Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất LAN

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
II DIOR II#506
II DIOR II#506
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 7.1 /
7.6 /
10.0
62
2.
The Protagonist#LAN
The Protagonist#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.4% 9.4 /
6.6 /
7.3
88
3.
Slädë#LAN
Slädë#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.4 /
5.1 /
6.9
128
4.
TaquitosDeTrompo#LAN
TaquitosDeTrompo#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.0% 7.8 /
6.7 /
7.8
46
5.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 8.0 /
4.7 /
6.1
48
6.
Petit Gâteau#CHEF
Petit Gâteau#CHEF
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 9.8 /
5.7 /
7.6
179
7.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 9.3 /
7.5 /
4.9
76
8.
O Gyro Zeppeli O#LAN
O Gyro Zeppeli O#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 6.5 /
7.4 /
9.7
141
9.
NyxPlayer#LAN
NyxPlayer#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 10.1 /
6.4 /
8.6
80
10.
Ignite Enjoyer#LAN
Ignite Enjoyer#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.8 /
5.0 /
7.4
38
11.
Tiamantt#LAN
Tiamantt#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 6.8 /
6.6 /
9.6
107
12.
Kore Lr#LAN
Kore Lr#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 6.5 /
6.4 /
10.6
206
13.
aDonis192200#LAN
aDonis192200#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 7.7 /
4.3 /
6.6
74
14.
Zęrø#LAN
Zęrø#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.4% 6.6 /
7.4 /
11.6
46
15.
Gio#Lycan
Gio#Lycan
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 72.2% 7.9 /
6.9 /
12.3
54
16.
Mórzat#LAN
Mórzat#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 7.6 /
8.3 /
9.7
269
17.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.9% 6.4 /
3.9 /
6.2
539
18.
BR0Zs#LAN
BR0Zs#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 7.5 /
6.0 /
7.1
305
19.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 7.8 /
6.3 /
6.6
60
20.
The Crimson Star#LAN
The Crimson Star#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 8.9 /
7.6 /
7.2
57
21.
Yvng Saico#Psyco
Yvng Saico#Psyco
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 8.9 /
6.8 /
6.6
89
22.
Oro17#LAN
Oro17#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 8.7 /
7.6 /
10.5
56
23.
Player Amsioso#3612
Player Amsioso#3612
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 8.5 /
5.5 /
9.1
75
24.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 5.9 /
6.8 /
9.0
326
25.
LY1 Mr Lonely#LY1
LY1 Mr Lonely#LY1
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 8.7 /
8.4 /
9.3
48
26.
ColmilloGamerDLB#LAN
ColmilloGamerDLB#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 9.6 /
6.4 /
5.4
174
27.
El Gordo Tony#LCN
El Gordo Tony#LCN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương IV 71.2% 10.6 /
6.6 /
9.1
73
28.
ByUny#TTV
ByUny#TTV
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 6.7 /
5.5 /
7.1
44
29.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 7.0 /
6.5 /
6.4
110
30.
Rinri#LAN
Rinri#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.2% 7.2 /
7.7 /
7.1
56
31.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 8.2 /
7.2 /
5.1
50
32.
minichosen1#ODST
minichosen1#ODST
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.1% 5.9 /
6.4 /
11.3
58
33.
WTF9DarkNeSS9#LAN
WTF9DarkNeSS9#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 7.0 /
5.9 /
8.3
61
34.
Brozco#LAN
Brozco#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 7.5 /
5.3 /
5.8
81
35.
WamblingAxe#LAN
WamblingAxe#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 7.3 /
6.6 /
9.4
151
36.
Aquilés#LAN
Aquilés#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.4% 9.7 /
4.4 /
9.1
31
37.
trebenant#LATAM
trebenant#LATAM
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.2% 11.0 /
6.3 /
6.2
81
38.
FeetLover#WIN
FeetLover#WIN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.6 /
5.0 /
6.4
70
39.
DANTEBELTMON#LAN
DANTEBELTMON#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.1 /
6.3 /
6.8
39
40.
pan familiar#LAN
pan familiar#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.7% 7.7 /
4.3 /
6.4
163
41.
Meperdonass#LAN
Meperdonass#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 7.5 /
8.4 /
11.7
39
42.
Nezash#SAO
Nezash#SAO
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.5 /
5.7 /
8.9
47
43.
SVK rambow#PANTH
SVK rambow#PANTH
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.5% 12.0 /
6.4 /
6.7
104
44.
VineABuffearlos#LAN
VineABuffearlos#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 8.0 /
7.3 /
5.1
54
45.
JoshNa#1ST
JoshNa#1ST
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 9.4 /
6.3 /
8.0
135
46.
Papuzalka#tina
Papuzalka#tina
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.8 /
6.3 /
5.3
46
47.
Wolfstak#Wolf
Wolfstak#Wolf
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.5% 9.3 /
10.5 /
10.7
40
48.
CHÍMBOY#LAN
CHÍMBOY#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.4% 8.9 /
5.6 /
6.0
82
49.
Klambelsito#LAN
Klambelsito#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.0% 7.7 /
5.9 /
7.6
336
50.
Branlar#DJtsh
Branlar#DJtsh
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.3% 7.5 /
7.0 /
10.7
55
51.
łł Neydra łł#LAN
łł Neydra łł#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 9.7 /
7.6 /
5.5
65
52.
Diosdado Cabellø#LAN
Diosdado Cabellø#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 12.5 /
8.6 /
8.2
57
53.
Œ NoeinZavod Œ#LAN
Œ NoeinZavod Œ#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 69.0% 14.1 /
7.3 /
7.3
58
54.
NessaPR34#LAN
NessaPR34#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.1% 7.8 /
5.9 /
6.7
71
55.
Jack Sparrôw#AIJO
Jack Sparrôw#AIJO
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 10.7 /
5.8 /
6.8
90
56.
Kalerius#8812
Kalerius#8812
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.7% 6.9 /
6.6 /
9.8
236
57.
George Berserkkk#GOD
George Berserkkk#GOD
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 10.3 /
5.4 /
6.5
56
58.
Artideyt1771#LAN
Artideyt1771#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 7.6 /
6.9 /
6.7
61
59.
Daniss4#LAN
Daniss4#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.0% 8.1 /
6.7 /
7.6
122
60.
Nabuco#BOMBA
Nabuco#BOMBA
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 8.7 /
7.5 /
4.5
45
61.
Ohrmunus#latam
Ohrmunus#latam
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 8.8 /
6.3 /
7.9
91
62.
Razen#LAN
Razen#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 8.0 /
6.2 /
6.6
222
63.
Jackedox#LAN
Jackedox#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.4% 8.0 /
7.9 /
11.1
93
64.
Len123#LAN
Len123#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.5% 6.9 /
6.7 /
9.0
407
65.
ArbonKV#Raum
ArbonKV#Raum
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 7.7 /
6.2 /
5.3
122
66.
lasthiro#LAN
lasthiro#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.5% 5.8 /
8.2 /
9.6
85
67.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 39.3% 5.4 /
5.8 /
5.3
61
68.
GANKEAME PLIS 1#LAN
GANKEAME PLIS 1#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.7% 11.7 /
7.7 /
6.8
67
69.
Socito#UNO
Socito#UNO
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 9.8 /
8.4 /
7.7
51
70.
Chapitobelikon#K7S
Chapitobelikon#K7S
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.5% 10.1 /
8.0 /
10.1
62
71.
Mamertx#2424
Mamertx#2424
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 8.9 /
5.5 /
6.8
55
72.
Scorpkill#LAN
Scorpkill#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.1% 7.3 /
4.9 /
6.7
74
73.
OrtoDestroyer#6969
OrtoDestroyer#6969
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.2% 9.8 /
4.1 /
9.3
44
74.
Angel#SoyYo
Angel#SoyYo
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương IV 68.9% 7.8 /
7.4 /
9.0
45
75.
Average NTR Fan#LAN
Average NTR Fan#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.8% 9.5 /
6.1 /
6.9
131
76.
Brozs#ECU
Brozs#ECU
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 69.8% 9.9 /
6.6 /
7.9
53
77.
Daddy Sandoval#LAN
Daddy Sandoval#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.1% 7.2 /
6.5 /
9.7
74
78.
NaranjasLocas#LAN
NaranjasLocas#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.1% 5.9 /
5.0 /
7.0
113
79.
Aleovski#LAN
Aleovski#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.7% 7.1 /
7.8 /
8.8
129
80.
Naibaf#1417
Naibaf#1417
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 6.6 /
6.8 /
7.0
68
81.
Nxup#LAN
Nxup#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 10.0 /
5.6 /
7.6
49
82.
ひであき#Laki
ひであき#Laki
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.7 /
6.3 /
7.4
38
83.
ll Pocho man ll#LAN
ll Pocho man ll#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương IV 62.1% 8.1 /
7.9 /
11.5
58
84.
Lingg Ling#LAN
Lingg Ling#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.0% 8.4 /
8.9 /
7.7
50
85.
NeeZ#LAN
NeeZ#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.3% 8.9 /
6.2 /
5.9
56
86.
I Play Panth#LAN
I Play Panth#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.5% 7.8 /
4.8 /
7.1
229
87.
MiguelAnG#ANG7
MiguelAnG#ANG7
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.9% 8.0 /
5.3 /
7.9
74
88.
KSS Mobv#kakas
KSS Mobv#kakas
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 59.1% 10.4 /
8.8 /
8.5
88
89.
TUZO#LAN
TUZO#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 58.9% 8.2 /
6.4 /
9.4
56
90.
1S1K Drawing#1S1K
1S1K Drawing#1S1K
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 9.8 /
5.3 /
9.6
86
91.
lRuedal#LATAM
lRuedal#LATAM
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.2% 6.1 /
3.9 /
6.1
46
92.
Loleritos1#Juzo
Loleritos1#Juzo
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.9% 9.1 /
7.6 /
10.0
63
93.
Kirito#Chad
Kirito#Chad
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.1% 8.0 /
7.8 /
8.8
66
94.
Arastiel#LAN
Arastiel#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo I 61.1% 11.4 /
6.6 /
5.9
54
95.
riquii puig#LAN
riquii puig#LAN
LAN (#95)
Đường trên - 55.4% 7.6 /
5.5 /
6.4
56
96.
BTW EclecticFl#485
BTW EclecticFl#485
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.2% 9.7 /
7.0 /
6.6
93
97.
Señorita EzpicK#LAN
Señorita EzpicK#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.8% 9.1 /
4.3 /
6.3
162
98.
Zanin3#LAN
Zanin3#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 9.5 /
7.5 /
5.3
42
99.
EL CELULA#LAN
EL CELULA#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.2% 7.2 /
7.3 /
9.5
57
100.
DDT Demon#LAN
DDT Demon#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 10.2 /
6.4 /
7.3
58