Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất LAN

Người chơi Twitch xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gaby#0019
Gaby#0019
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.7% 12.7 /
4.2 /
6.7
74
2.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 10.8 /
4.6 /
6.7
45
3.
GG adc v3#1999
GG adc v3#1999
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 11.9 /
7.6 /
8.4
74
4.
G ü  n#LAN
G ü n#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 11.1 /
6.1 /
7.2
47
5.
custom#fly
custom#fly
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 12.0 /
5.8 /
6.4
100
6.
Youre Kenough#VEIGA
Youre Kenough#VEIGA
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.8 /
5.2 /
7.6
70
7.
Kendalvz#LAN
Kendalvz#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.7 /
5.0 /
7.1
62
8.
Jul#LAN
Jul#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.1% 9.3 /
4.2 /
7.4
217
9.
Pacify#666
Pacify#666
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 9.7 /
4.8 /
8.6
42
10.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 9.8 /
5.8 /
7.4
260
11.
custom#die
custom#die
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.4 /
4.7 /
5.3
59
12.
RU Lennó#Lenno
RU Lennó#Lenno
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 11.3 /
7.2 /
7.9
77
13.
destiny#爱麦迪
destiny#爱麦迪
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 11.1 /
6.4 /
7.4
57
14.
Abbe#SIC
Abbe#SIC
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 63.8% 9.5 /
7.4 /
9.2
69
15.
NatanaelCano#ADRIV
NatanaelCano#ADRIV
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.1% 9.4 /
6.3 /
7.2
228
16.
Stupefacto#sour
Stupefacto#sour
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryHỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 12.0 /
7.3 /
8.1
274
17.
BRT Tony#LAN
BRT Tony#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 9.9 /
6.9 /
7.5
135
18.
Rest In Paradise#VER
Rest In Paradise#VER
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.8 /
6.7 /
8.0
64
19.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 8.1 /
4.7 /
6.5
315
20.
Lost Spartan#ADC
Lost Spartan#ADC
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 7.6 /
5.6 /
8.1
143
21.
TOCZONREFORMED22#69696
TOCZONREFORMED22#69696
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 10.6 /
6.4 /
6.8
125
22.
InfernoBlade#LAN
InfernoBlade#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.5 /
5.3 /
7.8
103
23.
Lil Bewy#LAN
Lil Bewy#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.3 /
5.7 /
8.3
44
24.
Stealthy Demo#Baby
Stealthy Demo#Baby
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.8% 9.9 /
6.1 /
6.3
47
25.
SPANISH IMPORT#SUPP
SPANISH IMPORT#SUPP
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.8% 11.0 /
5.1 /
9.0
102
26.
Shirolyr#一二三
Shirolyr#一二三
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 11.6 /
6.4 /
9.0
60
27.
MedvedGubach#LAN
MedvedGubach#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.3% 11.2 /
3.8 /
7.9
46
28.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.8 /
5.1 /
6.8
95
29.
KnightSidonia#001
KnightSidonia#001
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.8 /
7.9 /
8.7
104
30.
Fuji Helexicon#SPEED
Fuji Helexicon#SPEED
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.7 /
5.2 /
6.5
149
31.
Yaeish Âlah#696
Yaeish Âlah#696
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 8.6 /
5.9 /
6.6
309
32.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 10.8 /
6.2 /
6.5
54
33.
델리델리델리빵#호호호
델리델리델리빵#호호호
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 11.5 /
7.5 /
8.3
107
34.
Uri#cieIo
Uri#cieIo
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.8% 9.9 /
5.3 /
8.5
33
35.
Bonsami#LAN
Bonsami#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.6 /
6.6 /
7.2
206
36.
Geoorgius#ttv
Geoorgius#ttv
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.0 /
5.1 /
7.4
84
37.
Despair#ilyA
Despair#ilyA
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 11.6 /
4.2 /
7.1
24
38.
Zevdri#TTV
Zevdri#TTV
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 53.6% 8.4 /
5.6 /
6.2
69
39.
IG eddysunnie#2810A
IG eddysunnie#2810A
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 12.2 /
6.3 /
5.5
62
40.
Palmo#LAN
Palmo#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 10.3 /
7.0 /
7.3
64
41.
The  1v9 machine#4313
The 1v9 machine#4313
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.6% 13.8 /
7.1 /
8.0
73
42.
deadpool277#LAN
deadpool277#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 83.7% 16.1 /
6.1 /
7.5
43
43.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 10.4 /
6.6 /
6.1
59
44.
Joseçito#LAN
Joseçito#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 9.8 /
4.6 /
7.2
48
45.
Julián#LAN
Julián#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 11.3 /
4.4 /
7.3
39
46.
MaicolASD#ECUAD
MaicolASD#ECUAD
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 8.4 /
6.9 /
8.2
247
47.
Almajd lilqadir#Alla
Almajd lilqadir#Alla
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.7% 9.6 /
5.3 /
7.3
62
48.
Shaight#LAN
Shaight#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 7.5 /
4.9 /
7.2
80
49.
I Sakayanagi I#MEDIC
I Sakayanagi I#MEDIC
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 10.2 /
4.7 /
7.2
37
50.
xtitindumx#TEX
xtitindumx#TEX
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 8.7 /
8.6 /
8.4
157
51.
Imatroll#Manu
Imatroll#Manu
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.0 /
5.5 /
7.9
49
52.
Haier#Haier
Haier#Haier
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.6% 9.8 /
5.2 /
7.1
64
53.
ºLUNATIKOº#LAN
ºLUNATIKOº#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 9.4 /
6.1 /
7.1
96
54.
BeKrod#LAN
BeKrod#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.9% 16.8 /
4.4 /
7.1
36
55.
HrmanoMarioMarco#UwU
HrmanoMarioMarco#UwU
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 7.9 /
4.9 /
7.1
96
56.
Bryant Myers#ace
Bryant Myers#ace
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 12.0 /
7.5 /
7.3
50
57.
ELNIÑOKEMONITO#2399
ELNIÑOKEMONITO#2399
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 8.8 /
5.6 /
7.8
50
58.
OGG Thomorn#LAN
OGG Thomorn#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.5 /
4.9 /
6.1
67
59.
MChapoM#Luis
MChapoM#Luis
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 10.1 /
6.2 /
7.2
56
60.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.9 /
4.5 /
7.0
45
61.
BabyTacoo#LAN
BabyTacoo#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 10.1 /
5.7 /
8.3
36
62.
Redz#Charl
Redz#Charl
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 71.4% 16.2 /
8.7 /
7.3
56
63.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.6% 10.7 /
3.7 /
7.6
23
64.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 10.4 /
6.1 /
7.6
37
65.
Warrior of Dark#LAN
Warrior of Dark#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.9 /
6.4 /
6.7
36
66.
KaelKaelKaelKael#Kael
KaelKaelKaelKael#Kael
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.0% 12.1 /
5.8 /
7.9
77
67.
Juuzou#ΞL9Ξ
Juuzou#ΞL9Ξ
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.4% 12.5 /
7.3 /
8.8
43
68.
Heloz#LAN
Heloz#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 10.1 /
7.4 /
9.2
49
69.
Raulaso#RULO
Raulaso#RULO
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 8.0 /
5.7 /
6.1
61
70.
RAT#who
RAT#who
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.0% 10.4 /
4.5 /
6.6
120
71.
Andysito#TOP G
Andysito#TOP G
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 8.5 /
7.2 /
8.5
25
72.
Jenh#T3TAS
Jenh#T3TAS
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.1% 10.9 /
6.4 /
7.8
47
73.
Been  Jamming#PGL
Been Jamming#PGL
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.5% 8.6 /
6.0 /
7.7
134
74.
STF Post Mortem#LAN
STF Post Mortem#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 13.6 /
6.3 /
6.4
53
75.
Ruler#kiss
Ruler#kiss
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.2% 12.3 /
5.3 /
6.0
66
76.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.0 /
6.6 /
9.1
37
77.
Toxic Bonnie#LAN
Toxic Bonnie#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 11.9 /
7.9 /
5.9
92
78.
Anxiety#zzzzz
Anxiety#zzzzz
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.2 /
6.0 /
6.9
38
79.
David Ramos#LAN
David Ramos#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 10.2 /
9.5 /
9.1
92
80.
pankakessmash#LAN
pankakessmash#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 11.7 /
6.9 /
8.3
76
81.
Suicide Jhin#4444
Suicide Jhin#4444
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.6% 9.2 /
5.2 /
6.4
74
82.
DryCC#LAN
DryCC#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.9% 10.4 /
6.8 /
7.8
126
83.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.0% 9.1 /
4.7 /
7.6
29
84.
DriveTD#LAN
DriveTD#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.8% 10.6 /
5.2 /
7.6
59
85.
ZeroKillStream#LAN
ZeroKillStream#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 10.5 /
4.8 /
7.9
62
86.
sparkler#123
sparkler#123
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 13.0 /
6.5 /
6.5
42
87.
Human Trash#Plzrd
Human Trash#Plzrd
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.0% 9.6 /
6.0 /
7.0
195
88.
emboatic#LAN
emboatic#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.8 /
7.7 /
7.6
63
89.
Shiroi#Ezqiz
Shiroi#Ezqiz
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.5 /
7.3 /
8.3
41
90.
Wlas#LAN
Wlas#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.4% 8.0 /
6.1 /
8.8
110
91.
Godzed#Best
Godzed#Best
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 9.3 /
6.8 /
8.8
65
92.
Cozmo#ADC
Cozmo#ADC
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 10.1 /
6.0 /
7.2
135
93.
Umatcha#idk
Umatcha#idk
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.0% 9.2 /
4.8 /
7.1
73
94.
CHIPI CHIPI#12334
CHIPI CHIPI#12334
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 12.2 /
5.1 /
7.6
46
95.
Amount#LAN
Amount#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 8.1 /
4.6 /
7.2
96
96.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
5.5 /
6.6
42
97.
EIRA Schwarz#Cat
EIRA Schwarz#Cat
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 9.6 /
5.2 /
7.0
79
98.
Pug Máw#LAN
Pug Máw#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.3 /
5.0 /
6.5
36
99.
Ylich#LAN
Ylich#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.7 /
5.1 /
9.8
50
100.
Rielyst#VEN
Rielyst#VEN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.0 /
6.7 /
7.5
43