Xerath

Người chơi Xerath xuất sắc nhất LAN

Người chơi Xerath xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Baleada#LAN
Baleada#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.4% 4.8 /
5.5 /
12.2
54
2.
faritooo#LAN
faritooo#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 5.1 /
4.6 /
11.0
65
3.
moxie#xdd
moxie#xdd
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 8.7 /
4.2 /
9.4
170
4.
xDaCh#LAN
xDaCh#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 7.3 /
4.3 /
12.0
131
5.
ÇlouD#LAN
ÇlouD#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 5.0 /
5.3 /
12.4
89
6.
hoyemenNOOB#LAN
hoyemenNOOB#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 5.3 /
7.0 /
13.7
66
7.
Yigio#1234
Yigio#1234
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.7 /
3.5 /
8.2
92
8.
BuffPykeMidPlis#LAN
BuffPykeMidPlis#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 4.9 /
4.9 /
10.7
94
9.
Catracho#LAN
Catracho#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.0% 4.9 /
5.5 /
12.5
93
10.
ELBICHOLO#LAN
ELBICHOLO#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 5.1 /
6.8 /
14.4
53
11.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 7.7 /
3.9 /
7.2
75
12.
Gopro Maximus#LAN
Gopro Maximus#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 4.8 /
7.3 /
11.4
129
13.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.5 /
6.6 /
8.5
67
14.
monchi10#LAN
monchi10#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 7.7 /
4.5 /
9.3
169
15.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 3.3 /
4.9 /
9.9
56
16.
Pîchâvês#LAN
Pîchâvês#LAN
LAN (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 64.8% 6.0 /
4.1 /
12.8
54
17.
Gandalf#CONSZ
Gandalf#CONSZ
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 6.7 /
3.8 /
8.4
101
18.
Cuidame Onichan#LAN
Cuidame Onichan#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 8.3 /
5.5 /
8.1
73
19.
SUIS#717
SUIS#717
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.3% 8.6 /
4.3 /
9.6
49
20.
Arcane Hetio#LAN
Arcane Hetio#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 50.2% 7.6 /
5.0 /
10.3
492
21.
Xerath#Dios
Xerath#Dios
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 6.2 /
6.0 /
11.6
257
22.
Tabaco97#2427
Tabaco97#2427
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.2 /
6.1 /
9.8
77
23.
Éldrie#LAN
Éldrie#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.1% 8.7 /
5.3 /
10.0
95
24.
R E L I E#LAN
R E L I E#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 5.3 /
4.6 /
11.9
59
25.
fxohxwxtq#LAN
fxohxwxtq#LAN
LAN (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 7.0 /
3.8 /
8.9
91
26.
Ponte en Jhin#LAN
Ponte en Jhin#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.2 /
4.9 /
9.9
74
27.
Pamelá#LAN
Pamelá#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.6% 5.6 /
4.7 /
13.4
46
28.
Waralukyfor#LAN
Waralukyfor#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 5.0 /
4.9 /
10.9
53
29.
ArKáDaTa#TWP
ArKáDaTa#TWP
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.4% 7.0 /
2.9 /
7.5
65
30.
NixTuxedo#LAN
NixTuxedo#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.9% 6.2 /
3.7 /
10.1
158
31.
Superior ShugiOh#LAN
Superior ShugiOh#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.6% 8.8 /
4.5 /
8.0
87
32.
DINKLEBERG276#TILIN
DINKLEBERG276#TILIN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.2 /
4.3 /
9.0
29
33.
Uzukaki16#LAN
Uzukaki16#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.5% 4.6 /
5.5 /
11.5
146
34.
Terrarios#LAN
Terrarios#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.9 /
4.0 /
9.8
35
35.
Cros#1441
Cros#1441
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.6 /
5.5 /
9.8
32
36.
Nusido#LAN
Nusido#LAN
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.3% 8.1 /
4.2 /
9.9
82
37.
EVILCHAR#LAN
EVILCHAR#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.8% 6.0 /
3.8 /
10.0
47
38.
scyrus#LAN
scyrus#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.7% 5.0 /
5.2 /
11.1
60
39.
LMS Espejo1#LAN
LMS Espejo1#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.5% 6.9 /
3.5 /
7.8
62
40.
Pink Heafy#LAN
Pink Heafy#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 5.6 /
5.5 /
13.0
41
41.
Cacota2006#LAN
Cacota2006#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.8% 7.0 /
5.4 /
11.1
87
42.
Pixi#osiy
Pixi#osiy
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.7 /
4.9 /
9.6
110
43.
Space Iguana#0117
Space Iguana#0117
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.8% 7.2 /
2.9 /
10.3
58
44.
oMateria#LAN
oMateria#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 6.9 /
4.5 /
11.0
88
45.
Andraxxuz#LAN
Andraxxuz#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.8% 10.1 /
4.0 /
11.1
94
46.
G Issac#LAN
G Issac#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.5% 8.1 /
6.3 /
11.2
48
47.
VoiD Halcón#LAN
VoiD Halcón#LAN
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.2% 9.3 /
4.2 /
9.0
49
48.
LOLO PIRORO#117
LOLO PIRORO#117
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.8% 8.2 /
4.2 /
10.6
51
49.
TreicoAllamand#LAN
TreicoAllamand#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo I 76.2% 7.3 /
5.5 /
11.4
42
50.
Claaw#LAN
Claaw#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.3 /
4.5 /
10.2
48
51.
payk tiene zed#LAN
payk tiene zed#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 5.4 /
5.5 /
11.9
67
52.
Aian Gurabirei#FCM
Aian Gurabirei#FCM
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.9% 6.5 /
3.3 /
9.8
189
53.
Hooks4Days#LAN
Hooks4Days#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.4% 6.2 /
4.8 /
10.5
144
54.
OPIUM#tomsa
OPIUM#tomsa
LAN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.8% 8.7 /
3.2 /
8.4
43
55.
okaido#LAN
okaido#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 5.8 /
4.6 /
9.6
57
56.
Moonmáster#LAN
Moonmáster#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.4% 4.3 /
6.6 /
13.8
88
57.
Querozene#DPeso
Querozene#DPeso
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.6% 6.8 /
3.6 /
13.0
99
58.
Vesdugox#LAN
Vesdugox#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.5% 4.7 /
4.2 /
12.2
63
59.
Dumoes#6275
Dumoes#6275
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 4.8 /
7.0 /
15.1
29
60.
janie runaway#uwu
janie runaway#uwu
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.7% 5.8 /
4.4 /
11.5
54
61.
Amus Renegado#LAN
Amus Renegado#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.6% 7.7 /
3.3 /
6.3
123
62.
puppetboy#LAN
puppetboy#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.8% 5.9 /
6.2 /
13.4
166
63.
TáBogo#LAN
TáBogo#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.7% 8.8 /
2.7 /
9.7
75
64.
Nintend064#LAN
Nintend064#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.3% 4.6 /
6.6 /
13.5
49
65.
israelchs#LAN
israelchs#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 7.1 /
2.9 /
11.3
37
66.
Ing en Pies#Santo
Ing en Pies#Santo
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.7% 9.5 /
3.7 /
8.4
113
67.
YoSerInfu#LAN
YoSerInfu#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.0% 5.0 /
4.8 /
11.4
63
68.
xbet#LAN
xbet#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 4.0 /
4.3 /
10.0
67
69.
Regaah#LAN
Regaah#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.6% 8.2 /
4.3 /
8.4
71
70.
FukingJinx#LAN
FukingJinx#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.0% 6.0 /
8.4 /
12.7
83
71.
dacr225#LAN
dacr225#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.4% 4.7 /
5.4 /
11.6
89
72.
memowan#LAN
memowan#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.0% 7.2 /
7.0 /
10.5
88
73.
Axel Lumus#LAN
Axel Lumus#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.0% 5.2 /
6.2 /
11.0
125
74.
IanAchli#LAN
IanAchli#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 63.8% 4.9 /
5.8 /
12.4
58
75.
Taehyung V BTS#LAN
Taehyung V BTS#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 5.8 /
4.6 /
12.6
72
76.
SayGGpls#LAN
SayGGpls#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.3% 4.8 /
5.4 /
13.0
85
77.
elarabe3#1996
elarabe3#1996
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 56.5% 5.3 /
5.8 /
11.0
138
78.
KND Tommy#LAN
KND Tommy#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.5% 6.8 /
6.3 /
12.3
153
79.
FalloTodo#1123
FalloTodo#1123
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.7% 7.6 /
5.5 /
11.4
67
80.
Khin#LAN
Khin#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.7% 7.8 /
5.5 /
10.2
87
81.
Emiliojhg#LAN
Emiliojhg#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.4% 7.5 /
4.2 /
9.9
148
82.
MoonlytchQG#LAN
MoonlytchQG#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.0% 9.4 /
5.2 /
10.7
47
83.
Meperdonass#LAN
Meperdonass#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 5.7 /
5.6 /
13.0
36
84.
LVS666#LAN
LVS666#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.4% 4.0 /
6.7 /
13.9
74
85.
HideOnBase1#LAN1
HideOnBase1#LAN1
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 55.2% 7.1 /
5.8 /
10.1
125
86.
Gogrit#LAN
Gogrit#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.3% 8.6 /
5.3 /
9.6
79
87.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.0% 7.5 /
5.8 /
12.2
50
88.
Kalix Sacrérouge#LAN
Kalix Sacrérouge#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 53.3% 6.0 /
4.6 /
11.2
135
89.
Papi MiSin#LAN
Papi MiSin#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.4 /
6.4 /
13.9
35
90.
Reybry#LAN
Reybry#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.9% 7.0 /
5.5 /
10.0
51
91.
EL PARGO ROJO#HOOK
EL PARGO ROJO#HOOK
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 54.6% 7.2 /
7.1 /
10.5
108
92.
Reedsy#LAN
Reedsy#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.4% 7.2 /
6.7 /
11.1
54
93.
Santiago0902#LAN
Santiago0902#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.2% 6.4 /
3.9 /
9.6
39
94.
GEN Reaper#LAN
GEN Reaper#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.0% 7.6 /
4.0 /
10.3
78
95.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 6.8 /
3.5 /
9.3
25
96.
Potopoint#9783
Potopoint#9783
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.4% 4.9 /
6.4 /
13.0
69
97.
Noinsert#1596
Noinsert#1596
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 72.2% 3.6 /
4.1 /
12.5
36
98.
XeraScript#LAN
XeraScript#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 50.8% 7.0 /
7.0 /
9.3
398
99.
junixe#LAN
junixe#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 45.3% 5.6 /
7.0 /
10.4
258
100.
Drilix#LAN
Drilix#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 65.3% 6.2 /
5.8 /
12.6
95