Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.2 /
5.0 /
6.6
54
2.
Arenita#Tushy
Arenita#Tushy
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.3 /
8.1
55
3.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 7.7 /
4.3 /
8.3
56
4.
Smolder Top#Smurf
Smolder Top#Smurf
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 8.2 /
6.4 /
6.3
92
5.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.6% 7.7 /
4.7 /
7.5
99
6.
Gashinaa#LAN
Gashinaa#LAN
LAN (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 7.2 /
6.4 /
8.1
74
7.
Sadnhorny egirl#OGT
Sadnhorny egirl#OGT
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 8.3 /
4.6 /
6.4
52
8.
HOLYtijuana#HOT
HOLYtijuana#HOT
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.0 /
5.6 /
8.3
74
9.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.8 /
8.5
82
10.
Jepeseta#Gpz
Jepeseta#Gpz
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.8 /
4.7 /
6.8
68
11.
Shang Tsung#KOFLA
Shang Tsung#KOFLA
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 8.9 /
5.8 /
7.7
81
12.
Kitinq#GOD
Kitinq#GOD
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.4% 7.7 /
5.1 /
6.5
57
13.
Ignorancia#LAN
Ignorancia#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.8 /
6.0 /
7.3
61
14.
Wehttam XIV#LAN
Wehttam XIV#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.9 /
5.0 /
7.8
51
15.
04 07 98#LAN
04 07 98#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.9 /
5.3 /
8.2
69
16.
Pañal#1st
Pañal#1st
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.8 /
7.4
68
17.
ferzzz#C137
ferzzz#C137
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 69.7% 9.6 /
5.9 /
7.9
76
18.
Kmaleon#1818
Kmaleon#1818
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.7 /
6.0
81
19.
don champi#LAN
don champi#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.9 /
7.5 /
6.3
50
20.
DOKKAEBI#LAN
DOKKAEBI#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 9.3 /
2.9 /
7.2
45
21.
Coalts#LAN
Coalts#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 6.2 /
6.1 /
7.1
89
22.
No Carreo Feas#0069
No Carreo Feas#0069
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.0 /
6.3 /
7.0
69
23.
알려지지 않은#111
알려지지 않은#111
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
4.9 /
6.9
53
24.
Pandi0712#7091
Pandi0712#7091
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.0 /
6.2 /
7.7
46
25.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.8 /
4.0 /
7.3
125
26.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.2 /
7.9
90
27.
Lagunadearies#6969
Lagunadearies#6969
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.9 /
5.2 /
7.2
73
28.
Sr ING Trickezx#JAVA
Sr ING Trickezx#JAVA
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.4% 10.7 /
6.1 /
7.9
55
29.
Jude#Danai
Jude#Danai
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.8 /
7.7
66
30.
El Rey Chamuco#CDJZ
El Rey Chamuco#CDJZ
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.6 /
5.6 /
7.2
59
31.
Popochas Senpai#LAN
Popochas Senpai#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 8.0 /
6.3 /
8.4
88
32.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.5 /
6.5 /
8.7
54
33.
Luu1spi#NEVER
Luu1spi#NEVER
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.6 /
4.8 /
6.9
69
34.
Lorcic#LAN
Lorcic#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 54.7% 9.1 /
5.8 /
7.9
64
35.
LYN SHORY567#LAN
LYN SHORY567#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.5 /
6.6
61
36.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.6 /
4.1 /
6.3
1133
37.
lStitch#626
lStitch#626
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.2 /
4.4 /
6.8
82
38.
LGC Hunter#4444
LGC Hunter#4444
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 12.2 /
6.6 /
7.4
44
39.
Slomy#00e67
Slomy#00e67
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 11.1 /
6.3 /
8.8
86
40.
Neia Baraja#ナザリック
Neia Baraja#ナザリック
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.3% 8.5 /
5.4 /
6.9
35
41.
Aletsis#LAN
Aletsis#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 8.5 /
4.8 /
7.4
46
42.
Kirashuta#2004
Kirashuta#2004
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.0 /
4.9 /
6.1
53
43.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 6.3 /
7.5 /
7.0
95
44.
Simp de Kayla#LAN
Simp de Kayla#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.9 /
4.1 /
7.5
58
45.
Kurizz#UWU
Kurizz#UWU
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 7.9 /
6.3 /
6.5
44
46.
SmolderIsFineToo#Momy
SmolderIsFineToo#Momy
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.8 /
5.8 /
7.0
254
47.
Baco#LAN1
Baco#LAN1
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.9 /
4.1 /
8.7
58
48.
Mhorlex#LAN
Mhorlex#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.4 /
6.4 /
7.5
78
49.
Casanova#OPAF
Casanova#OPAF
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 8.3 /
5.1 /
6.8
84
50.
Romo#LAN
Romo#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.9 /
6.7 /
8.5
51
51.
Ątaquiel#LAN
Ątaquiel#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.8 /
5.4 /
8.4
128
52.
Móshù#LAN
Móshù#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.7% 7.0 /
5.8 /
6.0
107
53.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.0 /
5.1 /
7.2
97
54.
BabyTacoo#LAN
BabyTacoo#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 5.5 /
5.3 /
7.6
51
55.
JonaEsponja#GANAR
JonaEsponja#GANAR
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.8 /
5.6 /
8.4
50
56.
rikistroyer2023#LAN
rikistroyer2023#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 68.0% 10.0 /
8.6 /
8.0
50
57.
KheiJI#0210
KheiJI#0210
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.7 /
6.1 /
7.7
40
58.
Umi#트와이스
Umi#트와이스
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.5% 6.1 /
4.3 /
6.7
71
59.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.5 /
6.3 /
8.1
62
60.
Christofer Robin#LAN
Christofer Robin#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 50.0% 5.8 /
6.0 /
7.2
66
61.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.4 /
5.6 /
7.6
45
62.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.9% 7.8 /
6.7 /
7.2
98
63.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 5.4 /
4.0 /
7.0
54
64.
LKN Amón#LAN
LKN Amón#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 12.1 /
6.0 /
6.8
41
65.
Milooo#LAN11
Milooo#LAN11
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 8.0 /
3.9 /
8.3
35
66.
Raulaso#RULO
Raulaso#RULO
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.3 /
5.4 /
7.8
85
67.
Yuuna#LAN
Yuuna#LAN
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 68.6% 9.0 /
4.9 /
5.3
35
68.
darkittos#LAN
darkittos#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.6% 8.4 /
5.1 /
7.7
51
69.
Maleki#LAN
Maleki#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 52.2% 7.9 /
6.0 /
7.0
46
70.
Ezreal#Mako
Ezreal#Mako
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.1 /
5.5 /
7.7
63
71.
Z3xito#2504
Z3xito#2504
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 48.1% 6.9 /
6.2 /
6.5
129
72.
Capitan Larry#LAN
Capitan Larry#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 7.5 /
5.1 /
7.7
93
73.
WaeWae#RAT
WaeWae#RAT
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.3% 7.2 /
4.5 /
9.5
60
74.
Endorsi Zahard#LAN
Endorsi Zahard#LAN
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.6 /
4.9 /
7.7
73
75.
Prodemon01#MED
Prodemon01#MED
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 8.5 /
5.2 /
8.1
70
76.
AraaGor#MOR
AraaGor#MOR
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 6.1 /
5.1 /
6.6
66
77.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.0% 8.1 /
5.8 /
6.6
50
78.
Wanda25L#47332
Wanda25L#47332
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 10.3 /
3.2 /
7.1
87
79.
Asræl#LAN
Asræl#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 9.6 /
4.3 /
8.3
52
80.
Godragnarok777#LAN
Godragnarok777#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.3 /
4.7 /
6.2
67
81.
Chieez#LAN
Chieez#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.9 /
6.6 /
7.8
61
82.
Luky#LAN
Luky#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.4% 10.7 /
5.0 /
7.7
49
83.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 9.1 /
5.8 /
8.0
45
84.
Gog 귀신#pipe
Gog 귀신#pipe
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 10.0 /
6.7 /
7.7
61
85.
Asterius Odr#LAN
Asterius Odr#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 59.2% 7.3 /
8.1 /
8.7
71
86.
Punk Ass#LAN
Punk Ass#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.4% 9.6 /
4.7 /
9.2
34
87.
antonio3009#LAN
antonio3009#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 5.8 /
6.0 /
7.9
82
88.
Chauder#LAN
Chauder#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 60.2% 10.4 /
6.2 /
8.9
93
89.
MKS Nicktron#LAN
MKS Nicktron#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.3 /
5.5 /
6.1
76
90.
cachongotas#123
cachongotas#123
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 6.1 /
4.4 /
7.6
48
91.
leonchameleon#LAN
leonchameleon#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 14.7 /
6.6 /
9.5
58
92.
D Dhamazari#MORT
D Dhamazari#MORT
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.2 /
4.1 /
7.5
41
93.
Geiner#2204
Geiner#2204
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.6% 8.5 /
6.3 /
7.8
62
94.
Edi Martell#000
Edi Martell#000
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.2 /
6.0 /
7.8
34
95.
LIZADEcarry#LAN
LIZADEcarry#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 6.0 /
4.0 /
6.5
49
96.
Peso Aechi#Aech
Peso Aechi#Aech
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 7.7 /
4.8 /
7.8
98
97.
Akali Rola#AKALI
Akali Rola#AKALI
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.0% 9.8 /
5.7 /
8.1
77
98.
Danilo Glasc#LAN
Danilo Glasc#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 11.1 /
8.6 /
9.6
78
99.
netiux#LAN
netiux#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.3 /
8.0 /
7.6
42
100.
Crost07#LAN
Crost07#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 8.5 /
5.8 /
8.5
60