Rakan

Người chơi Rakan xuất sắc nhất LAN

Người chơi Rakan xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Vampire#LAN2
Vampire#LAN2
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 2.4 /
5.5 /
17.3
62
2.
KazKamasa#LAN
KazKamasa#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.9% 1.4 /
4.8 /
15.0
88
3.
KP HORNNY#LAN
KP HORNNY#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.2 /
6.5 /
17.3
58
4.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.1 /
3.9 /
15.1
79
5.
Angelace2#uvu
Angelace2#uvu
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 1.3 /
5.3 /
15.7
135
6.
SIN TEAM SIEMPRE#LAN
SIN TEAM SIEMPRE#LAN
LAN (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 77.8% 1.9 /
4.2 /
19.4
54
7.
Ła Santa#LAN
Ła Santa#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 1.8 /
4.3 /
14.4
66
8.
PaulAllen#KOJ
PaulAllen#KOJ
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.5 /
6.2 /
15.3
102
9.
Yang#Mov
Yang#Mov
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 1.0 /
5.5 /
14.3
69
10.
AbandonedTurtle#CHORD
AbandonedTurtle#CHORD
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 1.3 /
4.7 /
15.8
112
11.
Gioanser#RAKAN
Gioanser#RAKAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.4 /
4.2 /
15.6
316
12.
Selkie#745
Selkie#745
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 2.1 /
3.8 /
16.3
276
13.
Even#2112
Even#2112
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 1.2 /
4.6 /
16.2
51
14.
LeBlanc#Reyna
LeBlanc#Reyna
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 0.9 /
3.9 /
15.8
40
15.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 1.4 /
4.8 /
15.8
76
16.
Thaurissan#1040
Thaurissan#1040
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 1.4 /
5.0 /
15.0
63
17.
warriorHD123#LAN
warriorHD123#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.3 /
4.2 /
14.8
60
18.
Mün#Given
Mün#Given
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.4 /
3.4 /
14.4
180
19.
lapeñaVlll#LAN
lapeñaVlll#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.8 /
6.4 /
16.8
58
20.
DedSecc23#DRF
DedSecc23#DRF
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 1.3 /
4.4 /
15.9
125
21.
ramao#LAN
ramao#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 2.0 /
4.8 /
15.6
69
22.
sebasC27#LAN
sebasC27#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 1.5 /
5.1 /
15.0
73
23.
Whät is Løve#LAN
Whät is Løve#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 1.1 /
5.1 /
14.3
64
24.
Whimsical Flower#KSP
Whimsical Flower#KSP
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.7% 2.0 /
4.6 /
16.5
37
25.
Charlin#LAN
Charlin#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 1.7 /
4.4 /
14.0
80
26.
ARA Talinana#ARA
ARA Talinana#ARA
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.2 /
3.4 /
14.5
45
27.
KeL#TBW
KeL#TBW
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 1.9 /
3.7 /
14.9
41
28.
ElCP99#LAN
ElCP99#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.1 /
4.6 /
15.6
70
29.
HayatoNeko#4587
HayatoNeko#4587
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 1.5 /
6.0 /
14.6
748
30.
caxion#LAN
caxion#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 1.2 /
4.5 /
15.4
159
31.
VibeCOP#LAN
VibeCOP#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 1.6 /
4.9 /
16.8
76
32.
carlos1567#LAN
carlos1567#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.1 /
5.3 /
14.4
54
33.
Evàns#LAN
Evàns#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.3 /
4.6 /
17.5
72
34.
El Pitipua#mmg
El Pitipua#mmg
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 1.4 /
5.8 /
15.1
53
35.
Virtus Anima#LAN
Virtus Anima#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.6 /
5.9 /
16.2
221
36.
DakinDzx#777
DakinDzx#777
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương II 63.6% 6.3 /
5.4 /
12.2
129
37.
CentenaryWarrior#LAN
CentenaryWarrior#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.6% 1.2 /
4.9 /
14.5
64
38.
Last Sacrifice#LAN
Last Sacrifice#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.6% 1.7 /
3.7 /
13.9
85
39.
AlexHawk Jr#LAN
AlexHawk Jr#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.5% 1.3 /
5.7 /
18.9
55
40.
Sandarick#SNY
Sandarick#SNY
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.4 /
5.0 /
18.0
48
41.
Lovepool#LAN
Lovepool#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.5% 1.0 /
4.7 /
15.9
52
42.
Metaphorical#1177
Metaphorical#1177
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.0% 1.5 /
4.7 /
17.6
50
43.
IFS Bael#IFS
IFS Bael#IFS
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 1.3 /
4.4 /
14.9
163
44.
Shooky#LAN
Shooky#LAN
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.2% 1.5 /
5.6 /
17.0
49
45.
techtonic#9873
techtonic#9873
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.3 /
5.6 /
15.9
77
46.
Lil Netowars#LAN
Lil Netowars#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.7 /
7.2 /
16.9
43
47.
Piero#MtMz
Piero#MtMz
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.8 /
4.2 /
16.7
176
48.
ŠEX Josema#LAN
ŠEX Josema#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.7% 1.8 /
6.0 /
18.8
51
49.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 44.9% 1.8 /
4.8 /
15.9
69
50.
Inferno#Fukka
Inferno#Fukka
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.9% 1.5 /
4.3 /
16.4
257
51.
Sound Alchemist#Flair
Sound Alchemist#Flair
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.4% 1.5 /
3.9 /
16.2
147
52.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.9% 1.7 /
4.1 /
14.6
38
53.
LuisED18#LAN
LuisED18#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 1.8 /
4.1 /
17.3
34
54.
Start Over 11#LAN
Start Over 11#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.5% 2.0 /
5.4 /
16.5
124
55.
Bradly#LAN
Bradly#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 71.2% 2.0 /
4.3 /
16.9
52
56.
Valkyrieqt#idk
Valkyrieqt#idk
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 1.5 /
4.4 /
15.9
37
57.
BabyBay#PAN
BabyBay#PAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 1.4 /
4.3 /
15.9
55
58.
halauakbar#LAN
halauakbar#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.1% 7.3 /
6.7 /
15.2
83
59.
LAVS0795#LAN
LAVS0795#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.9% 1.1 /
5.3 /
16.3
45
60.
GR11#LAN
GR11#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.8% 1.5 /
4.7 /
15.7
92
61.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.4% 1.9 /
4.6 /
17.4
39
62.
ElFlacoJoseee23#DUKI
ElFlacoJoseee23#DUKI
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.2% 1.3 /
5.4 /
18.9
47
63.
Arcanox#EFE
Arcanox#EFE
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.2 /
5.8 /
16.4
48
64.
ディアヴルー#666
ディアヴルー#666
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.5 /
4.0 /
14.5
54
65.
Channgua#LAN
Channgua#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 41.5% 1.5 /
7.3 /
14.9
53
66.
Rico#MDL
Rico#MDL
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.4% 1.5 /
4.1 /
13.4
39
67.
kyûgo Sebastian#zzzz
kyûgo Sebastian#zzzz
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.1% 1.5 /
4.5 /
15.7
66
68.
SR small grandpa#0000
SR small grandpa#0000
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 1.4 /
3.8 /
14.5
36
69.
Zafaris#LAN
Zafaris#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.3 /
4.8 /
14.9
35
70.
LaabueladeAlioga#LAN
LaabueladeAlioga#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.8% 0.9 /
5.1 /
15.9
125
71.
FapbritsioLol#LAN
FapbritsioLol#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.2% 1.8 /
6.5 /
16.7
83
72.
Lehitus#LAN
Lehitus#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.9% 1.6 /
4.7 /
14.6
65
73.
Gûnpowder#LAN
Gûnpowder#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.8% 1.3 /
5.5 /
16.9
52
74.
ClawzTian#Tian
ClawzTian#Tian
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 1.5 /
5.1 /
14.4
66
75.
Fernie#000
Fernie#000
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.9% 1.1 /
5.3 /
15.8
65
76.
himaru26#LAN
himaru26#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.6% 1.2 /
5.6 /
18.2
79
77.
K ï ø#0019
K ï ø#0019
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.6% 1.1 /
5.9 /
15.6
82
78.
Rascabuche#LAN
Rascabuche#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.7% 1.4 /
4.0 /
16.3
44
79.
Charro#TAZ
Charro#TAZ
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.6% 1.2 /
6.4 /
16.9
52
80.
Wok#GYG
Wok#GYG
LAN (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 66.0% 1.3 /
3.3 /
16.1
50
81.
HacheroCronico#2401
HacheroCronico#2401
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.8 /
4.2 /
18.1
31
82.
Mimilo285#HSR
Mimilo285#HSR
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 1.3 /
4.5 /
14.4
33
83.
LIC edanielb#LIC
LIC edanielb#LIC
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.8 /
4.1 /
17.2
30
84.
TwiceSanaFanboy#2001
TwiceSanaFanboy#2001
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.1% 1.5 /
5.5 /
16.1
57
85.
armandaitor#LAN
armandaitor#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 75.7% 1.5 /
4.9 /
19.2
37
86.
King Of Hell#BMORE
King Of Hell#BMORE
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 46.9% 1.9 /
3.3 /
13.2
128
87.
EagleOwl#LAN
EagleOwl#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 2.3 /
5.2 /
17.3
44
88.
King Akshan#ARES
King Akshan#ARES
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.0 /
5.8 /
15.7
65
89.
zkade#LAN
zkade#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.0 /
4.4 /
15.9
41
90.
Vastaya Charmer#Rakan
Vastaya Charmer#Rakan
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.8% 1.7 /
4.6 /
17.5
83
91.
SiNaL0eNzE#LAN
SiNaL0eNzE#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.1% 1.6 /
6.5 /
15.3
170
92.
Galatras#LAN
Galatras#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.1% 1.4 /
4.9 /
14.9
49
93.
Rakan Sama#Ornn
Rakan Sama#Ornn
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 1.7 /
5.0 /
17.0
64
94.
Motionlesz#LAN
Motionlesz#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 1.7 /
4.2 /
14.7
45
95.
LastSuppBender#DAN
LastSuppBender#DAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.6 /
4.8 /
16.2
29
96.
Ängry Sünƒløwer#Sün
Ängry Sünƒløwer#Sün
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 70.5% 0.8 /
4.5 /
15.2
129
97.
No Ward No Win#777
No Ward No Win#777
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.6% 1.2 /
4.5 /
17.1
48
98.
Archer#CRC17
Archer#CRC17
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 1.5 /
5.1 /
15.8
39
99.
sebasash#LAN
sebasash#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.5% 1.8 /
4.2 /
15.6
96
100.
Fofosama#fofo
Fofosama#fofo
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.2% 1.7 /
3.8 /
15.6
21