Senna

Người chơi Senna xuất sắc nhất LAN

Người chơi Senna xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.9% 5.3 /
5.3 /
13.4
69
2.
xCainx#LAN
xCainx#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 5.9 /
4.1 /
12.8
68
3.
GoticaCµlona#LAN
GoticaCµlona#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.1% 5.0 /
7.6 /
13.9
94
4.
Akrioツ#Wil
Akrioツ#Wil
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 74.4% 6.9 /
4.4 /
12.2
43
5.
Arka#5091
Arka#5091
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 7.9 /
4.2 /
10.5
75
6.
OnlyFools Runay#LAN
OnlyFools Runay#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 5.3 /
5.8 /
12.4
114
7.
pprody#prody
pprody#prody
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.7% 4.8 /
5.0 /
12.2
128
8.
DefinitelyNotJL#LAN
DefinitelyNotJL#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.4 /
4.1 /
11.3
98
9.
Zevdri#TTV
Zevdri#TTV
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 4.6 /
6.7 /
13.5
84
10.
Shen bby#LAN
Shen bby#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 8.4 /
6.1 /
13.3
52
11.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 6.5 /
3.8 /
11.9
77
12.
Dorothy#LAN
Dorothy#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 4.4 /
5.6 /
13.4
63
13.
WarlockSai#LAN
WarlockSai#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 4.3 /
4.1 /
10.7
84
14.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 4.5 /
6.3 /
11.9
93
15.
bolo secso ak47#LAN
bolo secso ak47#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.7 /
14.5
96
16.
tomas12#LAN
tomas12#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.6 /
7.7 /
13.3
165
17.
JitsuVT#Lum
JitsuVT#Lum
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.1 /
12.3
47
18.
chokis123#LAN
chokis123#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 4.8 /
7.8 /
12.7
151
19.
Vedin#PRG
Vedin#PRG
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.1 /
6.0 /
13.6
81
20.
NICKBD#LAN
NICKBD#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.9 /
6.1 /
12.8
273
21.
Deimos#LAN
Deimos#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 4.7 /
4.7 /
11.5
71
22.
LPX Lil Said#0117
LPX Lil Said#0117
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.3 /
10.6
47
23.
Evaristo Rendón#Yee
Evaristo Rendón#Yee
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 5.1 /
6.1 /
11.9
41
24.
Jamonsz#LAN
Jamonsz#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 6.4 /
5.4 /
10.6
159
25.
Lunaeris#LUX
Lunaeris#LUX
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.0% 4.4 /
5.7 /
13.9
50
26.
Riv1206#LAN
Riv1206#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 3.0 /
6.3 /
14.9
48
27.
Jazziph#001
Jazziph#001
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 7.4 /
5.1 /
14.9
61
28.
GuatitaRica#LAN
GuatitaRica#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 4.9 /
6.7 /
14.8
263
29.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 5.8 /
4.9 /
11.5
88
30.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.9% 5.0 /
4.9 /
13.3
144
31.
Faally#Xamp
Faally#Xamp
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 6.8 /
4.3 /
11.6
73
32.
DRAKENN#ZZZ
DRAKENN#ZZZ
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 3.7 /
6.0 /
12.4
67
33.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 6.3 /
6.6 /
14.5
106
34.
Conejo bueno#LAN
Conejo bueno#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 5.1 /
8.3 /
13.2
72
35.
FUE Naitzen#8160
FUE Naitzen#8160
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 3.9 /
5.7 /
12.3
50
36.
吴劲龙來了投降#我们还能赢
吴劲龙來了投降#我们还能赢
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 4.7 /
5.0 /
13.9
68
37.
Gravcon#1723
Gravcon#1723
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.8 /
6.0 /
13.3
48
38.
juanesban07#lan
juanesban07#lan
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 61.7% 5.6 /
6.1 /
12.7
94
39.
JeonJK#L8REG
JeonJK#L8REG
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương II 70.3% 8.1 /
6.5 /
10.9
74
40.
PuGa10#LAN
PuGa10#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.2 /
6.2 /
10.7
49
41.
El Toci#LAN
El Toci#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.3% 7.2 /
8.6 /
13.4
70
42.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.5% 6.1 /
4.2 /
13.4
34
43.
ramao#LAN
ramao#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 59.1% 4.1 /
5.3 /
12.1
44
44.
lStitch#626
lStitch#626
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 5.5 /
3.6 /
10.8
46
45.
Big Cat#LAN
Big Cat#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 73.5% 7.0 /
7.1 /
16.9
49
46.
Lust Chase#DDV
Lust Chase#DDV
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.7% 6.4 /
4.0 /
13.6
46
47.
Minalup#mina
Minalup#mina
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 5.3 /
5.8 /
12.6
76
48.
Aternos#Cat11
Aternos#Cat11
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 4.0 /
6.2 /
14.4
60
49.
we shred#LAN
we shred#LAN
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 5.2 /
7.3 /
11.9
46
50.
Senna#LEN
Senna#LEN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.7% 7.7 /
7.5 /
14.2
75
51.
ExÎux#LMW
ExÎux#LMW
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 5.1 /
6.1 /
13.1
73
52.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 3.1 /
6.8 /
13.0
131
53.
KheiJI#0210
KheiJI#0210
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.8 /
5.1 /
11.1
34
54.
Criss06#LAN
Criss06#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 4.6 /
5.6 /
13.7
231
55.
Inors#LAN
Inors#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 4.4 /
5.7 /
14.0
46
56.
AlexisNess#15151
AlexisNess#15151
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 8.5 /
4.8 /
12.8
53
57.
Gamer1Soniczx#LAN
Gamer1Soniczx#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.5% 5.1 /
6.3 /
15.3
52
58.
Naardenn#3139
Naardenn#3139
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 5.8 /
5.3 /
13.2
59
59.
Link#HNTAI
Link#HNTAI
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.6% 4.1 /
5.6 /
13.4
96
60.
al3ho#LAN
al3ho#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.8% 4.1 /
6.1 /
15.0
76
61.
Waralukyfor#LAN
Waralukyfor#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.7% 4.6 /
5.6 /
13.7
131
62.
PazzingOut#LAN
PazzingOut#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.8% 8.2 /
4.6 /
11.2
61
63.
Ignorancia#LAN
Ignorancia#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 4.4 /
5.8 /
13.6
38
64.
ChavezWolf#CW02
ChavezWolf#CW02
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.6% 6.3 /
5.9 /
14.4
71
65.
Teodora#OwO
Teodora#OwO
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 5.0 /
7.0 /
14.4
61
66.
YAYO14XD#LAN
YAYO14XD#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.0% 4.7 /
4.2 /
12.6
100
67.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 4.9 /
5.8 /
10.2
55
68.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.3% 3.8 /
7.2 /
12.6
69
69.
Papi MiSin#LAN
Papi MiSin#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.6 /
6.1 /
13.8
38
70.
Ing Yanpil#2469
Ing Yanpil#2469
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.8 /
6.3 /
12.6
52
71.
Akih#Reo
Akih#Reo
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.8 /
5.5 /
13.1
42
72.
Like a stone#LAN
Like a stone#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.2% 4.5 /
5.3 /
14.7
67
73.
verthilan#1105
verthilan#1105
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 5.0 /
5.8 /
11.9
38
74.
Zparkaholic#2park
Zparkaholic#2park
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 4.3 /
5.5 /
14.1
33
75.
Thorfinn#THS
Thorfinn#THS
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.5% 4.3 /
5.7 /
13.2
131
76.
Toximix#toxic
Toximix#toxic
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.9% 6.2 /
6.1 /
14.1
45
77.
SirVorhal#LANA
SirVorhal#LANA
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.1% 3.8 /
6.1 /
13.5
64
78.
LeBrawn James#LAN
LeBrawn James#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 62.1% 5.9 /
5.8 /
12.7
66
79.
minichosen1#ODST
minichosen1#ODST
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 4.8 /
5.8 /
14.1
54
80.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 8.5 /
6.6 /
11.1
42
81.
Poeta Maldito#LAN
Poeta Maldito#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.5% 4.8 /
5.1 /
14.0
200
82.
PDT AskaMoon#LAN
PDT AskaMoon#LAN
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.6% 4.3 /
6.0 /
15.8
35
83.
Puffy#LAN
Puffy#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 3.1 /
6.0 /
13.4
51
84.
BuffPykeMidPlis#LAN
BuffPykeMidPlis#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.3% 3.7 /
5.6 /
12.5
67
85.
Nemezis#Dior
Nemezis#Dior
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.5% 6.3 /
5.5 /
14.3
44
86.
Sephìröth#LAN
Sephìröth#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 6.7 /
6.4 /
14.1
94
87.
JJBM#LAN
JJBM#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.1% 6.6 /
6.0 /
15.4
55
88.
MahouShoujoAxel#LAN
MahouShoujoAxel#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.3% 4.5 /
5.7 /
13.9
183
89.
Husk Simp#owo
Husk Simp#owo
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.2% 4.8 /
4.9 /
14.5
152
90.
KrispyF#888
KrispyF#888
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 5.3 /
5.0 /
13.4
56
91.
Reganto#LAN
Reganto#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.3 /
4.6 /
12.2
75
92.
Mjolnir#LAN
Mjolnir#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.4% 6.3 /
5.9 /
15.5
101
93.
FARC Teemochenco#LAN
FARC Teemochenco#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 6.6 /
7.1 /
13.1
54
94.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 2.7 /
6.0 /
12.9
65
95.
jeanstev#BTPP
jeanstev#BTPP
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 8.5 /
5.4 /
11.4
59
96.
Bonsami#LAN
Bonsami#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 5.4 /
5.6 /
10.7
43
97.
Infernaltriger44#4367
Infernaltriger44#4367
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.0% 5.0 /
6.0 /
13.0
127
98.
Postal Player#S1MIO
Postal Player#S1MIO
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 79.3% 4.6 /
5.3 /
15.2
29
99.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.1% 5.6 /
4.7 /
15.3
26
100.
Pinked#pnkd
Pinked#pnkd
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 5.4 /
5.3 /
14.0
47