Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất LAN

Người chơi Draven xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gabe Gonz#LAN
Gabe Gonz#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 17.1 /
5.4 /
4.6
50
2.
Hirö#0116
Hirö#0116
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 12.5 /
4.4 /
4.8
48
3.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.7% 10.1 /
4.6 /
5.5
95
4.
Caeliano#RINKO
Caeliano#RINKO
LAN (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 87.1% 15.3 /
3.8 /
3.3
93
5.
RANK 1 IMPORT#L9EUW
RANK 1 IMPORT#L9EUW
LAN (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 89.4% 18.6 /
4.8 /
3.5
85
6.
YankyRD#LAN
YankyRD#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 11.2 /
4.9 /
5.8
135
7.
Abbe#SIC
Abbe#SIC
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 10.4 /
5.6 /
6.0
173
8.
PuDg3#LAN
PuDg3#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.4 /
6.1 /
5.7
68
9.
Rybspoi u2#LAN
Rybspoi u2#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 10.9 /
6.0 /
5.3
83
10.
Jimmy Burton#LAN2
Jimmy Burton#LAN2
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 9.4 /
6.0 /
5.3
162
11.
Aizen Sosuke#ROFL
Aizen Sosuke#ROFL
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.9 /
5.8 /
5.8
103
12.
Carne Asada#3563
Carne Asada#3563
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 10.7 /
6.3 /
5.2
62
13.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 8.3 /
5.2 /
5.8
163
14.
Lüwi#Ary
Lüwi#Ary
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 9.9 /
5.4 /
4.8
58
15.
Dmaj7#LAN
Dmaj7#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.2 /
5.8 /
6.5
51
16.
Bethanfetamina#owo
Bethanfetamina#owo
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.4% 12.0 /
5.6 /
6.6
62
17.
SrDiego#LoL
SrDiego#LoL
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 8.4 /
5.4 /
6.5
153
18.
외로운 죽음#외로운
외로운 죽음#외로운
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 10.5 /
5.6 /
7.4
43
19.
HyperCarryZ#LAN
HyperCarryZ#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.1 /
5.5 /
5.2
120
20.
Hollow Knlght#LAN
Hollow Knlght#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 10.6 /
7.4 /
5.8
153
21.
temohpab#LAN
temohpab#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.3 /
7.4 /
4.8
227
22.
Naugurmini#LAN
Naugurmini#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.7% 10.7 /
6.2 /
6.4
93
23.
TheChichoms#LAN
TheChichoms#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.6 /
5.8 /
6.4
97
24.
Hi Im Jonid#LAN
Hi Im Jonid#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 10.5 /
5.9 /
5.1
305
25.
Crazy Cat Boy#016
Crazy Cat Boy#016
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 10.3 /
4.1 /
4.8
41
26.
Uri#cieIo
Uri#cieIo
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.5 /
6.1 /
5.1
85
27.
ROG Hyrene#6969
ROG Hyrene#6969
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.0% 9.5 /
5.6 /
5.8
279
28.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.4 /
6.2 /
4.5
62
29.
Ramrru#LAN
Ramrru#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 13.0 /
7.1 /
4.5
42
30.
Grex124#LAN
Grex124#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 10.0 /
5.1 /
6.4
82
31.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 9.6 /
5.3 /
5.8
118
32.
piquijr11#LAN
piquijr11#LAN
LAN (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 89.4% 18.4 /
6.0 /
5.9
47
33.
Sextones#LAN
Sextones#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.4% 14.1 /
4.4 /
5.0
89
34.
Ken#GBC
Ken#GBC
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.9 /
5.9 /
5.7
93
35.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 8.3 /
4.7 /
5.4
136
36.
リンボOsamu Dazai#BSD
リンボOsamu Dazai#BSD
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.5 /
5.4 /
4.1
391
37.
JesusHD#LAN
JesusHD#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.6 /
6.7 /
6.4
277
38.
ALM Aika UwU#LAN
ALM Aika UwU#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.7% 11.6 /
4.7 /
4.9
53
39.
ParamounT#PTY
ParamounT#PTY
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.7 /
5.1 /
5.6
127
40.
Angiibelsz#LAN
Angiibelsz#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.8% 16.9 /
6.7 /
4.5
185
41.
De Abreu#LAN
De Abreu#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.9 /
5.1 /
6.7
49
42.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 7.7 /
5.4 /
5.6
51
43.
VII Rogal Dorn#LAN
VII Rogal Dorn#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.4% 10.9 /
4.9 /
4.9
81
44.
OTP FcK#LAN
OTP FcK#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.9 /
6.7 /
5.6
106
45.
º Kael º#Rinko
º Kael º#Rinko
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 12.6 /
4.5 /
4.3
79
46.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.9 /
5.0 /
5.1
93
47.
OP draven GG#LAN
OP draven GG#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.6 /
5.1 /
5.2
114
48.
Bot Barry Allen#LAN
Bot Barry Allen#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 7.7 /
7.4 /
6.3
93
49.
OmegaJera#LAN
OmegaJera#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 9.4 /
6.8 /
5.8
212
50.
Sara con Flow#LAN
Sara con Flow#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.2% 11.6 /
8.7 /
5.6
66
51.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 9.2 /
5.9 /
5.5
79
52.
Sun#Pou
Sun#Pou
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 9.4 /
6.2 /
5.4
46
53.
Zendo#0001
Zendo#0001
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 11.4 /
7.7 /
5.2
152
54.
Hyrene Smurf#6969
Hyrene Smurf#6969
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.3% 12.4 /
6.2 /
5.8
74
55.
Le Kato#LAN
Le Kato#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 8.9 /
4.7 /
5.0
51
56.
Godzed#Best
Godzed#Best
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 9.4 /
6.8 /
6.8
89
57.
Talizmanrojo#LAN
Talizmanrojo#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.5% 9.4 /
5.9 /
6.8
77
58.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 9.1 /
5.8 /
4.8
105
59.
HIDE OF JHIN#LAN
HIDE OF JHIN#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 11.1 /
7.2 /
5.5
92
60.
4MAZING#LAN
4MAZING#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 8.3 /
5.9 /
5.5
198
61.
andathyyy#99999
andathyyy#99999
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.0% 8.7 /
5.8 /
5.7
31
62.
Who Is Jonid#JONID
Who Is Jonid#JONID
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 10.2 /
5.5 /
4.4
147
63.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 9.5 /
7.2 /
7.0
55
64.
Dark Nightmare J#LAN
Dark Nightmare J#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.4% 14.1 /
8.8 /
6.0
189
65.
FernandhinX#LAN
FernandhinX#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 10.9 /
7.2 /
6.7
46
66.
mg989#smash
mg989#smash
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 8.3 /
5.8 /
6.5
72
67.
olrak2000#LAN
olrak2000#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 13.6 /
7.6 /
4.6
161
68.
Concept Nothing#bnow
Concept Nothing#bnow
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 10.5 /
7.7 /
6.3
84
69.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 13.0 /
7.6 /
5.9
43
70.
Kosakeee#DWADE
Kosakeee#DWADE
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.6% 10.0 /
6.5 /
6.2
47
71.
GTR ks#LAN
GTR ks#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 7.8 /
5.2 /
4.7
110
72.
DravenMarihuano#LAN
DravenMarihuano#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường trên Kim Cương III 62.1% 10.3 /
8.1 /
5.6
116
73.
Luishonored#LAN
Luishonored#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 9.1 /
5.7 /
4.5
119
74.
The bean#theon
The bean#theon
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.6 /
4.2 /
5.8
40
75.
SlapShock#LAN
SlapShock#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.0% 13.7 /
7.4 /
5.1
60
76.
RoyalBullet#ADC
RoyalBullet#ADC
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 10.7 /
7.2 /
5.0
325
77.
aceitunoo11#LAN
aceitunoo11#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.1% 13.3 /
6.4 /
4.9
56
78.
1Guerrero8#LAN
1Guerrero8#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.5% 13.1 /
7.1 /
5.8
52
79.
EllaNoMeAmaba#Flove
EllaNoMeAmaba#Flove
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 10.1 /
6.6 /
5.3
134
80.
zRemix#SDLG
zRemix#SDLG
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.2 /
4.2 /
4.8
35
81.
Geiner#AE86
Geiner#AE86
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.2% 9.9 /
6.6 /
6.0
334
82.
Charles#Kulog
Charles#Kulog
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.1 /
5.4 /
5.8
270
83.
chunqui#LAN
chunqui#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.8 /
4.9 /
7.5
42
84.
Ðraven Carries Ü#LAN
Ðraven Carries Ü#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 13.6 /
7.5 /
5.0
124
85.
Void122#V122
Void122#V122
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.0% 8.9 /
5.7 /
7.0
75
86.
Shiroi#Ezqiz
Shiroi#Ezqiz
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.9 /
8.8 /
5.5
95
87.
JUANKAAA#LAN
JUANKAAA#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.7% 10.7 /
6.9 /
6.0
97
88.
Sr Nutriales#UwU
Sr Nutriales#UwU
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 13.3 /
7.8 /
5.9
50
89.
Elk Cosplay#2474
Elk Cosplay#2474
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.3 /
4.8 /
5.5
54
90.
Phogoz#LAN
Phogoz#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.3 /
4.4 /
6.2
120
91.
FINAL ACT LuckJS#LAN
FINAL ACT LuckJS#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 10.5 /
5.0 /
5.9
45
92.
reformed kekw#1566
reformed kekw#1566
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.3% 10.7 /
8.4 /
5.9
54
93.
Røllø#BEST
Røllø#BEST
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 8.0 /
4.3 /
4.4
54
94.
macolace#7671
macolace#7671
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 10.9 /
7.3 /
6.7
69
95.
Mohk#LAN
Mohk#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 9.9 /
5.4 /
5.4
105
96.
ItsPri#Its
ItsPri#Its
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.9% 11.7 /
7.4 /
6.5
38
97.
HorseCøck#1410
HorseCøck#1410
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 10.8 /
6.1 /
5.7
79
98.
TTV SazzLG#LOUD
TTV SazzLG#LOUD
LAN (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 92.3% 21.0 /
5.4 /
3.7
39
99.
Ghost Weedzard#ACID
Ghost Weedzard#ACID
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 11.6 /
6.0 /
5.9
77
100.
GurrenLaganGamer#LAN
GurrenLaganGamer#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.1% 10.5 /
5.5 /
6.4
72