LAN
Melvox#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.5 /
3.5 /
4.0
72
14.
jãx#LAN
jãx#LAN
LAN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 9.1 /
5.4 /
4.0
52
15.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.8% 6.6 /
6.1 /
5.9
81
16.
Kaøs#LAN
Kaøs#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.2 /
4.5 /
5.1
151
17.
l AntesEraPro l#5016
l AntesEraPro l#5016
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.0 /
6.1 /
4.1
199
18.
El Vaja Panditas#Panda
El Vaja Panditas#Panda
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.4% 8.3 /
6.0 /
3.9
188
19.
I C R Ø W I#LAN
I C R Ø W I#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.9 /
6.1 /
7.9
71
20.
SßG Chuchuu#LAN
SßG Chuchuu#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.1 /
5.7 /
6.9
49
21.
Patito#ANova
Patito#ANova
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.5 /
5.4 /
5.4
75
22.
Magma Dragoon#MDLAN
Magma Dragoon#MDLAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.9 /
4.5 /
5.1
52
23.
no tenia smite#COTZ
no tenia smite#COTZ
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 7.2 /
6.2 /
7.1
48
24.
Real Soacha#RDC
Real Soacha#RDC
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.6 /
4.9 /
4.0
56
25.
Double Ed#LAN
Double Ed#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 6.4 /
3.5 /
4.8
41
26.
Myndks#LAN
Myndks#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.9 /
5.6 /
6.3
85
27.
ºTAIGAº#UWU
ºTAIGAº#UWU
LAN (#27)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 80.0% 13.0 /
4.3 /
6.5
50
28.
Asg SharkoDeAwa#4496
Asg SharkoDeAwa#4496
LAN (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.0% 9.9 /
3.0 /
6.1
74
29.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 56.1% 8.6 /
7.9 /
5.6
57
30.
HDO Jnoumis#NIKA
HDO Jnoumis#NIKA
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.1 /
6.2 /
4.6
51
31.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.5 /
5.0 /
4.7
251
32.
tryhard toplaner#top
tryhard toplaner#top
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.2% 8.3 /
4.6 /
6.2
104
33.
Hombre Beemo#Timba
Hombre Beemo#Timba
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 7.2 /
4.7 /
4.5
147
34.
TheZumer#Zumer
TheZumer#Zumer
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.5 /
3.5 /
3.3
52
35.
Mahito12K#DWG
Mahito12K#DWG
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.9% 8.8 /
5.7 /
4.2
61
36.
Darkdeka#LAN
Darkdeka#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.5% 6.8 /
5.4 /
4.5
224
37.
Yoda Sansky#LAN
Yoda Sansky#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.4% 5.7 /
5.0 /
6.2
393
38.
TGL Doomsday#LAN
TGL Doomsday#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.5 /
4.2 /
6.2
40
39.
EngelFrank#LAN
EngelFrank#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.0 /
5.9 /
6.9
129
40.
DUA LIPA#LAN1
DUA LIPA#LAN1
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 8.0 /
5.0 /
7.3
32
41.
Nivelos#Lies
Nivelos#Lies
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 5.9 /
3.8 /
4.4
40
42.
Idiotical#PR787
Idiotical#PR787
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 5.4 /
3.4 /
8.7
27
43.
SoyTonyTW#LY22
SoyTonyTW#LY22
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.0 /
7.1 /
4.2
81
44.
Moguro#LAN
Moguro#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.0 /
3.9
56
45.
606#LAN
606#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.7 /
5.6 /
3.5
66
46.
NouJouK#LAN
NouJouK#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.8 /
5.3 /
4.7
221
47.
Aigami19#12191
Aigami19#12191
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 6.9 /
5.7 /
3.5
125
48.
MrVilla#LAN
MrVilla#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.2 /
6.1 /
4.4
71
49.
MasterHyperion17#1705
MasterHyperion17#1705
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
5.3 /
6.3
198
50.
iPapiTryHard#1309
iPapiTryHard#1309
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.9 /
5.1 /
4.3
58
51.
Whyalwaysme#RMCF
Whyalwaysme#RMCF
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.1 /
3.8 /
7.0
77
52.
Pibecs#JAX
Pibecs#JAX
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.4% 6.5 /
5.0 /
5.8
57
53.
The World#GUCCG
The World#GUCCG
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.0 /
4.5 /
5.4
42
54.
HxH Enjoyer#zZzzZ
HxH Enjoyer#zZzzZ
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.8% 7.4 /
4.9 /
6.1
137
55.
Colossous#LAN
Colossous#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.6 /
4.9 /
7.4
109
56.
Solo Trolleo xd#LAN
Solo Trolleo xd#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 7.0 /
6.0 /
4.1
49
57.
Neil#Neil1
Neil#Neil1
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.8% 8.9 /
5.5 /
4.7
64
58.
Abuacate#LAN
Abuacate#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.3 /
6.7 /
6.3
118
59.
CE SrMesero#LAN1
CE SrMesero#LAN1
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.2 /
5.4 /
7.0
37
60.
lolovette#LAN
lolovette#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 48.0% 6.6 /
6.3 /
5.9
50
61.
NFUMBIS123#LAN
NFUMBIS123#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.1% 9.8 /
5.3 /
4.5
116
62.
DuckyDucky#LAN
DuckyDucky#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 6.9 /
6.8 /
8.4
56
63.
Tela Elise#1993
Tela Elise#1993
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.1% 7.8 /
5.5 /
7.0
65
64.
Coca Cola#Cuchu
Coca Cola#Cuchu
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 5.3 /
3.7 /
5.1
99
65.
Tierra de Osos#LAN
Tierra de Osos#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.1 /
4.9 /
4.7
173
66.
Raszagal#JgRas
Raszagal#JgRas
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 7.0 /
5.3 /
8.0
42
67.
Tensei One#LAN
Tensei One#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 8.2 /
5.6 /
4.4
180
68.
LoyaaI#LAN
LoyaaI#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.0% 8.5 /
6.5 /
3.9
75
69.
Barba El Animal1#LAN
Barba El Animal1#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 6.5 /
6.6 /
6.8
189
70.
El Hwéí#LOL
El Hwéí#LOL
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.8% 10.2 /
5.1 /
3.9
33
71.
EIRA designauta#LANS
EIRA designauta#LANS
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 5.9 /
4.4 /
7.3
28
72.
danten123#LAN
danten123#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 7.1 /
6.1 /
5.9
52
73.
LUXBLAK#LAN
LUXBLAK#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 66.7% 6.4 /
4.9 /
6.0
60
74.
Puchin#LAN
Puchin#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.4 /
4.6 /
3.6
46
75.
El mas fresa#0206
El mas fresa#0206
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.6 /
5.1 /
5.7
40
76.
KAYZER22#LAN
KAYZER22#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.6% 8.8 /
5.6 /
8.0
45
77.
Neoz#Lann
Neoz#Lann
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.3 /
5.6 /
7.4
32
78.
tatoxz#LOL
tatoxz#LOL
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.5% 5.0 /
3.8 /
4.7
52
79.
Nòcts#LAN
Nòcts#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.4% 11.5 /
5.4 /
7.5
34
80.
ABOGADO JAX#2946
ABOGADO JAX#2946
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.3% 7.6 /
5.7 /
5.3
45
81.
HeadHunter#07060
HeadHunter#07060
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.1 /
4.4 /
4.7
36
82.
Decart#LAN
Decart#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.8% 7.3 /
4.9 /
7.8
43
83.
T E A C H A N#YuGEN
T E A C H A N#YuGEN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 11.8 /
5.9 /
4.5
44
84.
Mecánica#LAN
Mecánica#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.7 /
6.0 /
4.9
48
85.
Arkenfable#LAN
Arkenfable#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.6% 6.9 /
6.1 /
6.4
66
86.
UnaMoscaSalvaje#LAN
UnaMoscaSalvaje#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 7.2 /
7.4 /
3.8
64
87.
Feel my Ekko#EKKO
Feel my Ekko#EKKO
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.9 /
6.3
48
88.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.9% 6.0 /
7.5 /
4.2
71
89.
King#175
King#175
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 69.8% 9.9 /
5.3 /
6.6
43
90.
Abuelita L9#LAN
Abuelita L9#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 8.0 /
4.2 /
4.9
29
91.
Lambo0101#LAN
Lambo0101#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.9% 9.2 /
6.8 /
7.1
58
92.
Tonyshots#LAN
Tonyshots#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.0% 9.8 /
6.4 /
4.9
100
93.
Pluz#AKZ
Pluz#AKZ
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.4 /
3.7 /
6.8
39
94.
CascoPelao#LAN
CascoPelao#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.0 /
4.4 /
4.5
110
95.
Randy VI#Bobo
Randy VI#Bobo
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 7.1 /
4.1 /
3.3
35
96.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.5 /
3.8 /
6.3
39
97.
Haka#Hakaa
Haka#Hakaa
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 8.5 /
5.0 /
3.0
39
98.
jamellennon#LAN
jamellennon#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.5 /
7.4 /
7.5
99
99.
14K Emma#LAN
14K Emma#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 7.2 /
5.0 /
3.9
133
100.
S0MbRa19#MLG
S0MbRa19#MLG
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 56.9% 8.6 /
6.5 /
7.7
51