Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất LAN

Người chơi Warwick xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cerote#LowSV
Cerote#LowSV
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 9.4 /
5.6 /
9.6
49
2.
everything bIack#LAN
everything bIack#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 10.7 /
4.2 /
10.1
131
3.
Zaex#1995
Zaex#1995
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.3 /
5.6 /
10.0
57
4.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.4 /
6.1 /
7.2
135
5.
Wicked Warwick#LAN
Wicked Warwick#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 7.1 /
5.9 /
8.5
40
6.
Faritos#LAN
Faritos#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.5 /
5.2 /
9.0
78
7.
Bestia Gevaudan#LAN
Bestia Gevaudan#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 7.4 /
5.4 /
7.1
122
8.
Shinobi#Kamui
Shinobi#Kamui
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.9 /
5.5 /
9.1
47
9.
Salvadoraen#LowSV
Salvadoraen#LowSV
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.1 /
5.7 /
8.5
91
10.
Dr Frío#LAN
Dr Frío#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.7 /
5.0 /
8.2
115
11.
ProbablyStoned#LAN
ProbablyStoned#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.9 /
5.0 /
9.3
188
12.
Leonardoeeg#Eeg
Leonardoeeg#Eeg
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.7 /
5.2 /
8.1
68
13.
ITCJ MrKnife#Knife
ITCJ MrKnife#Knife
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.1 /
6.7 /
9.0
93
14.
eduant21#4891
eduant21#4891
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.8 /
6.1 /
8.1
113
15.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.1 /
4.9 /
7.8
497
16.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 9.1 /
7.0 /
9.8
145
17.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 7.4 /
5.6 /
9.7
55
18.
BruceMP#LAN
BruceMP#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.0 /
7.4
177
19.
Trøllkypønky#LAN
Trøllkypønky#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.7 /
5.6 /
7.0
106
20.
XpierrebansF#LAN
XpierrebansF#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.5 /
4.9 /
9.3
70
21.
Aesthetic Boy#123
Aesthetic Boy#123
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.8 /
4.3 /
9.5
189
22.
lI Neowarrior Il#GGEZ
lI Neowarrior Il#GGEZ
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 7.3 /
6.8 /
5.3
109
23.
Empyrean#KAYN
Empyrean#KAYN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.9 /
6.9
54
24.
Porqueleisteesto#LAN
Porqueleisteesto#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 7.6 /
6.0 /
7.9
554
25.
Golden Macaw#LAN
Golden Macaw#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.3 /
5.0 /
8.5
117
26.
worwick12#LAN
worwick12#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 7.5 /
6.5 /
6.1
172
27.
Vedin#PRG
Vedin#PRG
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.6 /
9.7
75
28.
WargoMich#LAN
WargoMich#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.3% 7.7 /
5.3 /
6.8
101
29.
Ing Papi vidal#LAN
Ing Papi vidal#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.3 /
6.5 /
9.0
159
30.
Makeuz#LAN
Makeuz#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 10.2 /
7.4 /
8.9
110
31.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.1 /
6.1 /
4.8
93
32.
lvern#LAN
lvern#LAN
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.7% 8.5 /
6.7 /
9.5
67
33.
Mely#Pou
Mely#Pou
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.5 /
6.6 /
11.2
33
34.
FakeCrash#1502
FakeCrash#1502
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 8.3 /
6.2 /
9.0
74
35.
Shaadow7#LAN
Shaadow7#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.6% 8.6 /
4.5 /
9.6
74
36.
Vander warwick#LAN
Vander warwick#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.4 /
6.1 /
8.4
517
37.
GO Tokyo#LAN
GO Tokyo#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 8.2 /
5.9 /
7.5
237
38.
Ferun#Webos
Ferun#Webos
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.7 /
6.5 /
9.5
83
39.
mordeculoZ1#Molde
mordeculoZ1#Molde
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.6% 6.7 /
5.8 /
9.3
128
40.
Drmasergha#LAN
Drmasergha#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 12.8 /
7.8 /
9.3
84
41.
Mahoraga ł#JJK
Mahoraga ł#JJK
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 9.7 /
8.4 /
10.1
82
42.
miguelquiles2000#LAN
miguelquiles2000#LAN
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.8% 7.0 /
5.8 /
9.6
89
43.
Warwick#CISF
Warwick#CISF
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 7.7 /
6.8 /
5.5
112
44.
jamellennon#LAN
jamellennon#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.2 /
7.2 /
10.0
229
45.
Corredellobito#LANNN
Corredellobito#LANNN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.2% 6.6 /
5.1 /
8.7
241
46.
VIENTO NOCTURNO#LAN
VIENTO NOCTURNO#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.1% 7.4 /
6.2 /
9.0
76
47.
AllanK02#LAN
AllanK02#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 8.4 /
6.7 /
10.1
50
48.
CACHINERO#ULIMA
CACHINERO#ULIMA
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 8.5 /
6.4 /
7.7
136
49.
Selfurias#MI7
Selfurias#MI7
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.1 /
6.3 /
9.6
65
50.
SimbolodelLeon6#LAN
SimbolodelLeon6#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 7.5 /
7.6 /
9.7
95
51.
JoelRojas2003#LAN
JoelRojas2003#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.7% 8.7 /
5.4 /
9.0
58
52.
Remllex#LAN1
Remllex#LAN1
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.1 /
8.7
55
53.
Is Jota#0101
Is Jota#0101
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.8% 8.4 /
6.1 /
9.6
54
54.
Moroch0#LAN
Moroch0#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 6.7 /
6.0 /
9.6
73
55.
Wardwick#1103
Wardwick#1103
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.3% 5.5 /
7.7 /
14.1
81
56.
Yheka#LAN
Yheka#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.8% 7.4 /
5.8 /
8.5
68
57.
Feni#LAN
Feni#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 4.9 /
5.8 /
6.5
112
58.
Ronaros#LAN
Ronaros#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 8.5 /
7.2 /
10.1
60
59.
viReAcTiioNz#9567
viReAcTiioNz#9567
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 8.6 /
5.4 /
10.5
85
60.
Eminencia#LAN
Eminencia#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.4% 7.4 /
7.8 /
8.7
116
61.
TioNayib#LAN
TioNayib#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.1% 11.4 /
4.7 /
9.1
59
62.
razPK#LAN
razPK#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.3% 8.4 /
5.5 /
9.4
131
63.
Señor Raimitoo#LAN
Señor Raimitoo#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 64.6% 8.0 /
6.6 /
9.3
127
64.
MASTERSIX14#LAN
MASTERSIX14#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 7.7 /
6.1 /
8.5
240
65.
Bloodsíken#4444
Bloodsíken#4444
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.6 /
5.6 /
9.4
141
66.
Gary#LAN
Gary#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 7.7 /
6.6 /
9.7
69
67.
1Doctor Strange1#LAN
1Doctor Strange1#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 8.2 /
5.2 /
8.2
119
68.
Ghoul#9281
Ghoul#9281
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 7.7 /
5.9 /
8.9
59
69.
Toxico#6018
Toxico#6018
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 9.0 /
7.1 /
5.8
63
70.
takikun#apu
takikun#apu
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.2% 9.2 /
5.7 /
9.1
46
71.
RLA mon#LAN
RLA mon#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 8.8 /
9.0 /
8.5
273
72.
SkinnyShay#LANxd
SkinnyShay#LANxd
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.8 /
6.4 /
8.6
139
73.
Warweed#LAN
Warweed#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.9% 8.4 /
6.6 /
7.5
401
74.
TheJanJan#Atole
TheJanJan#Atole
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 9.3 /
7.2 /
9.8
64
75.
iKhyzz#LAN
iKhyzz#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.0% 8.5 /
5.0 /
9.2
50
76.
Guølfy#LAN
Guølfy#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.0% 9.7 /
6.4 /
10.1
100
77.
R0MP3 QKS#LAN
R0MP3 QKS#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.8% 7.4 /
5.2 /
6.8
52
78.
Kingdomkton#KingR
Kingdomkton#KingR
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.4 /
7.1 /
6.2
35
79.
muere main akali#lan00
muere main akali#lan00
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 8.5 /
6.6 /
8.9
86
80.
NO GANKEO TOPP#LAN
NO GANKEO TOPP#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.5% 10.1 /
8.4 /
8.8
263
81.
ZéTryG#LAN
ZéTryG#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 6.5 /
6.5 /
9.1
279
82.
WanÐerer#Furry
WanÐerer#Furry
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.5% 7.5 /
5.7 /
8.2
59
83.
crusherresurecti#LAN
crusherresurecti#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.8% 7.5 /
6.6 /
5.5
199
84.
MoriMemento#LAN
MoriMemento#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.1% 6.4 /
6.7 /
8.4
49
85.
AÑUDEME SEÑO#LAN
AÑUDEME SEÑO#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.5% 6.9 /
5.4 /
6.8
101
86.
Sunnouk#KDA
Sunnouk#KDA
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 8.5 /
5.2 /
8.1
213
87.
Warwick Basado#420
Warwick Basado#420
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.8% 10.7 /
7.3 /
8.8
169
88.
Bubasaur#LAN
Bubasaur#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 7.7 /
4.0 /
8.6
30
89.
Robin1100#LAN
Robin1100#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 6.6 /
5.6 /
8.2
53
90.
Ragnárok#LAN
Ragnárok#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 8.1 /
4.6 /
8.4
62
91.
Neekotina#アニメ
Neekotina#アニメ
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.4% 6.9 /
8.8 /
5.2
233
92.
Stryker91#LAN
Stryker91#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 53.4% 7.2 /
6.7 /
6.2
131
93.
Madara O#1510
Madara O#1510
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.1% 5.7 /
5.7 /
8.3
74
94.
KingJIGA#LAN
KingJIGA#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 9.6 /
5.4 /
8.1
104
95.
Have Honor#LAN
Have Honor#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 10.2 /
6.8 /
7.3
82
96.
Hikkzue#LAN
Hikkzue#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 8.7 /
6.4 /
8.8
221
97.
KUM TeoelGatoMix#LAN
KUM TeoelGatoMix#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 8.2 /
6.7 /
8.5
77
98.
ElSantoxD2#LAN
ElSantoxD2#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.7% 7.1 /
5.6 /
9.7
52
99.
Another Jungler#Emi
Another Jungler#Emi
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 7.0 /
5.9 /
9.3
115
100.
Zhiroxl#LAN
Zhiroxl#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 6.8 /
5.7 /
7.9
280