Briar

Người chơi Briar xuất sắc nhất LAN

Người chơi Briar xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
vanessa re#51p1
vanessa re#51p1
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 9.0 /
5.7 /
7.6
219
2.
Darwin Gensokyo#1234
Darwin Gensokyo#1234
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.2 /
6.6 /
8.9
71
3.
Nine#草薙 直哉
Nine#草薙 直哉
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 11.2 /
9.6 /
5.8
45
4.
DWG KAYN#LAN
DWG KAYN#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.6 /
7.1 /
7.4
347
5.
HEX DrLámborgen#CUE
HEX DrLámborgen#CUE
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 11.3 /
7.3 /
8.3
90
6.
195cm 95kg 25cm#BiiG
195cm 95kg 25cm#BiiG
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.0 /
5.4 /
7.9
325
7.
Kairyu#LAN
Kairyu#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.5 /
6.9 /
7.5
80
8.
RtrdsKeeper#RTL
RtrdsKeeper#RTL
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.7 /
6.7 /
7.5
306
9.
EGO AF#NEXT
EGO AF#NEXT
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.0 /
6.8 /
8.2
92
10.
xoxxxoooxo#xoxox
xoxxxoooxo#xoxox
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 11.8 /
6.2 /
6.8
79
11.
TAURITO#Glock
TAURITO#Glock
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.1 /
6.9 /
8.7
136
12.
XDXXHAHAHAHAHAHA#XDDD
XDXXHAHAHAHAHAHA#XDDD
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 9.6 /
9.4 /
7.6
85
13.
ƒor her#LAN
ƒor her#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 10.1 /
8.2 /
8.4
106
14.
GolemiTa#senna
GolemiTa#senna
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.1 /
6.1 /
8.9
67
15.
Remilia Scarlet#SDM
Remilia Scarlet#SDM
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 10.4 /
7.0 /
7.7
151
16.
Pimpin#RnB
Pimpin#RnB
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 10.8 /
8.8 /
7.1
53
17.
Dacore#1308
Dacore#1308
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.8 /
5.0 /
8.2
135
18.
tuteque#LAN
tuteque#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 10.7 /
9.2 /
6.9
105
19.
RANGER BLANCOO#DINO
RANGER BLANCOO#DINO
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.8 /
7.1 /
8.2
124
20.
NoLoSoportaria#Mango
NoLoSoportaria#Mango
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 9.8 /
7.0 /
7.3
56
21.
Don Gragas#TSM
Don Gragas#TSM
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 9.8 /
7.5 /
7.4
73
22.
BpR Terroncito#9868
BpR Terroncito#9868
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.9 /
6.8 /
8.0
136
23.
Khorxan#LAN
Khorxan#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.5 /
5.6 /
5.9
43
24.
BurkeShakes#LAN
BurkeShakes#LAN
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.3% 10.4 /
6.0 /
6.8
82
25.
damiandak#DAK
damiandak#DAK
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 9.4 /
8.1 /
8.0
171
26.
無敵の悪魔#TTS
無敵の悪魔#TTS
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 10.7 /
7.6 /
7.0
132
27.
Gyro Zeppeli#SBR6
Gyro Zeppeli#SBR6
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.7 /
6.6 /
7.9
66
28.
SANDER#0603
SANDER#0603
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 11.0 /
8.8 /
6.6
63
29.
Yhio#LAN
Yhio#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 8.7 /
6.2 /
8.5
59
30.
Chemitto#doble
Chemitto#doble
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 11.3 /
6.9 /
7.2
45
31.
EL LECHON#LAN
EL LECHON#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.4 /
6.2 /
9.2
87
32.
BeRise#LAN
BeRise#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.2 /
6.9 /
7.7
55
33.
TyraGOD#0251
TyraGOD#0251
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 10.8 /
7.9 /
8.2
200
34.
AngelDevil#00000
AngelDevil#00000
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.7% 8.7 /
6.5 /
10.0
67
35.
Cokayn#Dan
Cokayn#Dan
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.9% 12.0 /
9.5 /
8.6
84
36.
HHH Nopluck#LAN
HHH Nopluck#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.8% 13.8 /
8.3 /
7.2
65
37.
Juan Colo#LAN
Juan Colo#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 10.3 /
7.7 /
8.9
197
38.
itutzu#LAN
itutzu#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.1% 9.1 /
6.7 /
7.6
54
39.
IFT Oz#IFT
IFT Oz#IFT
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 10.1 /
5.5 /
8.9
209
40.
uyme#LAN
uyme#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 13.4 /
9.3 /
7.2
70
41.
Im Jungle God#LAN
Im Jungle God#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 11.6 /
8.8 /
7.6
57
42.
Duque Wetz#1402
Duque Wetz#1402
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.5 /
6.3 /
6.5
81
43.
Niezstche#LAN
Niezstche#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 12.6 /
8.4 /
7.8
40
44.
Kokun Verde#LAN
Kokun Verde#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.3% 11.6 /
7.8 /
8.1
83
45.
Kz24#LAN
Kz24#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.7% 16.8 /
9.0 /
6.0
67
46.
CarlosDarck#Darck
CarlosDarck#Darck
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.2% 10.5 /
8.2 /
7.1
69
47.
ßuili#Nida
ßuili#Nida
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 11.8 /
6.2 /
8.6
35
48.
Daigo#Jngl
Daigo#Jngl
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.1% 10.9 /
7.6 /
7.9
115
49.
Isakc#LAN
Isakc#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.2% 12.9 /
4.3 /
9.9
27
50.
50 Shades of Vex#LAN
50 Shades of Vex#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.2 /
7.0 /
9.7
34
51.
Madjusito#LAN
Madjusito#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.1% 10.7 /
6.3 /
9.1
43
52.
PiMan Crybaby#LAN
PiMan Crybaby#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.2% 12.0 /
8.4 /
7.5
67
53.
eamf2304#LAN
eamf2304#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.1% 10.8 /
7.0 /
7.6
45
54.
Shinigamixx#LAN
Shinigamixx#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 12.2 /
8.2 /
9.0
79
55.
Gudrun#2106
Gudrun#2106
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.6% 8.9 /
6.4 /
8.9
65
56.
Funkferatu#LAN
Funkferatu#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 10.4 /
7.2 /
7.7
187
57.
Deàth#LAN
Deàth#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 8.9 /
5.4 /
7.8
79
58.
The Vectorx#LAN
The Vectorx#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.5% 10.1 /
6.8 /
6.8
134
59.
TooManyFear#LAN
TooManyFear#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 10.2 /
7.8 /
9.0
170
60.
Blackhunt126#LAN
Blackhunt126#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.9% 13.8 /
7.3 /
7.7
57
61.
Clayn#Yaen
Clayn#Yaen
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 12.2 /
6.5 /
5.0
46
62.
ßøla 8#LAN
ßøla 8#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 7.8 /
6.8 /
8.4
59
63.
Saddo#Dark
Saddo#Dark
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.9% 13.4 /
6.2 /
6.8
45
64.
nombrelamentabl#LAN
nombrelamentabl#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.7% 10.0 /
5.5 /
9.7
43
65.
Minashigø#LAN
Minashigø#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 11.1 /
8.7 /
8.4
61
66.
KRIP Tablita14#rigel
KRIP Tablita14#rigel
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 58.2% 10.7 /
8.3 /
7.2
282
67.
PíoBeatoGOD#LISA
PíoBeatoGOD#LISA
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.1% 7.6 /
7.3 /
7.9
45
68.
Джон#ILA
Джон#ILA
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 8.8 /
6.0 /
7.6
83
69.
Angerez#LAN
Angerez#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 15.5 /
8.8 /
6.8
43
70.
Aqua hoshÍno#LAN
Aqua hoshÍno#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 11.3 /
6.9 /
7.3
135
71.
Tokaih#LAN
Tokaih#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 11.7 /
6.4 /
6.2
79
72.
TLightWolf#LAN
TLightWolf#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 10.5 /
7.1 /
10.8
60
73.
Zephyr#Liar
Zephyr#Liar
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.6% 12.4 /
5.9 /
7.6
53
74.
Kalen#NñRT
Kalen#NñRT
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 11.2 /
7.3 /
8.8
36
75.
MonkeyZen#ZEN
MonkeyZen#ZEN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 9.8 /
6.8 /
8.8
159
76.
Anubis#lss
Anubis#lss
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.7% 9.1 /
7.5 /
9.1
91
77.
JUUGERNAUT#COL
JUUGERNAUT#COL
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 9.9 /
7.4 /
10.0
67
78.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.9% 8.4 /
7.6 /
8.3
64
79.
Ethel#6421
Ethel#6421
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.6% 11.5 /
8.0 /
7.4
93
80.
SrAlejandroMagno#LAN
SrAlejandroMagno#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 10.2 /
8.2 /
8.3
104
81.
Wulfgar117#LAN
Wulfgar117#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.2% 10.3 /
7.9 /
9.7
105
82.
ElsaBrozo#LAN
ElsaBrozo#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 12.2 /
8.6 /
7.6
104
83.
IWillNotLose#LAN
IWillNotLose#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.9% 8.9 /
7.2 /
9.1
176
84.
LimitlesSkai#LAN
LimitlesSkai#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 7.6 /
5.9 /
8.0
150
85.
llego el carrit0#LAN
llego el carrit0#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 73.8% 15.2 /
8.2 /
5.8
65
86.
Yiralt#LAN
Yiralt#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 9.4 /
8.9 /
7.7
54
87.
BabyGirl Briar#LAN
BabyGirl Briar#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.1 /
5.2 /
7.2
181
88.
Marklar#TLM
Marklar#TLM
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 10.1 /
6.2 /
9.0
152
89.
Joksx#0207
Joksx#0207
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 11.8 /
8.0 /
8.6
94
90.
Shox#TSI
Shox#TSI
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 10.6 /
5.8 /
7.4
80
91.
Ramen D Guauguau#LLL
Ramen D Guauguau#LLL
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 10.8 /
8.0 /
8.9
52
92.
Aleykz#EZPZ
Aleykz#EZPZ
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 11.1 /
6.3 /
9.0
58
93.
Masked Raccoon#RACC
Masked Raccoon#RACC
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 13.5 /
7.4 /
9.9
105
94.
Nasdaq100#LAN
Nasdaq100#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 9.1 /
7.0 /
6.8
385
95.
Tlacuachunglero#TJG
Tlacuachunglero#TJG
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 12.3 /
10.0 /
7.0
83
96.
Michimalgeniado#LAN
Michimalgeniado#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.4% 9.2 /
6.5 /
7.4
283
97.
SushiTrash#FckTC
SushiTrash#FckTC
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 13.0 /
9.4 /
5.5
53
98.
Only Briar#uwu
Only Briar#uwu
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 11.3 /
7.3 /
6.8
96
99.
Lizz Diamond#LAN
Lizz Diamond#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.5% 12.5 /
7.7 /
7.4
51
100.
Rubyzz#LAN
Rubyzz#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.6% 9.6 /
6.8 /
7.6
151